🌾 End:

CAO CẤP : 51 ☆☆ TRUNG CẤP : 55 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 462 ALL : 587

나머 : 어떤 양을 채우고 남은 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHẦN CÒN LẠI, CÒN LẠI: Phần còn lại sau khi đong đầy lượng nào đó.

설거 : 음식을 먹고 난 뒤에 그릇을 씻어서 정리하는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC RỬA CHÉN BÁT: Việc rửa chén bát và sắp xếp lại sau khi ăn xong.

여행 (旅行地) : 여행하는 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM DU LỊCH, ĐỊA ĐIỂM DU LỊCH: Nơi du lịch.

강아 : 개의 새끼. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÓ CON, CÚN CON: Con chó còn nhỏ.

오렌 (orange) : 껍질이 두껍고 즙이 많은 주황색의 둥근 열매. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẢ CAM: Quả tròn, có màu da cam, vỏ dày và nhiều nước.

아버 : 자기를 낳아 준 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHA, BA, BỐ: Từ dùng để chỉ hay gọi người đàn ông sinh ra mình.

(休紙) : 쓸모없는 종이. ☆☆☆ Danh từ
🌏 GIẤY VỤN, GIẤY RÁC: Giấy không dùng được.

(便紙/片紙) : 다른 사람에게 하고 싶은 말을 적어서 보내는 글. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỨC THƯ: Bài viết ghi rồi gửi đi điều muốn nói với người khác.

할아버 : 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ÔNG NỘI, ÔNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi cha của cha hoặc cha của mẹ.

청바 (靑 바지) : 질긴 무명으로 만든 푸른색 바지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN JEAN, QUẦN BÒ: Quần màu xanh được làm vải coton bền chắc.

: 사물의 종류를 헤아리는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 THỨ, KIỂU: Từ đếm loại sự vật.

메시 (message) : 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó.

: 몸이 뚱뚱하고 다리와 꼬리가 짧고 눈이 작은, 고기를 먹기 위해 기르는 짐승. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CON LỢN, CON HEO: Loài thú nuôi để ăn thịt, thân mình béo, chân và đuôi ngắn, mắt nhỏ.

: 위는 통으로 되고 아래는 두 다리를 넣을 수 있게 갈라진, 몸의 아랫부분에 입는 옷. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÁI QUẦN: Trang phục mặc ở thân dưới mà phần trên nối thành một, phần dưới chia ra để có thể cho hai chân vào.

(半指/斑指) : 손가락에 끼는 동그란 장신구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHẪN: Đồ trang sức hình tròn, được đeo vào ngón tay.

관광 (觀光地) : 경치가 뛰어나거나 유적지, 온천 등이 있어 관광할 만한 곳. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐIỂM THAM QUAN, ĐIỂM DU LỊCH: Nơi có những danh lam thắng cảnh, di tích lịch sử, suối nước nóng...đáng để đi tham quan.

반바 (半 바지) : 길이가 무릎 위나 무릎 정도까지 내려오는 짧은 바지. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUẦN SOỌC, QUẦN ĐÙI, QUẦN LỬNG: Quần ngắn có chiều dài phủ trên đầu gối hoặc đến ngang đầu gối.

(雜誌) : 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ.

(禁止) : 법이나 규칙이나 명령으로 어떤 행위를 하지 못하게 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) CẤM CHỈ, CẤM ĐOÁN: Việc làm cho không thể thực hiện một hành vi nào đó bằng mệnh lệnh, quy tắc hay luật pháp.


:
Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Xem phim (105) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)