🌾 End: 지
☆ CAO CẤP : 51 ☆☆ TRUNG CẤP : 55 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 462 ALL : 587
•
식민지
(植民地)
:
힘이 센 다른 나라에게 정치적, 경제적으로 지배를 받는 나라.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC ĐỊA: Nước chịu sự cai trị về mặt chính trị, kinh tế bởi quốc gia khác có thế lực mạnh.
•
내지
(乃至)
:
‘대략 얼마에서 얼마까지’의 뜻을 나타내는 말.
☆
Phó từ
🌏 KHOẢNG… ĐẾN: Từ thể hiện nghĩa 'đại khái từ bao nhiêu đến bao nhiêu'.
•
취지
(趣旨)
:
어떤 일의 근본이 되는 목적이나 매우 중요한 뜻.
☆
Danh từ
🌏 MỤC ĐÍCH, Ý NGHĨA: Mục đích căn bản hay ý nghĩa quan trọng của việc nào đó.
•
녹지
(綠地)
:
자연적으로 풀이나 나무가 많거나 계획적으로 풀이나 나무를 많이 심은 곳.
☆
Danh từ
🌏 VÀNH ĐAI XANH, VÙNG ĐẤT XANH: Nơi có nhiều cây và cỏ xanh tự nhiên, hoặc nơi trồng cây và cỏ xanh theo quy hoạch.
•
억지
:
잘 안될 일을 무리하게 해내려는 고집.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP: Sự cố chấp muốn làm cho được việc nan giải một cách vô lí.
•
엄지
:
엄지손가락이나 엄지발가락.
☆
Danh từ
🌏 NGÓN CÁI: Ngón chân cái hoặc ngón tay cái.
•
동지
(同志)
:
뜻이나 목적이 서로 같은 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG CHÍ: Người có ý nghĩ hay mục đích giống nhau.
•
여지
(餘地)
:
어떤 일을 할 수 있는 방법이나 어떤 일이 일어날 가능성.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 KHẢ NĂNG: Phương pháp có thể làm một việc nào đó hay khả năng xảy ra một việc nào đó.
•
역지사지
(易地思之)
:
서로의 입장을 바꿔서 생각해 봄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT VÀO ĐỊA VỊ CỦA NGƯỜI KHÁC: Việc hoán đổi vị trí của nhau để thử suy nghĩ.
•
경지
(境地)
:
학문이나 예술 등에서 일정한 특성과 체계를 갖춘 독자적인 범주나 부분.
☆
Danh từ
🌏 KHUNG CẢNH, VŨ ĐÀI, PHẠM VI: Bộ phận hay phạm trù riêng có hệ thống và đặc tính nhất định trong nghệ thuật hay học thuật.
•
마일리지
(mileage)
:
상품을 구매하거나 카드를 사용하는 실적에 따라 쌓이는 보너스 점수.
☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM TÍCH LŨY, ĐIỂM CỘNG DỒN: Điểm thưởng tích lũy theo thành tích mua sản phẩm hay sử dụng thẻ.
•
원산지
(原産地)
:
어떤 물건이 생산된 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT, XUẤT SỨ: Nơi sản xuất ra món hàng nào đó.
•
미지
(未知)
:
아직 알지 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯA BIẾT: Việc chưa thể biết.
•
뒷바라지
:
뒤에서 보살피며 도와주는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HỖ TRỢ PHÍA SAU, SỰ HẬU THUẪN: Việc chăm sóc và giúp đỡ từ phía sau.
•
복지
(福祉)
:
편안하고 행복하게 사는 삶.
☆
Danh từ
🌏 PHÚC LỢI: Cuộc sống thoải mái và hạnh phúc.
•
애지중지
(愛之重之)
:
매우 사랑하고 소중히 여기는 모양.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUÝ TRỌNG, MỘT CÁCH TRÂN TRỌNG, MỘT CÁCH NÂNG NIU: Hình ảnh rất yêu thương và coi trọng.
•
생산지
(生産地)
:
어떤 물품을 만들어 내는 곳. 또는 어떤 물품이 저절로 생겨나는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI SẢN XUẤT: Nơi tạo ra vật phẩm nào đó. Hoặc nơi vật phẩm nào đó được sinh ra tự nhiên.
•
명승지
(名勝地)
:
경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp.
•
백지
(白紙)
:
흰 빛깔의 종이.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TRẮNG: Giấy có màu trắng.
•
졸지
(猝地)
:
뜻밖에 갑작스러운 일이 벌어져 있는 상황이나 상태.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỘT NGỘT, BẤT THÌNH LÌNH: Tình trạng hay trạng thái mà việc đột ngột xảy ra bất ngờ.
•
등지
(等地)
:
그 밖의 곳들을 줄임을 나타내는 말.
☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN, V.V...: Từ thể hiện việc rút gọn những nơi ngoài nơi đó ra.
•
주거지
(住居地)
:
사람이 살고 있거나 살았던 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI CƯ TRÚ: Nơi con người đang hoặc đã từng sống.
•
중지
(中止)
:
하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NGƯNG, SỰ NGHỈ, SỰ THÔI: Sự dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.
•
-지
(紙)
:
‘종이’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 GIẤY: Hậu tố thêm nghĩa "giấy".
•
-지
(誌)
:
‘잡지’의 뜻을 더하는 접미사.
☆
Phụ tố
🌏 TẠP CHÍ: Hậu tố thêm nghĩa "tạp chí".
•
이면지
(裏面紙)
:
한쪽 면만 쓰고 다른 면은 비어 있는 종이. 또는 그 비어 있는 면.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY TẬN DỤNG: Giấy chỉ mới dùng một mặt và mặt kia còn trống. Hoặc mặt giấy còn trống đó.
•
진지
:
(높임말로) 밥.
☆
Danh từ
🌏 BỮA ĂN: (cách nói kính trọng) Cơm.
•
현지
(現地)
:
사물이 현재 있는 곳.
☆
Danh từ
🌏 HIỆN TRƯỜNG, CƠ SỞ: Nơi mà sự vật hiện đang có.
•
쪽지
(쪽 紙)
:
작은 종잇조각.
☆
Danh từ
🌏 MẢNH GIẤY, MẨU GIẤY, GIẤY NHỚ: Miếng giấy nhỏ.
•
차지
:
사물이나 공간, 지위 등을 자기 몫으로 가짐. 또는 그 사물이나 공간.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHIẾM HỮU, SỰ CHIẾM GIỮ; CÁI CHIẾM GIỮ: Việc lấy sự vật, không gian hay địa vị làm thành cái của mình. Hoặc không gian hay sự vật đó.
•
수지
(收支)
:
수입과 지출.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THU CHI: Thu nhập và chi phí.
•
천지
(天地)
:
하늘과 땅.
☆
Danh từ
🌏 THIÊN ĐỊA, TRỜI ĐẤT: Trời và đất.
•
감지
(感知)
:
느끼어 앎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CẢM NHẬN, SỰ TRI NHẬN: Việc cảm nhận biết được.
•
묘지
(墓地)
:
죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳.
☆
Danh từ
🌏 NGÔI MỘ, NẤM MỒ, MẢ, MỘ CHÍ: Nơi chôn di hài hay cơ thể của người chết xuống đất.
•
막바지
:
일이 거의 다 끝나 가는 단계.
☆
Danh từ
🌏 ĐOẠN CUỐI, PHẦN KẾT, HỒI KẾT: Giai đoạn mà sự việc gần như chấm dứt hẳn.
•
일간지
(日刊紙)
:
날마다 찍어 내는 신문.
☆
Danh từ
🌏 BÁO NGÀY: Báo được in và phát hành hàng ngày.
•
사지
(四肢)
:
사람의 두 팔과 두 다리.
☆
Danh từ
🌏 TỨ CHI: Hai tay và hai chân của con người.
•
긍지
(矜持)
:
떳떳하고 자랑스럽게 여기는 마음.
☆
Danh từ
🌏 NIỀM KIÊU HÃNH, LÒNG TỰ HÀO: Tâm trạng nghĩ một cách tự hào và hiên ngang.
•
지지
(支持)
:
어떤 사람이나 단체 등이 내세우는 주의나 의견 등에 찬성하고 따름.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ: Sự giúp đỡ hay theo phe người khác do đồng ý với ý kiến của họ.
•
불모지
(不毛地)
:
식물이 자라지 못하는 거칠고 메마른 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT CẰN, ĐẤT CẰN CỖI: Đất cằn cỗi và khô cằn, thực vật không lớn nổi.
•
객지
(客地)
:
자기가 원래 살던 곳을 떠나 머무르는 곳.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT KHÁCH: Nơi lưu lại sau khi rời quê hương của mình.
•
용지
(用紙)
:
어떤 일에 쓰는 종이.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY: Giấy dùng vào việc nào đó.
•
평지
(平地)
:
바닥이 평평하고 넓은 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT BẰNG, MẶT BẰNG, ĐỒNG BẰNG: Đất có bề mặt rộng và bằng phẳng.
•
처지
(處地)
:
처하여 있는 형편이나 사정.
☆
Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH: Tình hình hay hoàn cảnh đang gặp phải.
•
입지
(立地)
:
식물이 자라는 일정한 장소의 환경.
☆
Danh từ
🌏 ĐỊA ĐIỂM: Môi trường của nơi nhất định mà thực vật sinh sống.
•
각지
(各地)
:
여러 지역.
☆
Danh từ
🌏 CÁC NƠI: Các khu vực.
•
친지
(親知)
:
서로 친하여 가깝게 지내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI THÂN: Người gần gũi và thân thiết nhau.
•
토지
(土地)
:
사람들이 생활하고 활동하는 데 이용하는 땅.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT ĐAI: Đất người ta dùng vào hoạt động và sinh hoạt.
•
인지
(認知)
:
어떤 사실을 확실히 그렇다고 여겨서 앎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NHẬN THỨC: Sự biết và cho rằng chắc chắn như thế về một sự thật.
•
소지
(所持)
:
어떤 물건이나 자격을 가지고 있음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SỞ HỮU: Việc đang nắm giữ tư cách hoặc đồ vật nào đó.
•
기관지
(氣管支)
:
후두에서 시작되어 좌우로 갈라져 허파에 이르는 기도의 한 부분.
☆
Danh từ
🌏 CUỐNG PHỔI: Một bộ phận của khí quản bắt đầu từ thanh hầu tách ra trái phải kéo xuống đến phổi.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42)