🌾 End: 지
☆ CAO CẤP : 51 ☆☆ TRUNG CẤP : 55 ☆☆☆ SƠ CẤP : 19 NONE : 462 ALL : 587
•
송아지
:
어린 소.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BÊ: Con bò con.
•
나뭇가지
:
나무의 큰 줄기에서 여러 갈래로 뻗어 나간 가는 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÁNH CÂY, CÀNH CÂY: Những cành nhỏ mọc ra từ các nhánh ở thân cây lớn.
•
시아버지
(媤 아버지)
:
남편의 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA CHỒNG, BỐ CHỒNG: Cha của chồng.
•
시험지
(試驗紙)
:
시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án
•
폐지
(廢止)
:
실시해 오던 제도나 법규, 일 등을 그만두거나 없앰.
☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) PHẾ BỎ, BÃI BỎ, XÓA BỎ, HỦY BỎ: Việc ngưng hay xóa bỏ chế độ, quy định hay công việc... được thực thi đến nay.
•
큰아버지
:
아버지의 맏형을 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 BÁC CẢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi anh cả của cha.
•
먼지
:
공중에 흩날리거나 물건 위에 쌓이는 아주 작고 가벼운 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 BỤI: Loại vật chất rất nhẹ và nhỏ bay lơ lửng trên không trung hoặc bám phủ trên đồ vật.
•
오로지
:
다른 것이 없이 오직.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ: Không có cái khác mà chỉ mỗi.
•
의지
(意志)
:
어떤 일을 이루고자 하는 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 Ý CHÍ: Lòng mong muốn thực hiện việc nào đó.
•
유적지
(遺跡地)
:
역사적 유물이나 유적이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU DI TÍCH: Nơi có di vật hay di tích lịch sử.
•
유지
(維持)
:
어떤 상태나 상황 등을 그대로 이어 나감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DUY TRÌ: Sự tiếp diễn trạng thái hay tình trạng... nào đó như vốn có.
•
육지
(陸地)
:
지구에서 물로 된 부분이 아닌 흙이나 돌로 된 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẤT LIỀN: Phần được tạo thành bởi đất hay đá chứ không phải là phần được tạo thành bởi nước trên trái đất.
•
벽지
(壁紙)
:
도배할 때 벽에 바르는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY DÁN TƯỜNG: Giấy dán lên tường khi trang trí tường.
•
단지
(團地)
:
같은 목적으로 사용하기 위해 만든 건물이나 시설물들이 모여 있는 지역.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU: Khu vực có tập trung những thiết bị hoặc tòa nhà được làm ra để sử dụng với cùng một mục đích.
•
단지
(但只)
:
다른 것이 아니라 오로지.
☆☆
Phó từ
🌏 CHỈ, DUY CHỈ: Không phải là cái khác mà chỉ là...
•
에너지
(energy)
:
사람이 육체적, 정신적 활동을 하는 데 필요한 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG: Sức lực cần thiết khi con người hoạt động thể chất, tinh thần.
•
봉지
(封紙)
:
안에 물건을 넣을 수 있게 종이나 비닐 등으로 만든 주머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BAO, TÚI: Túi làm bằng giấy hay ni lông... để có thể cho đồ vật vào bên trong.
•
홈페이지
(homepage)
:
다른 사람들이 인터넷을 통해서 볼 수 있도록 만든 문서.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG CHỦ: Dữ liệu làm để người khác có thể nhìn được thông qua Internet.
•
화장지
(化粧紙)
:
화장할 때 쓰는 부드러운 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY TRANG ĐIỂM: Giấy mềm sử dụng khi trang điểm.
•
휴양지
(休養地)
:
편안히 쉬면서 건강을 잘 돌보기에 알맞은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi thích hợp cho việc nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ.
•
번지
(番地)
:
지역을 일정한 기준에 따라 나누고 그 각각에 붙인 번호.
☆☆
Danh từ
🌏 SỐ NHÀ: Số chia khu vực theo tiêu chuẩn nhất định và gắn với mỗi nhà.
•
갖가지
:
여러 가지.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁC LOẠI: Nhiều loại.
•
가스레인지
(gas range)
:
가스를 연료로 사용하여 음식물을 데우고 익히는 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 BẾP GA: Dụng cụ sử dụng ga làm nhiên liệu để hâm nóng và làm chín thức ăn.
•
거지
:
다른 사람에게 돈이나 음식 등을 달라고 빌어서 얻어먹고 사는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĂN XIN, NGƯỜI ĂN MÀY: Người xin tiền hoặc đồ ăn của người khác để ăn và sống.
•
공지
(公知)
:
많은 사람들에게 어떤 내용을 널리 알림.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ CÔNG BỐ: Nội dung thông báo rộng rãi cho nhiều người biết.
•
친아버지
(親 아버지)
:
자기를 낳아 준 아버지.
☆☆
Danh từ
🌏 CHA RUỘT, CHA ĐẺ: Người cha sinh ra mình.
•
왠지
:
왜 그런지 모르게.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG HIỂU SAO: Không hiểu tại sao lại như thế.
•
정지
(停止)
:
움직이고 있던 것이 멈춤. 또는 멈추게 함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ DỪNG, SỰ NGỪNG: Việc cái đang chuyển động dừng lại. Hoặc làm dừng lại.
•
도무지
:
아무리 해도.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT NÀO, KHÔNG THỂ NÀO: Dù làm gì chăng nữa thì cũng
•
가지
:
나무나 풀의 큰 줄기에서 갈라져 나간 작은 줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 CÀNH: Nhánh nhỏ tách ra từ thân lớn của cây hay cỏ.
•
이미지
(image)
:
마음 속에 떠오르는 사물에 대한 생각이나 느낌.
☆☆
Danh từ
🌏 HÌNH ẢNH: Suy nghĩ hay cảm xúc về sự vật hiện lên trong đầu.
•
수도꼭지
(水道 꼭지)
:
수돗물을 나오게 하거나 멈추게 하는 장치.
☆☆
Danh từ
🌏 VAN NƯỚC: Trang thiết bị làm cho nước sinh hoạt chảy ra hay dừng lại.
•
목적지
(目的地)
:
가려고 하는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 NƠI ĐẾN, ĐIỂM ĐẾN, ĐÍCH ĐẾN: Nơi định đi đến.
•
설문지
(設問紙)
:
조사를 위하여 사람들에게 질문하는 내용을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢNG HỎI, PHIẾU THĂM DÒ, PHIẾU KHẢO SÁT: Tờ giấy ghi nội dung câu hỏi cho mọi người để điều tra.
•
마사지
(massage)
:
손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp.
•
마찬가지
:
둘 이상의 사물의 모양이나 일의 형편이 서로 같음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỐNG NHAU: Sự giống nhau về trạng thái của việc hay hình dáng của vật có từ hai cái trở lên.
•
중심지
(中心地)
:
어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.
•
신문지
(新聞紙)
:
신문 기사를 찍어 낸 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO, TỜ BÁO: Giấy in bài báo.
•
메모지
(memo 紙)
:
메모를 하기 위한 종이. 또는 메모가 적힌 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY NHỚ, GIẤY GHI CHÚ: Giấy để ghi nhớ. Hoặc giấy viết nội dung cần ghi nhớ.
•
그렇지
:
어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến.
•
둥지
:
새가 알을 낳거나 살기 위해 풀, 나뭇가지 등을 엮어 만든 둥근 모양의 집.
☆☆
Danh từ
🌏 TỔ: Nhà có dạng tròn mà chim làm bằng cách bện cỏ, nhánh cây để đẻ trứng hay sống ở trong đó.
•
의지
(依支)
:
다른 것에 몸을 기댐. 또는 그렇게 하는 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰA, CÁI TỰA: Việc dựa cơ thể vào cái khác. Hoặc đối tượng làm như vậy.
•
외할아버지
(外 할아버지)
:
어머니의 친아버지를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 ÔNG NGOẠI: Từ dùng để chỉ hay gọi cha ruột của mẹ.
•
페이지
(page)
:
책, 신문, 문서 등의 한 면.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...
•
포장지
(包裝紙)
:
물건을 싸거나 꾸리는 데 쓰는 종이나 비닐.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY GÓI ĐỒ: Ni lông hay giấy dùng để bao hoặc gói đồ vật.
•
표지
(表紙)
:
책의 맨 앞과 뒤를 둘러싼 종이나 가죽.
☆☆
Danh từ
🌏 TRANG BÌA, BÌA SÁCH: Da hay giấy bao bọc mặt trước hay sau của cuốn sách.
•
건전지
(乾電池)
:
카메라, 라디오, 손전등 등에 쓰는, 전기를 일으키는 작은 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 PIN, VIÊN PIN, CỤC PIN: Vật nhỏ tạo ra điện dùng cho máy ảnh, đài hay đèn pin.
•
소시지
(sausage)
:
으깨어 양념한 고기를 돼지 창자나 가늘고 긴 자루에 채워 만든 식품.
☆☆
Danh từ
🌏 XÚC XÍCH, LẠP XƯỞNG: Thực phẩm làm bằng cách nhồi thịt xay nhuyễn đã ướp gia vị vào lòng lợn hoặc nặn thành thanh dài và mảnh.
•
바가지
:
박을 반으로 쪼개거나 플라스틱 등으로 이와 비슷하게 만들어 액체, 곡물, 가루 등을 푸거나 담는 데 쓰는 둥근 모양의 그릇.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI GÁO, CÁI BẦU: Đồ đựng hình tròn dùng để chứa chất lỏng, ngũ cốc hay bột được làm bằng vỏ quả bầu khô cắt nửa hay bằng nhựa.
•
허벅지
:
허벅다리 안쪽의 살이 깊은 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮP ĐÙI: Nơi có phần thịt dày bên trong đùi.
•
방지
(防止)
:
어떤 좋지 않은 일이나 현상이 일어나지 않도록 막음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÒNG TRÁNH, SỰ ĐỀ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA, SỰ PHÒNG BỊ: Việc ngăn chặn để một hiện tượng hay một việc gì đó không tốt không xảy ra.
•
작은아버지
:
아버지의 남동생을 이르거나 부르는 말. 주로 결혼한 남동생을 가리키거나 일컫는다.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÚ: Từ dùng để chỉ hay gọi em trai của bố. Chủ yếu là để chỉ hay gọi người em trai đã kết hôn.
•
전자레인지
(電子 range)
:
고주파를 이용하여 먹을거리를 데우는 조리 기구.
☆☆
Danh từ
🌏 LÒ VI SÓNG: Thiết bị nấu nướng mà dùng sóng điện tử để hâm nóng thức ăn
•
그다지
:
대단한 정도로는. 또는 그렇게까지는.
☆☆
Phó từ
🌏 (KHÔNG)...LẮM, (KHÔNG)...ĐẾN NỖI, (KHÔNG)....ĐẾN MỨC: Với mức độ khá là. Hoặc đến thế.
•
어쩐지
:
어떤 이유인지는 모르겠지만.
☆☆
Phó từ
🌏 THẢO NÀO, HÈN CHI, HÈN GÌ, THÌ RA THẾ: Không biết lí do là gì nhưng...
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11)