🌟 어쩐지

☆☆   Phó từ  

1. 어떤 이유인지는 모르겠지만.

1. THẢO NÀO, HÈN CHI, HÈN GÌ, THÌ RA THẾ: Không biết lí do là gì nhưng...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어쩐지 불안하다.
    Somehow i feel uneasy.
  • Google translate 어쩐지 어색하다.
    Somehow it's awkward.
  • Google translate 어쩐지 이상하다.
    Somehow it's strange.
  • Google translate 오늘 경기는 어쩐지 우리가 이길 것 같다.
    Today's game looks like we're going to win somehow.
  • Google translate 아침부터 폭우가 쏟아지니 어쩐지 불안한 마음이 들었다.
    The heavy rain from morning somehow made me feel uneasy.
  • Google translate 우리 같은 반이었던 거 기억 안 나?
    Don't you remember we were in the same class?
    Google translate 아, 어쩐지 낯이 있다 했어.
    Oh, i thought you looked familiar.
Từ đồng nghĩa 왠지: 왜 그런지 모르게.

어쩐지: somehow,なぜか【何故か】。どういうわけか。どうやら。どうも。なんとなく【何となく】,(adv.) pour une raison ou une autre, je ne sais pourquoi, je ne saurais dire quoi,indefiniblemente, inexplicablemente,لسببٍ من الأسباب,юунаас ч, яагаад ч юм,thảo nào, hèn chi, hèn gì, thì ra thế,ไม่ทราบว่าเพราะอะไร, ไม่รู้ว่าเพราะอะไร, มิน่าล่ะ,entah mengapa, entah bagaimana,почему-то; отчего-то,不知怎的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어쩐지 (어쩐지)

🗣️ 어쩐지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thời gian (82)