🌷 Initial sound: ㄱㄱㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 21 ALL : 23

급격히 (急激 히) : 변화의 속도가 매우 빠르게. ☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỘT NGỘT, MỘT CÁCH CHÓNG VÁNH: Tốc độ thay đổi rất nhanh.

과감히 (果敢 히) : 결단력이 있고 용감하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH QUẢ CẢM: Một cách quyết đoán và dũng cảm.

경건히 (敬虔 히) : 어떤 대상에 대해 공손하고 엄숙하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KÍNH CẨN, MỘT CÁCH THÀNH KÍNH, MỘT CÁCH SÙNG KÍNH: Một cách nghiêm túc và tôn kính với người nào đó.

공고히 (鞏固 히) : 굳고 단단하고 튼튼하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN VỮNG: Một cách vững mạnh, cứng cỏi và bền chặt.

과거형 (過去形) : 문법에서, 과거 시제를 나타내는 단어나 표현의 형태. Danh từ
🌏 DẠNG QUÁ KHỨ: Hình thái biểu hiện hoặc từ thể hiện thì quá khứ trong ngữ pháp.

곤궁히 (困窮 히) : 가난하여 살림이 어렵게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỐN CÙNG: Nghèo khó nên cuộc sống khó khăn.

고고학 (考古學) : 옛 유물과 유적으로 옛 사람의 생활이나 문화 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 KHẢO CỔ HỌC: Môn khoa học nghiên cứu về văn hóa, đời sống của người xưa thông qua di vật và di tích.

곤고히 (困苦 히) : 형편이나 처지 등이 딱하고 어렵게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHỐN KHỔ, MỘT CÁCH KHỐN KHÓ: Hoàn cảnh hay tình cảnh khốn khó và đáng thương.

간곡히 (懇曲 히) : 매우 간절하고 정성스러운 태도나 자세로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN KHOẢN, MỘT CÁCH THA THIẾT: Bằng thái độ hay tư thế rất khẩn thiết và chân thành.

견고히 (堅固 히) : 단단하고 튼튼하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KIÊN CỐ: Một cách chắc chắn và bền vững.

공경히 (恭敬 히) : 윗사람을 공손히 받들어 모시는 마음으로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CUNG KÍNH: Với lòng đối đãi tôn kính đối với người bề trên.

강경히 (強硬 히) : 태도나 주장 등을 타협하거나 양보하지 않을 정도로 강하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CỨNG RẮN, MỘT CÁCH KIÊN QUYẾT: Thái độ hay chủ trương mạnh mẽ đến mức không chịu thỏa hiệp hay nhượng bộ.

급급히 (汲汲 히) : 한 가지 일에만 정신을 쏟아 다른 일을 할 마음의 여유가 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MẢI MÊ, MỘT CÁCH CHĂM CHÚ: Chỉ chú tâm vào một việc nên không có tâm trạng làm việc khác.

객관화 (客觀化) : 어떤 사실이나 사물을 한쪽으로 치우치거나 왜곡하지 않고 있는 그대로 드러나도록 함. Danh từ
🌏 SỰ KHÁCH QUAN HOÁ: Việc không nghiêng về cảm tình hay suy nghĩ của cá nhân nào đó mà thể hiện sự vật, sự thật như nó vốn có.

굳건히 : 굳세고 튼튼하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BỀN VỮNG, MỘT CÁCH VỮNG CHẮC, MỘT CÁCH VỮNG VÀNG: Một cách rắn chắc và vững trãi.

기계화 (機械化) : 사람이나 동물이 하던 일을 기계가 대신하게 됨. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ CƠ GIỚI HÓA: Việc máy móc thay thế, làm những việc mà con người hay động vật từng làm. Hoặc làm cho như vậy.

긴급히 (緊急 히) : 매우 중요하고 급하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHẨN CẤP, MỘT CÁCH CẦN KÍP, MỘT CÁCH CẤP BÁCH: Một cách rất quan trọng và gấp gáp.

건강히 (健康 히) : 몸이나 정신에 이상이 없이 튼튼하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHOẺ KHOẮN, MỘT CÁCH KHOẺ MẠNH: Một cách rắn rỏi không có bất thường về cơ thể hoặc tâm hồn.

고급화 (高級化) : 물건이나 시설 등의 품질이 뛰어난 상태. 또는 그런 상태로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ CAO CẤP HÓA: Trạng thái chất lượng của hàng hóa hay thiết bị ở mức vượt trội. Hay việc làm cho ở vào trạng thái như thế.

궁금히 : 무엇이 알고 싶어 마음이 답답하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÒ MÒ, MỘT CÁCH HIẾU KÌ: Trong lòng bức bối muốn biết điều gì.

규격화 (規格化) : 표준으로 삼아 따르도록 수치나 형식을 정하여 그에 맞춤. Danh từ
🌏 SỰ QUY CÁCH HÓA, SỰ TIÊU CHUẨN HOÁ: Việc quy định hình thức hay chỉ số để lấy làm tiêu chuẩn và làm theo.

금고형 (禁錮刑) : 교도소에 가두기만 하고 일은 시키지 않는 형벌. Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT TÙ, SỰ CẦM TÙ: Hình phạt giam vào ngục nhưng không bị bắt lao động.

급강하 (急降下) : 기온이나 가격, 비율 등의 수치가 갑자기 내려감. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM ĐỘT NGỘT: Việc chỉ số của nhiệt độ, giá cả hay tỷ lệ bất ngờ giảm.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)