🌷 Initial sound: ㄱㅍㅎㄷ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 24

간편하다 (簡便 하다) : 간단하고 편리하다. ☆☆ Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi.

공평하다 (公平 하다) : 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다. Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.

검표하다 (檢票 하다) : 담당 직원이 차표, 배표, 비행기 표 등을 검사하다. Động từ
🌏 KIỂM VÉ, KIỂM PHIẾU: Kiểm tra phiếu, vé.

공판하다 (公判 하다) : 법원이 형사 사건과 관계된 증거와 증언들을 심사하여 유죄와 무죄를 판단하다. Động từ
🌏 XÉT XỬ: Tòa án xem xét các chứng cứ và lời làm chứng có liên quan đến vụ án hình sự và phán xét có tội hay vô tội

광포하다 (狂暴 하다) : 행동이나 성격이 미친 것처럼 매우 사납다. Tính từ
🌏 CUỒNG BẠO: Hành động hay tính cách hung tợn như điên.

개표하다 (改票 하다) : 차표나 입장권 등을 입구에서 검사하다. Động từ
🌏 SOÁT VÉ: Kiểm tra vé vào cửa hay vé tàu xe ở lối vào.

강평하다 (講評 하다) : 공식적인 행사나 공연 작품, 발표회 등에 대하여 종합적으로 분석하고 평가하다. Động từ
🌏 PHÂN TÍCH ĐÁNH GIÁ: Phân tích và đánh giá một cách tổng hợp về sự kiện chính thức, tác phẩm công diễn hay buổi phát biểu v.v...

개표하다 (開票 하다) : 투표함을 열고 투표의 결과를 알아보다. Động từ
🌏 KIỂM PHIẾU: Mở hòm phiếu và xem kết quả bỏ phiếu.

곤핍하다 (困乏 하다) : 몹시 지치고 고단하다. Tính từ
🌏 MỆT LỬ: Rất mệt mỏi và rã rời.

공표하다 (公表 하다) : 여러 사람에게 널리 알리다. Động từ
🌏 CÔNG BÁO, CÔNG BỐ: Thông báo rộng rãi đến nhiều người.

간파하다 (看破 하다) : 겉으로 드러나지 않은 점을 꿰뚫어 알아차리다. Động từ
🌏 NHÌN THẤU, THÔNG HIỂU: Tìm hiểu thấu đáo điểm không hiện rõ ra bên ngoài.

결핍하다 (缺乏 하다) : 있어야 할 것이 없거나 모자라다. Động từ
🌏 THIẾU HỤT, KHÔNG CÓ: Thiếu hoặc không có cái cần phải có.

광폭하다 (狂暴 하다) : 행동이나 성격이 미친 것처럼 매우 사납다. Tính từ
🌏 HUNG BẠO, THÔ BẠO: Hành động hay tính cách dữ tợn như điên dại.

강퍅하다 (剛愎 하다) : 성격이 까다롭고 고집이 세다. Tính từ
🌏 BƯỚNG BỈNH, KHÓ TÍNH, GÀN BƯỚNG: Tính cách khó tính và cố chấp.

괴팍하다 (乖愎▽ 하다) : 사람의 성격이 매우 이상할 정도로 까다롭다. Tính từ
🌏 KỲ QUẶC, QUÁI LẠ: Tính cách con người khó chịu đến mức lạ lùng.

개폐하다 (開閉 하다) : 열고 닫다. Động từ
🌏 ĐÓNG MỞ: Mở ra và đóng lại.

개편하다 (改編 하다) : 기구나 조직, 프로그램 등을 고치고 바꾸어서 다시 만들다. Động từ
🌏 CẢI TỔ, TÁI CƠ CẤU LẠI, ĐỔI MỚI: Sửa, đổi và làm lại chương trình, tổ chức hay cơ quan v.v...

궁핍하다 (窮乏 하다) : 물질적으로나 정신적으로 가난하고 여유가 없다. Tính từ
🌏 BẦN CÙNG, KHỐN CÙNG, NGHÈO NÀN, BẦN HÀN: Nghèo khó, không dư giả về vật chất hoặc tinh thần.

격파하다 (擊破 하다) : 단단한 물체를 맨손이나 발, 머리로 쳐서 깨뜨리다. Động từ
🌏 ĐẤM MẠNH: Làm vỡ vật thể cứng bằng cách đánh bằng tay không, chân hoặc đầu.

공포하다 (公布 하다) : 확정된 법이나 규정 등을 일반 대중에게 널리 알리다. Động từ
🌏 CÔNG BỐ: Thông báo rộng rãi đến dân chúng một quy định hay điều luật nào đó.

괴퍅하다 : → 괴팍하다 Tính từ
🌏

기표하다 (記票 하다) : 투표용지에 자신의 의견을 표시하다. Động từ
🌏 BỎ PHIẾU: Biểu thị ý kiến của mình trong phiếu bầu.

기피하다 (忌避 하다) : 싫어하여 피하다. Động từ
🌏 THOÁI THÁC, TRỐN TRÁNH: Ghét bỏ và né tránh.

급파하다 (急派 하다) : 일정한 임무를 띤 사람을 급히 보내다. Động từ
🌏 PHÁI GẤP, CỬ GẤP: Cử gấp người làm nhiệm vụ nhất định.


:
Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)