🌷 Initial sound: ㄴㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 22 ALL : 24
•
나른하다
:
기운이 빠지거나 긴장이 풀려 힘이 없다.
☆
Tính từ
🌏 UỂ OẢI, THỜ THẪN: Mất thần khí hoặc mệt mỏi sau khi vừa bị căng thẳng.
•
늠름하다
(凜凜 하다)
:
생김새나 태도가 씩씩하고 당당하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG HOÀNG, BỆ VỆ, LẪM LIỆT: Hình dạng hay thái độ mạnh mẽ và đàng hoàng.
•
난립하다
(亂立 하다)
:
여러 건물이나 기관, 단체 등이 질서 없이 세워지다.
Động từ
🌏 MỌC LÊN TRÀN LAN, XÂY DỰNG TRÀN LAN: Nhiều tòa nhà hay cơ quan, tổ chức v.v...được xây cất một cách không có trật tự.
•
날름하다
:
불길이 밖으로 재빨리 나왔다 들어가다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa bùng lên rồi lại thu vào thật nhanh
•
남루하다
(襤褸 하다)
:
옷이 낡고 차림새가 너저분하다.
Tính từ
🌏 TỒI TÀN, RÁCH RƯỚI: Quần áo cũ và cách ăn mặc nhếch nhác.
•
노력하다
(努力 하다)
:
어떤 목적을 이루기 위하여 힘을 들이고 애를 쓰다.
Động từ
🌏 NỖ LỰC, CỐ GẮNG: Dùng sức lực và sự nhiệt tình để đạt được mục đích nào đó.
•
노련하다
(老鍊 하다)
:
경험이 많아 익숙하고 솜씨가 좋다.
Tính từ
🌏 LÃO LUYỆN: Nhiều kinh nghiệm và xử lý tốt một việc nào đó một cách thuần thục.
•
노릿하다
:
고기의 맛이나 냄새가 약간 역겹다.
Tính từ
🌏 NGẤY NGẤY, HOI HOI: Vị hay mùi thịt hơi ghê.
•
논란하다
(論難▽ 하다)
:
여러 사람이 서로 다른 주장을 하며 다투다.
Động từ
🌏 TRANH LUẬN CÃI CỌ, BÀN CÃI: Nhiều người đưa ra ý kiến khác nhau và tranh cãi.
•
누락하다
(漏落 하다)
:
포함되어야 할 부분을 목록이나 기록에서 빠지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BỎ SÓT, LÀM SÓT: Bị thiếu đi phần lẽ ra phải có trong mục lục hay ghi chép. Hoặc làm cho như vậy.
•
나란하다
:
줄을 선 모양이 나오고 들어간 곳이 없이 고르고 가지런하다.
Tính từ
🌏 THẲNG HÀNG: Hình ảnh xếp hàng rất ngay ngắn và gọn gàng không có chỗ nào thò ra thụt vào.
•
날렵하다
:
가볍고 재빠르다.
Tính từ
🌏 THOĂN THOẮT, VÙN VỤT: Nhẹ nhàng và nhanh lẹ.
•
낭랑하다
(朗朗 하다)
:
소리가 매우 맑고 또렷하다.
Tính từ
🌏 TRONG NHƯ TIẾNG BẠC: Âm thanh rất rõ ràng và trong trẻo.
•
널름하다
:
불길이 밖으로 빠르게 나왔다 들어가다.
Động từ
🌏 BẬP BÙNG: Ngọn lửa phát ra rồi lại nhanh chóng thụt vào.
•
노래하다
:
운율에 맞게 지은 가사에 곡을 붙인 음악을 소리 내어 부르다.
Động từ
🌏 HÁT, CA: Hát thành tiếng theo nhạc và lời được viết có âm điệu.
•
노름하다
:
돈 또는 재물을 걸고 화투, 트럼프, 마작 등으로 내기를 하다.
Động từ
🌏 ĐÁNH BẠC, CHƠI BÀI: Đặt cược ăn thua tiền hay tài sản trong các trò chơi như đánh bài, mạc chược….
•
노릇하다
:
조금 노랗다.
Tính từ
🌏 VÀNG VÀNG: Hơi vàng.
•
누름하다
:
조금 탁하면서도 밝게 누렇다.
Tính từ
🌏 VÀNG ƯƠM, VÀNG HƯƠM: Màu vàng tươi hơi đục.
•
누릿하다
:
기름기 많은 짐승의 고기에서 비위에 거슬리는 냄새나 맛이 나서 약간 역겹다.
Tính từ
🌏 TANH TANH: Mùi hoặc vị khó chịu tỏa ra từ thịt thú nhiều mỡ nên hơi buồn nôn .
•
냉랭하다
(冷冷 하다)
:
온도가 낮아서 차다.
Tính từ
🌏 LÀNH LẠNH, LẠNH LẼO: Lạnh vì nhiệt độ thấp
•
능란하다
(能爛 하다)
:
어떤 일에 익숙하고 솜씨가 뛰어나다.
Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN, THÀNH THẠO: Quen với công việc nào đó và tay nghề rất khéo.
•
농락하다
(籠絡 하다)
:
남을 속여 자기 마음대로 놀리거나 이용하다.
Động từ
🌏 ĐÙA BỠN, ĐÙA CỢT, BỠN CỢT: Lừa dối người khác để lợi dụng hay trêu chọc theo ý mình.
•
느릿하다
:
동작이 빠르지 못하고 느린 듯하다.
Tính từ
🌏 LỜ ĐỜ: Động tác không nhanh và có vẻ chậm chạp.
•
녹록하다
(碌碌/錄錄 하다)
:
다루거나 상대하기 쉽다.
Tính từ
🌏 TẦM THƯỜNG, KHÔNG ĐÁNG KỂ: Dễ cai quản hay ứng phó.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)