🌷 Initial sound: ㄸㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 12 ALL : 14
•
딸기
:
줄기가 땅 위로 뻗으며, 겉에 씨가 박혀 있는 빨간 열매가 열리는 여러해살이풀. 또는 그 열매.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DÂU TÂY: Loài cây lâu năm ra quả màu đỏ có hạt bám ở bên ngoài, dây bò vươn trên mặt đất. Hoặc quả đó.
•
떡국
:
가래떡을 얇게 썰어 맑은 국에 넣고 끓인 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TTEOKGUK, CANH TTEOK: Món ăn được làm bằng cách thái mỏng thanh ttok rồi cho vào nước canh trong và nấu.
•
따귀
:
(속된 말로) 뺨.
Danh từ
🌏 MÁ: (Cách nói thông tục) Gò má.
•
뙈기
:
일정한 크기로 나누어 놓은 논밭의 구역을 세는 단위.
Danh từ
🌏 TTWAEGI; MẢNH, THỬA: Đơn vị đếm khu vực ruộng vườn được chia ra theo độ lớn nhất định.
•
땅값
:
땅의 가격.
Danh từ
🌏 GIÁ ĐẤT: Giá của đất.
•
떨기
:
식물의 한 뿌리에서 여러 개의 줄기가 나와 한 덩이로 뭉쳐 있는 무더기.
Danh từ
🌏 BÚI RỄ, CỤM RỄ: Búi nhiều rễ nhỏ mọc ra từ một rễ của thực vật cuộn thành cụm.
•
딸각
:
작고 단단한 물건이 서로 부딪치는 소리.
Phó từ
🌏 LỘC CỘC, LÁCH CÁCH: Âm thanh mà vật nhỏ và cứng va chạm vào nhau.
•
땔감
:
불을 때는 데 쓰는 재료.
Danh từ
🌏 VẬT LIỆU ĐỐT, CHẤT ĐỐT: Chất liệu dùng để đốt lửa.
•
땡감
:
덜 익어 맛이 떫은 감.
Danh từ
🌏 QUẢ HỒNG CHÁT, QUẢ HỒNG XANH: Quả hồng chưa chín, vị chát.
•
똥값
:
(속된 말로) 매우 싼 값.
Danh từ
🌏 GIÁ BÈO BỌT: (cách nói thông tục) Giá rất rẻ.
•
떡값
:
(비유적으로) 설이나 추석 때 직장에서 직원들에게 특별히 주는 수당.
Danh từ
🌏 TIỀN QUÀ BÁNH, TIỀN THƯỞNG TẾT: (cách nói ẩn dụ) Tiền đặc biệt dành cho nhân viên ở nơi làm việc vào dịp tết hay trung thu.
•
똥개
:
똥을 먹는 개. 또는 여러 종류가 섞인 잡종 개.
Danh từ
🌏 CHÓ ĂN CỨT, CHÓ LAI TẠP: Chó ăn cứt. Hoặc chó tạp chủng được lai nhiều giống.
•
땟국
:
때가 많이 섞인 땀이나 물기.
Danh từ
🌏 VẾT Ố BẨN, NƯỚC BẨN: nước hay mồ hôi lẫn nhiều ghét bẩn.
•
땅굴
(땅 窟)
:
땅속으로 뚫린 굴.
Danh từ
🌏 HANG, ĐỘNG: Hang khoét vào trong lòng đất.
• Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86)