🌷 Initial sound: ㅁㅅㅈ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 29 ALL : 33
•
메시지
(message)
:
어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó.
•
마사지
(massage)
:
손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp.
•
명승지
(名勝地)
:
경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp.
•
면세점
(免稅店)
:
공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
•
무섬증
(무섬 症)
:
어떤 대상을 지나치게 무서워하는 증세.
Danh từ
🌏 CHỨNG KHIẾP SỢ: Triệu chứng sợ hãi đối tượng nào đó một cách quá mức.
•
미시적
(微視的)
:
어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH VI MÔ: Việc chia nhỏ hiện tượng hay sự vật nào đó thành từng phần hoặc riêng biệt rồi suy ngẫm.
•
미시적
(微視的)
:
어떤 사물이나 현상을 개별이나 부분으로 작게 나누어 생각하는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH VI MÔ: Chia nhỏ sự vật hay hiện tượng nào đó thành từng phần hoặc riêng biệt rồi suy ngẫm.
•
묵시적
(默示的)
:
말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보이는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH ẨN Ý, TÍNH HÀM ẨN: Sự thể hiện ý nghĩa trong lúc người khác không biết mà không biểu thị trực tiếp bằng lời nói hay hành động.
•
매실주
(梅實酒)
:
매실을 설탕과 함께 소주에 담가서 만든 술.
Danh từ
🌏 MAESILJU; RƯỢU MƠ: Rượu làm bằng cách ngâm mơ với đường và rượu soju.
•
명산지
(名産地)
:
좋은 특산물로 유명한 지역.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẶC SẢN: Vùng nổi tiếng với sản vật tốt, ngon.
•
묵시적
(默示的)
:
말이나 행동으로 직접 드러내지 않고 남이 모르는 사이에 뜻을 나타내 보이는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH ẨN Ý, MANG TÍNH HÀM Ý: Thể hiện ý trong lúc người khác không biết mà không biểu thị trực tiếp bằng lời nói hay hành động.
•
무실점
(無失點)
:
경기나 승부에서, 점수를 잃지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG MẤT ĐIỂM: Sự không mất điểm số trong thi đấu hay trong phân chia thắng bại.
•
미신적
(迷信的)
:
과학적이고 합리적인 근거가 없는 것을 의심 없이 믿는 것.
Danh từ
🌏 MANG TÍNH MÊ TÍN: Tin tưởng một cách không nghi ngờ điều không có căn cứ khoa học và hợp lí.
•
만성적
(慢性的)
:
어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는 것.
Danh từ
🌏 MÃN TÍNH: Việc tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc lặp đi lặp lại nên không dễ bị thay đổi.
•
문설주
(門 설 柱)
:
문짝을 달고 지탱할 수 있도록 문의 양쪽에 세운 기둥.
Danh từ
🌏 TRỤ CỬA: Trụ hai bên cửa để chống đỡ cửa và có thể gắn cánh cửa vào được.
•
맏상제
(맏 喪制)
:
장례를 책임지는, 죽은 사람의 맏아들이나 맏손자.
Danh từ
🌏 CHỦ TANG, TANG CHỦ: Con trai trưởng hoặc cháu đích tôn của người chết, người chịu trách nhiệm tang lễ.
•
미시족
(missy 族)
:
결혼을 했으나, 차림새나 행동 등이 결혼하지 않은 것처럼 보이는 여성들.
Danh từ
🌏 XÌ TEEN: Những người phụ nữ đã kết hôn nhưng vẻ ngoài và hành động lại trông giống như chưa kết hôn.
•
미시즈
(Mrs.)
:
결혼한 여자의 성 앞에 붙이는 호칭 또는 지칭.
Danh từ
🌏 CÔ, BÀ: Từ từ xưng hô gắn trước họ của người phụ nữ đã kết hôn.
•
미신적
(迷信的)
:
과학적이고 합리적인 근거가 없는 것을 의심 없이 믿는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH MÊ TÍN: Mang tính chất mê tín.
•
무심중
(無心中)
:
아무런 생각이나 의도가 없어 스스로 깨닫지 못하는 사이.
Danh từ
🌏 TRONG VÔ THỨC, TRONG BẤT GIÁC: Trong lúc không có bất kì một ý đồ hay suy nghĩ nào, không thể tự mình nhận ra.
•
명상적
(冥想的/瞑想的)
:
조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TĨNH TÂM, MANG TÍNH THIỀN ĐỊNH, TRẦM TƯ MẶC TƯỞNG: Có cảm giác như suy nghĩ sâu trong trạng thái yên tĩnh và bình ổn.
•
명상적
(冥想的/瞑想的)
:
조용하고 평온한 상태에서 깊이 생각하는 것과 같은 느낌이 있는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TRẦM TƯ, TÍNH THIỀN ĐỊNH: Sự có cảm giác như suy nghĩ sâu trong trạng thái bình ổn và yên tĩnh.
•
메신저
(messenger)
:
물건이나 지시, 명령 등을 전해 주는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯA TIN, SỨ GIẢ: Người chuyển tải mệnh lệnh, chỉ thị hay đồ vật.
•
맏손자
(맏 孫子)
:
맏이가 되는 손자.
Danh từ
🌏 CHÁU ĐÍCH TÔN: Cháu trưởng.
•
명사절
(名詞節)
:
문장 안에서 주어와 서술어를 갖추고 명사의 기능을 하는 절.
Danh từ
🌏 MỆNH ĐỀ DANH TỪ: Mệnh đề có chủ ngữ và vị ngữ và có chức năng của danh từ trong câu văn.
•
명시적
(明示的)
:
내용이나 뜻을 분명하게 드러내 보이는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH RÕ RÀNG, TÍNH MINH BẠCH: Việc thể hiện cho thấy nội dung hay ý nghĩa một cách rõ ràng.
•
만성적
(慢性的)
:
어떤 성질이나 현상이 오래 지속되거나 반복되어 쉽게 바뀌지 않는.
Định từ
🌏 MÃN TÍNH: Tính chất hay hiện tượng nào đó kéo dài lâu hoặc lặp đi lặp lại nên không dễ bị thay đổi.
•
모순적
(矛盾的)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH MÂU THUẪN: Việc trước và sau của sự thật nào đó hay hai sự thật trái ngược nhau nên không đúng với lẽ phải.
•
모순적
(矛盾的)
:
어떤 사실의 앞뒤, 또는 두 사실이 서로 어긋나 이치에 맞지 않는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH MÂU THUẪN, CÓ TÍNH MÂU THUẪN: Đầu đuôi của sự việc nào đó hay hai sự việc trái ngược nhau hoặc không hợp lẽ phải.
•
막소주
(막 燒酒)
:
품질이 낮아 값이 싼 소주.
Danh từ
🌏 MAKSOJU; RƯỢU SOJU RẺ TIỀN: Rượu Soju giá rẻ vì chất lượng thấp.
•
맏상주
(맏 喪主)
:
→ 맏상제
Danh từ
🌏
•
명시적
(明示的)
:
내용이나 뜻을 분명하게 드러내 보이는.
Định từ
🌏 MỘT CÁCH RÕ RÀNG, MỘT CÁCH MINH BẠCH: Thể hiện và cho thấy nội dung hay ý nghĩa một cách rõ ràng.
•
미수죄
(未遂罪)
:
범죄를 저지르려고 했다가 이루지 못했을 때, 범죄를 저지르려고 했다는 사실만으로도 성립되는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI ÂM MƯU: Loại tội danh được thành lập dù chỉ dựa vào sự thật là đã có ý định phạm tội trong trường hợp định gây án nhưng chưa thành.
• Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Vấn đề xã hội (67) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104)