🌷 Initial sound: ㅇㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 43 ALL : 47
•
영리하다
(怜悧/伶俐 하다)
:
눈치가 빠르고 똑똑하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LANH LỢI, NHANH TRÍ, SÁNG DẠ: Tinh nhanh và thông minh.
•
이룩하다
:
큰 현상이나 일, 목적 등을 이루다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẠT ĐƯỢC, ĐẠT THÀNH: Thực hiện được mục đích, sự việc hay hiện tượng to lớn.
•
열렬하다
(熱烈/烈烈 하다)
:
어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다.
☆
Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.
•
예리하다
(銳利 하다)
:
끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다.
☆
Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.
•
요리하다
:
요렇게 하다.
Động từ
🌏 THẾ NÀY, NHƯ VẬY: Làm như vậy.
•
어련하다
:
걱정하지 않아도 될 만큼 잘될 것이 분명하다.
Tính từ
🌏 CHẮC CHẮN: Rõ ràng rằng sẽ trở nên tốt đẹp đến mức không cần lo lắng.
•
어림하다
:
짐작하여 대강 헤아리다.
Động từ
🌏 PHỎNG ĐOÁN: Đoán chừng và ước lượng khái quát.
•
양립하다
(兩立 하다)
:
두 가지가 동시에 따로 이루어지다.
Động từ
🌏 SONG LẬP, CÙNG TỒN TẠI SONG SONG: Hai thứ được hình thành riêng lẻ cùng lúc.
•
염려하다
(念慮 하다)
:
앞으로 생길 일에 대해 불안해하고 걱정하다.
Động từ
🌏 LO NGẠI: Lo lắng và bất an về việc sẽ phát sinh trong tương lai.
•
이리하다
:
이렇게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THẾ NÀY: Làm như thế này.
•
일렬횡대
(一列橫隊)
:
옆으로 길게 한 줄로 늘어선 대형.
Danh từ
🌏 ĐỘI HÌNH DÀN HÀNG NGANG: Đội hình dàn thành một dãy dài sang hai bên.
•
입력하다
(入力 하다)
:
문자나 숫자 등의 정보를 컴퓨터가 기억하게 하다.
Động từ
🌏 NHẬP (DỮ LIỆU): Làm cho máy vi tính ghi nhớ thông tin như chữ hay số…
•
역력하다
(歷歷 하다)
:
감정이나 모습, 기억 등이 또렷하고 분명하다.
Tính từ
🌏 RÕ RỆT, RÕ RÀNG: Cảm xúc hay hình ảnh, kí ức rõ ràng và phân minh.
•
역류하다
(逆流 하다)
:
액체나 기체 등이 거꾸로 거슬러 오르거나 흐르다.
Động từ
🌏 CHẢY NGƯỢC: Nước hay mùi hương chảy ngược, bay ngược.
•
열람하다
(閱覽 하다)
:
책이나 문서, 기록 등을 죽 훑어보거나 조사하여 보다.
Động từ
🌏 THAM KHẢO, TÌM HIỂU: Xem qua một lượt hoặc xem và điều tra về sách, văn bản, hay những ghi chép v.v...
•
우람하다
:
몸집이나 크기가 크고 튼튼하다.
Tính từ
🌏 ĐƯỜNG BỆ, BÊ VỆ: Cơ thể hay chiều cao to lớn và vững chắc.
•
음란하다
(淫亂 하다)
:
성적으로 행실이 좋지 못하고 문란하다.
Tính từ
🌏 DÂM LOÀN: Hành vi không được hay về mặt tình dục và loạn luân.
•
위로하다
(慰勞 하다)
:
따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 주다.
Động từ
🌏 AN ỦI: Làm dịu nỗi đau khổ hay xoa dịu nỗi buồn của ai đó bằng lời lẽ và hành động ấm áp.
•
우롱하다
(愚弄 하다)
:
남을 어리석고 하찮게 여겨 함부로 대하거나 놀리다.
Động từ
🌏 CHẾ NHẠO, NHẠO BÁNG, TRÊU CHỌC, GIỄU CỢT: Cười nhạo hay đối xử một cách tùy tiện vì nghĩ người khác chưa chín chắn và không được việc.
•
유리하다
(遊離 하다)
:
따로 떨어지다.
Động từ
🌏 XA CÁCH, CÁCH XA, XA LẠ: Tách rời riêng ra.
•
요란하다
(搖亂/擾亂 하다)
:
어수선하고 시끄럽다.
Tính từ
🌏 ẦM Ĩ: Lộn xộn và ồn ào.
•
유린하다
(蹂躪/蹂躙/蹂蹸 하다)
:
남의 권리나 인격을 마구 억누르거나 짓밟다.
Động từ
🌏 CHÀ ĐẠP, BÓP NGHẸT: Tùy tiện giày xéo hoặc đè nén nhân cách hay quyền lợi của người khác.
•
우려하다
(憂慮 하다)
:
근심하거나 걱정하다.
Động từ
🌏 LO NGHĨ, LO ÂU, LO NGẠI: Lo lắng và bận tâm.
•
유람하다
(遊覽 하다)
:
여러 곳을 돌아다니며 구경하다.
Động từ
🌏 DU LÃM, THAM QUAN, THƯỞNG NGOẠN: Đi nhiều nơi và tham quan.
•
유래하다
(由來 하다)
:
사물이나 일이 생겨나다.
Động từ
🌏 CÓ NGUỒN GỐC, BẮT NGUỒN: Sự vật hay sự việc xuất hiện.
•
유려하다
(流麗 하다)
:
글이나 말, 곡선 등이 거침없이 미끈하고 아름답다.
Tính từ
🌏 TRÔI CHẢY, LƯU LOÁT, THANH LỊCH, TAO NHÃ: Bài viết hay lời nói, đường nét... đẹp và trơn nhẵn không thô ráp.
•
용렬하다
(庸劣 하다)
:
생각이 좁고 성품이 너그럽지 못하다.
Tính từ
🌏 NHỎ MỌN, ÍCH KỶ, NHỎ NHEN: Suy nghĩ hẹp hòi và tính cách không thông thoáng.
•
압류하다
(押留 하다)
:
법에 따라 채무자가 자신의 재산을 사용하거나 처분하지 못하게 하다.
Động từ
🌏 PHONG TỎA, KÊ BIÊN: Làm cho người mắc nợ không được sử dụng hay xử lí tài sản của mình theo pháp luật.
•
의뢰하다
(依賴 하다)
:
남에게 어떤 일을 부탁하여 맡기다.
Động từ
🌏 YÊU CẦU, NHỜ VẢ: Nhờ vả và phó thác công việc nào đó cho người khác.
•
옹립하다
(擁立 하다)
:
임금으로 받들어 세우다.
Động từ
🌏 PHONG VUA, TÔN VUA: Đưa lên làm vua.
•
연락하다
(連絡/聯絡 하다)
:
어떤 사실을 전하여 알리다.
Động từ
🌏 LIÊN LẠC, THÔNG BÁO, CHO BIẾT: Truyền cho biết sự thật nào đó.
•
연로하다
(年老 하다)
:
늙어서 나이가 많다.
Tính từ
🌏 GIÀ NUA: Già và nhiều tuổi.
•
연루하다
(連累/緣累 하다)
:
다른 사람이 저지른 범죄에 관련되다.
Động từ
🌏 DÍNH LÍU, LIÊN ĐỚI, ĐỒNG LÕA: Bị liên quan tới tội lỗi do người khác gây ra.
•
유력하다
(有力 하다)
:
힘이나 재산이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ UY THẾ, HÙNG MẠNH, HÙNG CƯỜNG: Có sức mạnh hay tài sản.
•
유리하다
(有利 하다)
:
이익이 있다.
Tính từ
🌏 CÓ LỢI: Có lợi ích.
•
악랄하다
(惡辣 하다)
:
성질이 악하고 잔인하다.
Tính từ
🌏 ÁC ÔN, ÁC ĐỘC: Tính chất ác và tàn nhẫn.
•
완료하다
(完了 하다)
:
완전히 끝마치다.
Động từ
🌏 HOÀN THÀNH, HOÀN TẤT: Kết thúc một cách toàn vẹn.
•
안락하다
(安樂 하다)
:
근심이나 걱정 없이 몸과 마음이 편안하고 즐겁다.
Tính từ
🌏 AN LẠC, YÊN VUI: Thân thể và tâm hồn thanh thản và vui vẻ, không có sự bận tâm hay lo lắng.
•
요러하다
:
(낮잡아 이르거나 귀엽게 이르는 말로) 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Động từ
🌏 NHƯ VẬY, THẾ NÀY: (cách nói xem thường hoặc dễ thương) Trạng thái, hình dáng, tính chất giống như vậy.
•
유랑하다
(流浪 하다)
:
일정하게 자리를 잡고 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니다.
Động từ
🌏 LANG THANG, RONG RUỔI, LƯU LẠC: Đi khắp nơi mà không chọn nơi nào nhất định để sống.
•
요리하다
(料理 하다)
:
음식을 만들다.
Động từ
🌏 NẤU ĂN, NẤU NƯỚNG: Chế biến thức ăn.
•
이러하다
:
상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất... giống với điều này.
•
이륙하다
(離陸 하다)
:
비행기 등이 날기 위해 땅에서 떠오르다.
Động từ
🌏 CẤT CÁNH: Máy bay... rời khỏi mặt đất để bay.
•
억류하다
(抑留 하다)
:
강제로 머무르게 하다.
Động từ
🌏 BẮT GIỮ, GIAM GIỮ,: Bắt phải lưu lại.
•
아련하다
:
기억이나 생각 등이 또렷하지 않고 희미하다.
Tính từ
🌏 MƠ HỒ, LỜ MỜ, MỜ NHẠT, MỜ MỜ TỎ TỎ: Kí ức hay suy nghĩ... không rõ ràng mà mờ ảo.
•
왕래하다
(往來 하다)
:
사람들이 서로 오고 가고 하다.
Động từ
🌏 ĐI LẠI, QUA LẠI: Người ta qua lại với nhau.
•
왕림하다
(枉臨 하다)
:
(높이는 말로) 다른 사람이 자기가 있는 곳으로 직접 찾아오다.
Động từ
🌏 GHÉ THĂM, ĐẾN THĂM: (cách nói kính trọng) Người khác trực tiếp tìm đến nơi mà bản thân mình ở.
• Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97)