🌷 Initial sound: ㅁㅈ

CAO CẤP : 17 ☆☆ TRUNG CẤP : 17 ☆☆☆ SƠ CẤP : 10 NONE : 93 ALL : 137

밀접 (密接) : 아주 가깝게 마주 닿아 있음. 또는 그런 관계에 있음. Danh từ
🌏 SỰ MẬT THIẾT: Việc có quan hệ rất gần gũi, rất thân thiết. Hoặc việc có quan hệ như vậy.

미적 (美的) : 아름다움에 관한 것. Danh từ
🌏 NÉT ĐẸP, CÁI ĐẸP: Cái liên quan tới vẻ đẹp.

미지 (未知) : 아직 알지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA BIẾT: Việc chưa thể biết.

미적 : 아름다움에 관한. Định từ
🌏 MANG TÍNH CHẤT ĐẸP, CÓ TÍNH CHẤT ĐẸP: Liên quan tới cái đẹp.

몸집 : 몸의 크기나 부피. Danh từ
🌏 VÓC DÁNG, TẦM VÓC: Độ to hay độ lớn của cơ thể.

물자 (物資) : 어떤 활동에 필요한 물건이나 재료. Danh từ
🌏 VẬT PHẨM THIẾT YẾU, VẬT TƯ: Nguyên liệu hay đồ dùng cần thiết cho hoạt động nào đó.

미정 (未定) : 아직 정하지 못함. Danh từ
🌏 SỰ CHƯA QUYẾT ĐỊNH: Việc vẫn chưa thể quyết định.

묘지 (墓地) : 죽은 사람의 몸이나 유골을 땅에 묻어 놓은 곳. Danh từ
🌏 NGÔI MỘ, NẤM MỒ, MẢ, MỘ CHÍ: Nơi chôn di hài hay cơ thể của người chết xuống đất.

마저 : 현재의 상태나 정도에서 하나 남은 마지막을 그 위에 더함을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 CẢ, LUÔN: Trợ từ thể hiện sự thêm vào một thứ cuối cùng còn lại trong trạng thái hay mức độ hiện tại.

면제 (免除) : 책임이나 의무에서 벗어나게 함. Danh từ
🌏 SỰ MIỄN TRỪ: Việc làm cho thoát khỏi một nghĩa vụ hay một trách nhiệm.

멸종 (滅種) : 생물의 한 종류가 지구에서 완전히 없어짐. Danh từ
🌏 SỰ TUYỆT CHỦNG: Việc một loài sinh vật mất đi hoàn toàn khỏi trái đất.

목장 (牧場) : 우리와 풀밭 등을 갖추어 소나 말이나 양 등을 놓아기르는 곳. Danh từ
🌏 NÔNG TRẠI: Nơi có đồng cỏ và chuồng trại, thả nuôi bò, ngựa hay cừu v.v...

민주 (民主) : 주권이 국민에게 있음. Danh từ
🌏 DÂN CHỦ: Người dân có được chủ quyền.

매장 (埋葬) : 죽은 사람이나 유골을 땅속에 묻음. Danh từ
🌏 SỰ MAI TÁNG: Việc chôn người chết hay hài cốt trong lòng đất.

매진 (邁進) : 어떤 일을 온 마음과 힘을 다하여 해 나감. Danh từ
🌏 SỰ NỖ LỰC HẾT SỨC, SỰ DỒN TOÀN BỘ TÂM SỨC, SỰ TOÀN TÂM TOÀN Ý: Việc làm việc nào đó với tất cả tâm huyết và sức lực

목재 (木材) : 집을 짓거나 가구를 만드는 데 쓰는 나무 재료. Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU BẰNG GỖ: Nguyên liệu gỗ dùng để làm đồ đạc hay dựng nhà.

명중 (命中) : 화살이나 총알 등이 겨냥한 곳에 바로 맞음. Danh từ
🌏 SỰ BẮN TRÚNG ĐÍCH, SỰ NGẮM TRÚNG: Việc mũi tên hay viên đạn bay đến trúng đích ngắm.


:
Diễn tả trang phục (110) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365)