🌷 Initial sound: ㅂ
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 25 NONE : 32 ALL : 84
•
붐
(boom)
:
어떤 사회 현상이 갑자기 유행하거나 크게 일어나 퍼지는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÙNG NỔ: Việc hiện tượng xã hội nào đó bỗng nhiên trở nên thịnh hành hoặc lan tỏa rộng khắp.
•
북
:
둥근 나무통의 양쪽 끝에 가죽을 팽팽하게 대어 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI TRỐNG: Nhạc cụ căng phẳng da ở hai đầu của thùng gỗ tròn và gõ bằng dùi hoặc tay làm phát ra tiếng.
•
밭
:
물을 담아 두지 않고 곡식이나 채소를 심어 농사를 짓는 땅.
☆
Danh từ
🌏 RẪY, NƯƠNG, VƯỜN: Đất làm nông nghiệp trồng cây lương thực hay rau củ, không có nước.
•
분
(憤/忿)
:
몹시 화가 나고 억울한 마음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪN NỘ, SỰ PHẪN UẤT: Lòng rất tức giận và uất hận.
•
변
(邊)
:
장소나 물체 등의 가장자리.
☆
Danh từ
🌏 BỜ, VEN, MÉP, GỜ, VIỀN: Đường viền của vật thể hay địa điểm v.v...
•
본
(本)
:
어떤 대상이 말하는 사람과 직접 관련되어 있음을 나타내는 말.
☆
Định từ
🌏 NÀY, NÊU TRÊN: Từ chỉ đối tượng nào đó có liên quan trực tiếp với người nói.
•
벗
:
비슷한 나이에 서로 친하게 지내는 사람.
☆
Danh từ
🌏 BÈ BẠN, BẠN: Người gần bằng tuổi chơi thân với nhau.
•
붓
:
자루 끝에 달린 털에 먹이나 물감을 묻혀 글씨를 쓰거나 그림을 그리는 도구.
☆
Danh từ
🌏 BUT; BÚT LÔNG: Dụng cụ viết chữ hay vẽ tranh bằng cách nhúng mực hay màu vẽ vào phần lông gắn ở cuối thân viết.
• Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Xin lỗi (7) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76)