🌷 Initial sound:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 25 NONE : 32 ALL : 84

: 속은 나물로 먹고 겉은 반으로 쪼개어 바가지를 만드는, 덩굴에 열리는 크고 둥근 열매. Danh từ
🌏 QUẢ BẦU TRÒN: Quả to và tròn, được kết trái trên giàn dây leo, ăn phần lõi bên trong còn phần bên ngoài cắt đôi để làm gáo múc nước.

(洑) : 논에 물을 대기 위해 둑을 쌓아 냇물을 모아 두는 시설. Danh từ
🌏 ĐẦM CHỨA NƯỚC, AO CHỨA NƯỚC, HỒ TRỮ NƯỚC: Công trình đắp đê giữ nước suối (mương) để trữ nước vào đồng ruộng.

(犯) : 큰 죄를 지어 법에 따라 벌을 받은 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 LẦN (PHẠM TỘI): Đơn vị đếm số lần bị phạt theo luật do gây ra tội lớn.

(步) : 한 걸음 정도를 기준으로 하는 거리의 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 BƯỚC: Đơn vị đo khoảng cách lấy mức một bước chân làm chuẩn.

(碑) : 역사적 사건을 기념하기 위해 글자를 새겨 세워 놓은 돌. Danh từ
🌏 BIA, BIA ĐÁ: Phiến đá được khắc chữ dựng lên nhằm kỉ niệm sự kiện lịch sử.

: 옷이나 그릇 등이 두 개 이상 모여 갖추어진 한 덩이. Danh từ
🌏 BỘ: Một tập hợp gồm từ hai chiếc quần áo hay bát đĩa trở lên.

(變) : 갑자기 생긴 사고나 이상한 일. Danh từ
🌏 BIẾN, BIẾN CỐ: Việc kì lạ hay sự cố phát sinh bất ngờ.

: 해가 내리쬐는 뜨거운 기운. Danh từ
🌏 TIA NẮNG, TIA MẶT TRỜI: Khí nóng mặt trời chiếu xuống.

(封) : 물건을 봉지나 봉투 등에 담아 그 분량을 세는 단위. Danh từ
🌏 TÚI, BAO: Đơn vị đếm lượng đồ vật đựng trong bao hoặc phong bì.

(杯) : 술이나 음료를 담은 잔을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÒ, HŨ, CHÉN, LY: Đơn vị đếm vật đựng rượu hay đồ uống.

(放) : 총이나 대포를 쏘거나 폭약 등을 터뜨리는 횟수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÁT: Đơn vị đếm số lần bắn súng, pháo lớn hoặc làm nổ thuốc nổ.

: 여름옷이나 여름 이불, 또는 상복 등을 만드는 데 쓰는 삼의 실로 짠 누런 천. Danh từ
🌏 VẢI GAI DẦU, VẢI XÔ GAI: Vải màu vàng dệt từ sợi gai dầu dùng khi làm những đồ như áo tang, chăn mùa hè hoặc áo mùa hè.

(便) : 똥과 오줌. 주로 똥을 가리킴. Danh từ
🌏 CỨT ĐÁI: Phân và nước tiểu. Chủ yếu chỉ phân.

(比) : 전체를 이루는 부분들 사이의 비율 관계. Danh từ
🌏 TỈ LỆ: Mối quan hệ tỉ lệ giữa các phần tạo nên tổng thể.

(法) : 어떤 일을 하는 방법이나 방식. Danh từ phụ thuộc
🌏 CÁCH, PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay phương thức làm một việc nào đó.

: 발이나 신발의 너비. Danh từ
🌏 Chiều rộng của bàn chân hay giày dép.

(鳳) : 여러 동물의 모양을 하고 있으며, 복되고 길한 일을 상징하는 상상 속의 새. Danh từ
🌏 CHIM PHỤNG, PHƯỢNG HOÀNG: Loài chim trong trí tưởng tượng, có hình dáng của nhiều động vật, tượng trưng cho hạnh phúc và may mắn.

: 실이나 국수 등 가늘고 긴 것의 가락. Danh từ
🌏 SỢI: Đoạn dây mỏng và dài ví dụ như mì, phở hoặc tơ chỉ.

: (낮잡아 이르는 말로) 자존심이나 배짱. Danh từ
🌏 LÒNG TỰ ÁI, THỂ DIỆN, LÒNG DẠ: (cách nói xem thường) Lòng tự trọng hoặc toan tính trong lòng.

(本) : 어떤 사실을 설명하거나 증명하기 위해 대표로 내세워 보이는 것. Danh từ
🌏 KIỂU MẪU, TẤM GƯƠNG: Cái được đưa ra làm tiêu biểu để giải thích hay chứng minh sự việc nào đó.

(bar) : 긴 탁자 앞에 의자를 놓고 바텐더와 마주 앉아 술을 마시는 서양식 술집. Danh từ
🌏 BAR, QUÁN BAR: Quán rượu kiểu phương Tây có đặt ghế ở trước quầy dài, ngồi đối diện với người pha chế và uống rượu.

(弗) : 미국의 화폐 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 ĐÔ, ĐÔ LA MỸ: Đơn vị tiền tệ của Mỹ.

: 약간 넓은 범위를 한 바퀴 도는 모양. Phó từ
🌏 (LÀM) MỘT VÒNG TRÒN: Hình ảnh quay một vòng quanh phạm vi hơi rộng.

: 누런 갈색의 몸에 검은 줄무늬가 있고, 다른 동물을 잡아먹고 사는 몸집이 큰 동물. 호랑이. Danh từ
🌏 CỌP, HỔ: Động vật có thân to màu xám nâu có vằn đen, sống bằng cách bắt những động vật khác ăn thịt. Con hổ.

: 벌 같은 큰 곤충 등이 날 때 나는 소리. Phó từ
🌏 VÙ VÙ, VO VE: Tiếng phát ra khi côn trùng lớn như ong bay.

(粉) : 얼굴에 바르는 고운 가루로 된 화장품. Danh từ
🌏 PHẤN BỘT, PHẤN: Mĩ phẩm bằng bột mịn để xoa lên mặt.

: 닭이나 꿩과 같은 새의 머리 위에 세로 방향으로 붙어 있는 톱니 모양의 납작하고 붉은 살 조각. Danh từ
🌏 MÀO: Mẩu thịt màu đỏ dẹp có hình răng cưa đính theo phương thẳng đứng trên đầu của các loài như gà hay chim trĩ.

: 먼지나 쓰레기를 쓸어 내는 기구. Danh từ
🌏 CHỔI: Dụng cụ quét rác hay bụi.

(褓) : 물건을 싸거나 씌우기 위하여 만든 네모난 천. Danh từ
🌏 MIẾNG VẢI BỌC NGOÀI, MIẾNG VẢI GÓI TRANG TRÍ, TẤM KHĂN TRẢI BÀN: Mảnh vải hình vuông được tạo ra để gói hay bao phủ đồ vật.

: 갈대나 가늘게 쪼갠 대나무 등을 엮거나, 줄 등을 여러 가닥 나란히 늘어뜨려 만들어 무엇을 가리는 데 쓰는 물건. Danh từ
🌏 TẤM LIẾP, TẤM MÀNH: Đồ vật đan bện bằng những thanh tre mỏng hoặc thân cây lau sậy dùng vào việc che cái gì đó.

(發) : 총알이나 포탄, 화살 등의 수를 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 PHÁT: Đơn vị đếm số lần bắn viên đạn, pháo, mũi tên…

(ball) : 야구에서, 투수가 스트라이크 존을 벗어나게 던진 공. Danh từ
🌏 BÓNG LỖI: Quả bóng ném ra khỏi vùng tấn công trong môn bóng chày.


:
Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20)