📚 thể loại: TÀI NGUYÊN

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 ALL : 19

기름 : 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체. ☆☆☆ Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.

자원 (資源) : 광물, 수산물 등과 같이 사람이 생활하거나 경제적인 생산을 하는 데 이용되는 원료. ☆☆ Danh từ
🌏 TÀI NGUYÊN: Những thứ được sử dụng vào sản xuất kinh tế và cuộc sống con người như khoáng sản,thủy sản.

(銀) : 귀금속이나 그릇 등을 만드는 데 쓰는, 흰 광택이 나고 무른 성질이 있는 금속. ☆☆ Danh từ
🌏 BẠC: Kim loại phát ra ánh trắng và có tính chất mềm, dùng vào việc làm ra kim loại quý hay đồ đựng...

: 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.

고무 : 고무나무에서 나오는 액체를 굳혀서 만든 탄력이 강한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 CAO SU: chất dẻo có độ đàn hồi cao, được làm từ nhựa của cây cao su.

(金) : 화려한 광택이 나는 노란색의 귀금속. ☆☆ Danh từ
🌏 VÀNG: Kim loại quý có màu vàng lấp lánh.

석유 (石油) : 땅속에서 천연으로 나며 태워서 에너지를 만드는, 주로 자동차나 공장의 연료로 쓰는 검은색의 기름. ☆☆ Danh từ
🌏 DẦU HỎA, DẦU LỬA: Dầu màu đen, được sinh ra tự nhiên từ lòng đất, có thể đốt cháy tạo năng lượng, chủ yếu được dùng làm nhiêu liệu cho các nhà máy hoặc xe ô tô.

가스 (gas) : 기체 상태인 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 KHÍ: Vật chất ở trạng thái thể khí.

풍력 (風力) : 바람의 세기. Danh từ
🌏 SỨC GIÓ: Sự mạnh của gió.

연료 (燃料) : 태워서 빛이나 열을 내거나 기계를 움직이는 에너지를 얻을 수 있는 물질. Danh từ
🌏 NHIÊN LIỆU, CHẤT ĐỐT: Vật chất được đốt và có thể tạo ra nhiệt hay ánh sáng hoặc thu được năng lượng làm cho máy móc hoạt động.

다이아몬드 (diamond) : 투명한 천연 광물로 매우 단단하며 아름답게 빛나는 보석. Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý có độ sáng nổi trội, độ rắn chắc ưu tú nhất trong số các loại khoáng vật thiên nhiên.

석탄 (石炭) : 연료 또는 화학 공업 재료로 쓰이는, 타기 쉬운 검은색의 암석. Danh từ
🌏 THAN ĐÁ: Loại đá có màu đen dễ cháy, được dùng làm nguyên liệu công nghiệp hóa học hay nhiên liệu.

(鐵) : 일반적으로 널리 쓰이며 자성이 있고 습기가 있는 곳에서는 녹이 스는 은백색의 금속. Danh từ
🌏 SẮT: Một loại chất rắn màu bạc dễ bị rỉ sét trong môi trường có độ ẩm, có sức hút và thường được sử dụng một cách rộng rãi.

원유 (原油) : 불순물을 걸러 내지 않은, 땅속에서 뽑아낸 상태 그대로의 기름. Danh từ
🌏 DẦU THÔ: Dầu còn ở nguyên trạng thái hút lên từ trong lòng đất, chưa được lọc đi tạp chất.

시냇물 : 골짜기나 들판에 흐르는 작은 물줄기의 물. Danh từ
🌏 NƯỚC SUỐI: Nước của dòng chảy nhỏ chảy trên đồng ruộng hay hẻm núi.

휘발유 (揮發油) : 석유에서 뽑아낸, 자동차나 비행기 등의 연료. Danh từ
🌏 XĂNG DẦU: Nhiên liệu của những cái như máy bay hay ô tô, chế từ dầu lửa.

원자력 (原子力) : 원자의 중심부를 이루는 입자가 붕괴되거나 다른 입자와 충돌하여 바뀌는 과정에서 방출되어 동력 자원으로 이용되는 에너지. Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG NGUYÊN TỬ: Năng lượng được phóng ra và được tận dụng như nguồn động lực trong quá trình mà phân tử tạo thành tâm nguyên tử bị phá vỡ hoặc thay đổi do va chạm với phân tử khác.

황금 (黃金) : 누런빛의 금. Danh từ
🌏 HOÀNG KIM, VÀNG: Kim loại có ánh vàng.

전력 (電力) : 전류가 일정한 시간 동안 하는 일. 또는 일정한 시간 동안 사용되는 에너지의 양. Danh từ
🌏 ĐIỆN LỰC: Việc dòng điện chạy trong một khoảng thời gian nhất định. Hoặc lượng năng lượng được sử dụng trong một khoảng thời gian nhất định.


:
Luật (42) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91)