💕 Start: 곡
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 29 ALL : 33
•
곡
(曲)
:
작곡된 음악의 작품.
☆☆
Danh từ
🌏 KHÚC NHẠC, BẢN NHẠC: Một tác phẩm âm nhạc được sáng tác.
•
곡식
(穀食)
:
쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹거리.
☆☆
Danh từ
🌏 NGŨ CỐC: Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp (ngô) v.v…
•
곡물
(穀物)
:
쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 주로 주식으로 쓰이는 먹을거리.
☆
Danh từ
🌏 LƯƠNG THỰC: Thức ăn được dùng như thức ăn chính như gạo, lúa mạch, lúa mì, bắp(ngô) v.v…
•
곡선
(曲線)
:
곧지 않고 굽은 선.
☆
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG CONG: Đường không thẳng và uốn khúc.
•
곡
(哭)
:
제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 욺. 또는 그런 울음.
Danh từ
🌏 GOK; SỰ KHÓC HỜ, SỰ HỜ KHÓC, SỰ KHÓC THAN: Việc khóc thành những tiếng than trong tang lễ hoặc lễ cúng tế, giỗ. Hoặc tiếng khóc than.
•
곡괭이
:
길고 뽀족한 쇠붙이의 가운데에 긴 나무 자루를 박은 주로 단단한 땅을 파는 데 쓰는 농기구.
Danh từ
🌏 CÁI CUỐC: Một loại nông cụ có cán gỗ dài, ở giữa là lưỡi sắt dài và nhọn, chủ yếu dùng trong việc đào đất cứng.
•
곡기
(穀氣)
:
곡식으로 만든 음식.
Danh từ
🌏 Thức ăn được làm từ ngũ cốc.
•
곡기를 끊다
:
밥을 거부하거나 먹지 않다.
🌏 ĐOẠN THỰC, TUYỆT THỰC: Từ chối hoặc không ăn cơm.
•
곡류
(穀類)
:
쌀, 보리, 밀, 옥수수 등 곡식을 통틀어 이르는 말.
Danh từ
🌏 NGŨ CỐC: Từ dùng chung để gọi lương thực như gạo, lúa mạch, mì, bắp (ngô) v.v...
•
곡류
(曲流)
:
물이 구부러져 흘러감. 또는 그 흐름.
Danh từ
🌏 SỰ UỐN KHÚC, DÒNG CHẢY UỐN KHÚC: Việc nước chảy thành hình quanh co. Hay dòng chảy đó.
•
곡류천
(曲流川)
:
이리저리 구부러져 흘러가는 하천.
Danh từ
🌏 DÒNG SUỐI UỐN KHÚC: Dòng suối chảy một cách quanh co.
•
곡마단
(曲馬團)
:
구경꾼들에게 돈을 받고 여러 가지 신기한 재주를 보여 주는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người biểu diễn một số tài nghệ để nhận tiền từ người đến xem.
•
곡면
(曲面)
:
공이나 원기둥의 겉면과 같이 평평하지 않은 굽은 면.
Danh từ
🌏 MẶT CONG: Mặt cong không phẳng giống như quả bóng hay mặt ngoài của cột tròn.
•
곡명
(曲名)
:
악곡이나 노래의 이름.
Danh từ
🌏 TÊN CA KHÚC: Tên nhạc phẩm hay tên bài hát.
•
곡목
(曲目)
:
악곡이나 노래의 제목.
Danh từ
🌏 TỰA ĐỀ CA KHÚC: Tựa đề bài hát hay nhạc phẩm.
•
곡사포
(曲射砲)
:
대포알을 곡선으로 쏘는 포.
Danh từ
🌏 KHÚC XẠ PHÁO, PHÁO BỨC KÍCH, SÚNG BẮN ĐẠN TRÁI PHÁ: Khẩu pháo bắn viên đạn bay theo đường cong.
•
곡선미
(曲線美)
:
곡선으로 나타내는 아름다움.
Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP TRÊN ĐƯỜNG CONG: Vẻ đẹp thể hiện qua các đường cong.
•
곡성
(哭聲)
:
사람이 죽었을 때 일정하게 내는 울음소리.
Danh từ
🌏 GOKSEONG; TIẾNG KHÓC THAN, TIẾNG KÊU GÀO: Tiếng khóc phát ra khi có người chết.
•
곡소리
(哭 소리)
:
사람이 죽었을 때 일정하게 내는 울음소리.
Danh từ
🌏 GOKSORI; TIẾNG KHÓC THAN, TIẾNG KHÓC TRONG ĐÁM TANG: Tiếng khóc phát ra khi có người chết.
•
곡식 이삭은 익을수록[잘될수록] 고개를 숙인다
:
교양이 있고 덕이 높은 사람일수록 다른 사람 앞에서는 겸손하다.
🌏 LÚA CÀNG CHÍN CÀNG GỤC ĐẦU: Người càng có học và đức hạnh thì càng khiêm tốn trước người khác.
•
곡예
(曲藝)
:
줄타기, 재주넘기, 마술 등과 같이 사람들을 즐겁게 하는 놀라운 재주와 기술.
Danh từ
🌏 XIẾC: Kỹ thuật và tài nghệ đáng ngạc nhiên làm người xem thích thú như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
•
곡예단
(曲藝團)
:
줄타기, 재주넘기, 요술 등의 재주와 기술을 전문으로 하는 단체.
Danh từ
🌏 ĐOÀN XIẾC: Đoàn người chuyên biểu diễn các môn như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
•
곡예사
(曲藝師)
:
줄타기, 재주넘기, 요술 등의 곡예를 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM XIẾC: Người làm nghề biểu diễn xiếc như leo dây, nhào lộn, ảo thuật.
•
곡우
(穀雨)
:
모를 심을 때 필요한 비가 내린다는 날로 이십사절기의 하나. 4월 20일경이다. 이 무렵에 비가 오면 곡식이 잘 자라 풍년이 든다고 한다.
Danh từ
🌏 CỐC VŨ: Một trong 24 tiết khí, được cho là ngày mưa xuống để có nước cấy mạ; vào khoảng ngày 20 tháng 4; người ta cho rằng vào khoảng thời gian này nếu có mưa thì hoa màu tươi tốt, năm được mùa.
•
곡절
(曲節)
:
음악이나 노래에서 곡의 마디.
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU CA KHÚC: Giai điệu của ca khúc trong âm nhạc hoặc trong bài hát .
•
곡절
(曲折)
:
순조롭지 않고 복잡한 사정.
Danh từ
🌏 SỰ PHỨC TẠP, SỰ RẮC RỐI, TRỤC TRẶC: Tình cảnh phức tạp và không suôn sẻ.
•
곡조
(曲調)
:
음악이나 노래의 흐름.
Danh từ
🌏 GIAI ĐIỆU, LÀN ĐIỆU: Giai điệu của bài hát hay âm nhạc.
•
곡주
(穀酒)
:
곡식으로 만든 술.
Danh từ
🌏 RƯỢU ĐẾ: Rượu được làm từ ngũ cốc.
•
곡창
(穀倉)
:
곡식을 보관하는 창고.
Danh từ
🌏 KHO THÓC: Kho bảo quản lương thực.
•
곡하다
(哭 하다)
:
제사나 장례 때 일정한 소리를 내며 울다.
Động từ
🌏 KHÓC THAN, KHÓC LÓC, KHÓC THÀNH TIẾNG: Khóc với một âm thanh nhất định lúc tang lễ hay ngày giỗ chạp.
•
곡해
(曲解)
:
사실을 바르지 않게 해석함. 또는 그런 해석.
Danh từ
🌏 SỰ XUYÊN TẠC: Việc giải thích không đúng sự thật. Hoặc sự giải thích đó.
•
곡해되다
(曲解 되다)
:
사실이 바르지 않게 해석되다.
Động từ
🌏 BỊ XUYÊN TẠC: Sự thật bị giải thích không đúng.
•
곡해하다
(曲解 하다)
:
사실을 바르지 않게 해석하다.
Động từ
🌏 XUYÊN TẠC: Giải thích không đúng sự thật.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (52)