💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 17 ALL : 21

(氏) : 그 사람을 높여 부르거나 이르는 말. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 ANH, CHỊ, CÔ, CHÚ, CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi trân trọng người đó.

: 식물의 열매 속에 있는, 앞으로 싹이 터서 자라게 될 단단한 물질. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT: Vật chất cứng có bên trong quả của thực vật, về sau nảy mầm và lớn lên.

: 두 사람이 서로 상대의 샅바를 잡고 기술이나 힘을 겨루어 먼저 넘어뜨리는 쪽이 이기는 한국의 민속 운동. ☆☆ Danh từ
🌏 MÔN ĐẤU VẬT, SỰ ĐẤU VẬT: Môn thể thao dân gian của Hàn Quốc mà hai người nắm lấy đai lưng của nhau rồi ganh đua kỹ thuật hay sức mạnh, người nào làm cho đối phương bị ngã trước sẽ thắng cuộc.

: 곡식이나 채소, 꽃 등의 씨. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠT, HỘT: Hạt của ngũ cốc, rau cải hay hoa…

뿌린 자는 거두어야 한다 : 어떤 일을 벌이면 그에 따른 결과를 책임져야 한다.
🌏 (NGƯỜI GIEO HẠT THÌ PHẢI GẶT), GIEO NHÂN NÀO GẶT QUẢ ẤY: Nếu gây ra việc gì thì theo đó phải chịu trách nhiệm cho kết quả.

가 마르다 : 어떤 종류의 것이 하나도 남김없이 모두 없어지다.
🌏 HẾT SẠCH, HẾT NHẴN: Một loại nào đó hết sạch không còn lại một chút nào.

근거리다 : 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.

근대다 : 고르지 않고 거칠고 가쁘게 숨 쉬는 소리가 자꾸 나다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra liên tục. Hoặc làm như vậy.

근씨근 : 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN: Tiếng liên tiếp thở không đều, khó nhọc và gấp. Hoặc hình ảnh đó.

근씨근하다 : 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다. Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN: Tiếng thở không đều, khó nhọc và gấp phát ra. Hoặc phát ra tiếng như vậy.

는 속일 수 없다 : 유전으로 이어받는 집안 내력은 숨기려 해도 숨길 수 없다.
🌏 HẠT GIỐNG KHÔNG THỂ GIẤU ĐƯỢC: Cho dù muốn giấu ảnh hưởng từ gia đình được di truyền lại thì cũng không giấu được.

도 먹히지 않다 : 어떤 의견이나 생각 등이 상대방에게 전혀 받아들여지지 않다.
🌏 KHÔNG THẤM VÀO ĐÂU, KHÔNG ĂN NHẰM GÌ: Ý kiến hay suy nghĩ nào đó hoàn toàn không thuyết phục được người khác.

를 말리다 : 하나도 남기지 않고 모조리 없애다.
🌏 HẾT SẠCH, HẾT NHẴN: Hết sạch hoàn toàn, không chừa lại một chút nào.

를 뿌리면 거두게 마련이다 : 어떤 일을 하면 그에 따른 보람이나 결과가 꼭 나온다.
🌏 (NẾU GIEO HẠT THÌ ẮT PHẢI THU HOẠCH), CÓ GIEO THÌ PHẢI CÓ GẶT, TRỒNG CÂY THÌ HÁI QUẢ: Làm việc gì đó thì chắc chắn đạt được ý nghĩa hay kết quả.

름꾼 : 씨름을 잘하는 사람. Danh từ
🌏 ĐÔ VẬT: Người đấu vật giỏi.

름하다 : 씨름 경기를 하다. Động từ
🌏 ĐẤU VẬT: Thi đấu vật.

부렁거리다 : 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다. Động từ
🌏 LẢM NHẢM, LẢI NHẢI: Cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.

부렁대다 : 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다. Động từ
🌏 LẢM NHẢM, LẢI NHẢI: Cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.

부렁씨부렁 : 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẢM NHẢM, MỘT CÁCH LẢI NHẢI: Hình ảnh cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.

부렁씨부렁하다 : 쓸데없는 말을 함부로 자꾸 지껄이다. Động từ
🌏 LẢM NHẢM, LẢI NHẢI: Cứ nói huyên thuyên những lời vô bổ một cách tùy tiện.

뿌리기 : 논밭에 곡식이나 채소의 씨를 뿌리는 일. Danh từ
🌏 SỰ GIEO HẠT, SỰ GIEO GIỐNG: Sự rắc hạt giống của ngũ cốc hay rau củ lên đồng ruộng.


:
Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15)