💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 18 ALL : 20

통성 (融通性) : 돈이나 물품 등을 돌려쓸 수 있는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LƯU THÔNG, TÍNH CHẤT CÓ THỂ QUAY VÒNG: Tính chất có thể xoay vòng để dùng tiền hay vật phẩm...

합 (融合) : 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지거나 그렇게 만듦. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 SỰ DUNG HỢP, SỰ HÒA HỢP: Việc những cái khác loại tan ra và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau hoặc việc làm cho như vậy. Hoặc việc làm như vậy.

기 (隆起) : 높게 일어나 들뜸. Danh từ
🌏 SỰ PHỒNG LÊN: Việc nổi lên cao hoặc bung ra.

기하다 (隆起 하다) : 높게 일어나 들뜨다. Động từ
🌏 PHỒNG LÊN: Nổi lên cao hoặc tróc ra.

단 (絨緞) : 양털 등의 털을 겉에 보풀이 일게 짠 두꺼운 천. Danh từ
🌏 THẢM: Vải dày được dệt từ lông như lông cừu… và được cho sùi ra bên ngoài.

성 (隆盛) : 기운차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼짐. Danh từ
🌏 SỰ PHỒN THỊNH, SỰ PHÁT ĐẠT: Việc trỗi dậy một cách hùng mạnh hoặc thế lực trở nên lớn mạnh và mở rộng ra.

성기 (隆盛期) : 기운차게 일어나는 시기. 또는 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지는 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ PHỒN THỊNH, THỜI KÌ PHÁT ĐẠT: Thời kì trỗi dậy một cách hùng mạnh. Hoặc thế lực trở nên lớn mạnh và mở rộng ra.

성하다 (隆盛 하다) : 기운차게 일어나거나 세력이 대단히 커져서 널리 퍼지다. Động từ
🌏 PHỒN THỊNH, PHÁT ĐẠT: Trỗi dậy một cách hùng mạnh hoặc thế lực trở nên lớn mạnh và mở rộng ra.

숭하다 (隆崇 하다) : 대하는 태도가 정성스럽고 마음을 다하여 애를 쓰는 데가 있다. Tính từ
🌏 MẾN KHÁCH, HIẾU KHÁCH: Thái độ đối xử có phần thịnh tình và hết lòng quan tâm.

자 (融資) : 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려줌. 또는 그 돈. Danh từ
🌏 SỰ CHO VAY, TIỀN VAY: Việc tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền. Hoặc tiền đó.

자금 (融資金) : 은행 등의 금융 기관에서 빌려주는 돈. Danh từ
🌏 KHOẢN CHO VAY: Khoản tiền mà tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay.

자하다 (融資 하다) : 은행 등의 금융 기관에서 돈을 빌려주다. Động từ
🌏 CHO VAY: Tổ chức tài chính như ngân hàng… cho vay tiền.

통 (融通) : 돈이나 물건 등을 돌려씀. Danh từ
🌏 SỰ TÀI TRỢ, SỰ XOAY ĐỒNG TIỀN: Việc sử dụng xoay vòng đồng tiền hay đồ vật....

통되다 (融通 되다) : 돈이나 물건 등이 돌려쓰이다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TÀI TRỢ, ĐƯỢC XOAY ĐỒNG TIỀN: Tiền hay đồ vật được xoay vòng sử dụng.

통하다 (融通 하다) : 돈이나 물건 등을 돌려쓰다. Động từ
🌏 CHO VAY, XOAY ĐỒNG TIỀN: Xoay vòng sử dụng đồng tiền hay đồ vật.

합되다 (融合 되다) : 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DUNG HỢP, ĐƯỢC HÒA HỢP: Cái khác loại tan chảy và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau.

합하다 (融合 하다) : 다른 종류의 것이 녹아서 서로 구별이 없게 하나로 합해지다. 또는 다른 종류의 것을 녹여서 서로 구별이 없게 하나로 합하다. Động từ
🌏 DUNG HỢP, HÒA HỢP: Cái khác loại tan chảy và được hợp lại thành một không phân biệt với nhau. Hoặc làm tan chảy những cái khác loại rồi hợp lại thành một không phân biệt với nhau.

화 (融和) : 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 됨. Danh từ
🌏 SỰ DUNG HOÀ: Việc hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.

화되다 (融和 되다) : 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC DUNG HOÀ: Hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.

화하다 (融和 하다) : 서로 어울려 다툼이 없이 화목하게 되다. Động từ
🌏 DUNG HOÀ: Hợp nhau rồi trở nên hoà thuận, không có tranh cãi.


:
Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Tìm đường (20)