💕 Start:

CAO CẤP : 35 ☆☆ TRUNG CẤP : 19 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 129 ALL : 186

(義) : 사람으로서 지키고 따라야 할 바른 도리. Danh từ
🌏 NGHĨA: Đạo lý đúng đắn mà con người phải giữ gìn và tuân theo.

과 (醫科) : 대학에서 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학과. Danh từ
🌏 KHOA Y: Khoa nghiên cứu phương pháp,lý thuyết hay kĩ thuật…chữa trị và phòng bệnh của con người ở đại học.

도적 (意圖的) : 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý ĐỒ, CÓ Ý ĐỊNH: Cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

도적 (意圖的) : 어떤 계획이나 생각, 뜻을 이루고자 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT Ý ĐỒ: Sự cố tình định thực hiện kế hoạch, suy nghĩ hay ý nào đó.

례적 (儀禮的) : 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHI LỄ: Phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

례적 (儀禮的) : 행사를 치르는 일정한 형식과 절차에 맞는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT NGHI LỄ: Cái phù hợp với hình thức và trình tự nhất định để tổ chức sự kiện.

뢰 (依賴) : 남에게 어떤 일을 부탁하여 맡김. Danh từ
🌏 SỰ ỦY THÁC: Sự nhờ vả giao phó việc nào đó cho người khác.

료 (醫療) : 의학과 관련된 기술로 상처나 병을 치료함. 또는 그런 일. Danh từ
🌏 Y TẾ, SỰ TRỊ BỆNH: Sự chữa trị vết thương hay bệnh tật bằng kĩ thuật liên quan đến y học. Hoặc việc như vậy.

리 (義理) : 사람으로서 지켜야 할 도리. Danh từ
🌏 ĐẠO NGHĨA, NGHĨA LÝ: Đạo lí mà con người phải giữ lấy.

사소통 (意思疏通) : 생각이나 말 등이 서로 통함. Danh từ
🌏 SỰ TRAO ĐỔI, SỰ GIAO TIẾP: Việc suy nghĩ hay lời nói thông hiểu nhau.

생활 (衣生活) : 사람이 입는 일이나 입는 옷에 관한 생활. Danh từ
🌏 ĂN MẶC: Sinh hoạt liên quan đến việc con người ăn mặc hay quần áo mặc.

성어 (擬聲語) : 사람이나 동물, 사물 등의 소리를 흉내 낸 말. Danh từ
🌏 TỪ TƯỢNG THANH: Từ mô phỏng âm thanh của con người, động vật hay sự vật...

술 (醫術) : 병이나 상처를 고치는 기술. 또는 의학에 관련되는 기술. Danh từ
🌏 Y THUẬT: Kĩ thuật chữa trị bệnh tật hay vết thương. Hoặc kĩ thuật liên quan đến y học.

식적 (意識的) : 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH Ý THỨC: Việc biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

식적 (意識的) : 어떤 것을 알거나 스스로 깨달아 일부러 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý THỨC: Biết hoặc tự nhận ra điều nào đó và cố (gắng) làm.

식주 (衣食住) : 인간 생활의 기본 요소인 옷과 음식과 집. Danh từ
🌏 ĂN MẶC Ở: Những yếu tố cơ bản của cuộc sống con người như quần áo, thức ăn và nhà cửa.

아하다 (疑訝 하다) : 의심스럽고 이상하다. Tính từ
🌏 NGHI HOẶC: Đáng ngờ và lạ lùng.

약품 (醫藥品) : 병을 낫게 하는 데 쓰는 약품. Danh từ
🌏 Y DƯỢC PHẨM, THUỐC MEN: Dược phẩm dùng vào việc làm cho khỏi bệnh.

외로 (意外 로) : 예상하거나 생각한 것과는 다르게. Phó từ
🌏 NGOÀI Ý MUỐN, NGOÀI DỰ ĐOÁN: Một cách khác với điều đã dự tính hay suy nghĩ.

욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH ĐAM MÊ: Sự tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

욕적 (意欲的) : 무엇을 하고자 하는 적극적인 마음이나 의지가 넘쳐 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐAM MÊ: Tràn trề tâm tư hay ý chí tích cực định làm việc gì đó.

원 (議員) : 국회나 지방 의회 같은 기관의 구성원으로서 어떤 사안에 대해 결정할 수 있는 권리를 가진 사람. Danh từ
🌏 NGHỊ SĨ, ĐẠI BIỂU QUỐC HỘI: Người có quyền có thể quyết định về vấn đề nào đó với tư cách là thành viên của cơ quan như quốc hội hay hội đồng nhân dân.

의 (意義) : 말이나 글의 속에 담긴 깊은 뜻. Danh từ
🌏 Ý NGHĨA, NGHĨA: Nghĩa sâu xa chứa trong câu nói hay lời văn.

젓하다 : 말이나 행동 등이 점잖고 무게가 있다. Tính từ
🌏 TRỊNH TRỌNG, OAI VỆ: Lời nói hay hành động… lịch thiệp và có trọng lượng.

존도 (依存度) : 다른 것에 의지하는 정도. Danh từ
🌏 MỨC ĐỘ PHỤ THUỘC, MỨC ĐỘ LỆ THUỘC: Mức độ dựa vào cái khác.

존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LỆ THUỘC, MANG TÍNH PHỤ THUỘC: Có tính chất không thể làm bằng sức mình được mà dựa dẫm vào cái gì đó.

존적 (依存的) : 자신의 힘으로 하지 못하고 무엇에 기대는 성질이 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH LỆ THUỘC, TÍNH PHỤ THUỘC: Việc có tính chất không thể làm bằng sức mình mà dựa dẫm vào cái gì đó.

태어 (擬態語) : 사람이나 동물, 사물 등의 모양이나 움직임을 흉내 낸 말. Danh từ
🌏 TỪ MÔ PHỎNG, TỪ TƯỢNG HÌNH: Từ bắt chước hình dáng hoặc sự chuyển động của con người hay động vật, sự vật.

하다 (依 하다) : 어떤 사람, 행위, 이념 등에 기초하거나 그것을 이유로 하다. Động từ
🌏 DỰA VÀO, THEO: Dựa vào người, hành vi, ý niệm... nào đó hoặc lấy điều đó làm lý do.

학 (醫學) : 사람의 질병을 치료하고 예방하는 방법이나 이론, 기술 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 Y HỌC: Bộ môn khoa học nghiên cứu về phương pháp, lý thuyết hay kĩ thuật... chữa trị và phòng bệnh cho con người.

학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH Y HỌC: Cái dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

학적 (醫學的) : 의학에 바탕을 두거나 의학에 관계되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH Y HỌC: Dựa trên y học hay có liên quan tới y học.

향 (意向) : 마음이 끌리는 방향이나 어떤 일을 하려는 생각. Danh từ
🌏 Ý, Ý HƯỚNG: Phương hướng mà tâm trí bị lôi cuốn hoặc suy nghĩ định làm việc nào đó.

혹 (疑惑) : 의심하여 이상하게 여김. 또는 그런 마음. Danh từ
🌏 SỰ NGHI HOẶC, LÒNG NGHI HOẶC: Việc nghi ngờ và lấy làm lạ. Hoặc tâm trạng như vậy.

회 (議會) : 국민의 선거로 뽑힌 의원들이 법을 제정하거나 중요한 일을 논의하고 의사를 결정하는 기관. Danh từ
🌏 NGHỊ VIỆN, QUỐC HỘI: Cơ quan mà các nghị sĩ được dân bầu chế định luật pháp hoặc thảo luận việc quan trọng và ra quyết định.


:
Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160)