🌟 의회 (議會)

  Danh từ  

1. 국민의 선거로 뽑힌 의원들이 법을 제정하거나 중요한 일을 논의하고 의사를 결정하는 기관.

1. NGHỊ VIỆN, QUỐC HỘI: Cơ quan mà các nghị sĩ được dân bầu chế định luật pháp hoặc thảo luận việc quan trọng và ra quyết định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 의회 의원.
    Member of parliament.
  • Google translate 의회 의장.
    Chair of parliament.
  • Google translate 의회가 결정하다.
    Parliament decides.
  • Google translate 의회가 승인하다.
    Parliament approves.
  • Google translate 의회가 열리다.
    Congress is held.
  • Google translate 의회는 모든 건물에서 흡연을 금지하는 안을 통과시켰다.
    Congress passed a bill banning smoking in all buildings.
  • Google translate 정부가 추진하는 사업의 승인 여부를 가리기 위해 의회가 열렸다.
    Congress was held to determine whether to approve the projects pushed by the government.
  • Google translate 누가 의회에서 하는 일을 말해 볼까요?
    Who's going to tell me what congress does?
    Google translate 저요. 우선 법을 만드는 일을 합니다.
    Me. first of all, i work on making laws.
Từ tham khảo 국회(國會): 국민의 대표인 국회 의원들로 이루어져, 법률을 만들고 행정부와 사법부를 감…

의회: National Assembly; congress; parliament,ぎかい【議会】,assemblée (nationale), parlement,Parlamento, Congreso, Asamblea Nacional,مجلس تشريعي,орон нутгийн иргэдийн төлөөлөгчдийн хурал, улсын их хурал,nghị viện, quốc hội,สภา, รัฐสภา,dewan legislatif,парламент,议会,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 의회 (의회) 의회 (의훼)
📚 thể loại: Chủ thể hành chính và chính trị   Chính trị  


🗣️ 의회 (議會) @ Giải nghĩa

🗣️ 의회 (議會) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15)