💕 Start: 중
☆ CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 205 ALL : 257
•
중
:
절에서 살면서 부처의 가르침을 실천하고 불교를 널리 알리는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ SƯ: Người sống trong chùa, thực hiện lời răn dạy của Đức Phật và truyền bá rộng rãi đạo Phật.
•
중고
(中古)
:
새것이 아니라 사용한 흔적이 있음. 또는 나오거나 만든 지 오래됨.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CŨ, SỰ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, SỰ LỖI THỜI, SỰ CỔ: Sự có dấu vết đã được sử dụng, không phải là cái mới. Hoặc việc đã xuất hiện hoặc làm ra từ trước đó rất lâu.
•
중고차
(中古車)
:
얼마 동안 사용하여 조금 낡은 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ ĐÃ QUA SỬ DỤNG, XE Ô TÔ CŨ: Xe ô tô đã sử dụng một thời gian và hơi cũ.
•
중국어
(中國語)
:
중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng.
•
중급
(中級)
:
중간인 등급.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG CẤP: Cấp trung gian.
•
중단
(中斷)
:
어떤 일을 중간에 멈추거나 그만둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CHỈ, SỰ GIÁN ĐOẠN: Việc dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.
•
중독
(中毒)
:
음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생긴 상태.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NGỘ ĐỘC: Trạng thái có sự bất thường sinh ra trong cơ thể hay tính mạng bị nguy hại vì thành phần độc của thức ăn hay thuốc.
•
중반
(中盤)
:
어떤 일이나 일정한 기간의 중간 단계.
☆☆
Danh từ
🌏 GIỮA: Giai đoạn giữa của việc nào đó hoặc khoảng thời gian nhất định.
•
중부
(中部)
:
어떤 지역의 가운데 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG BỘ, MIỀN TRUNG: Phần giữa của một khu vực nào đó.
•
중소기업
(中小企業)
:
돈이나 직원 수 또는 매출액과 규모 등이 대기업에 비해 상대적으로 작은 기업.
☆☆
Danh từ
🌏 DOANH NGHIỆP VỪA VÀ NHỎ: Doanh nghiệp có vốn, số lượng nhân viên, doanh thu hay quy mô... tương đối ít so với doanh nghiệp lớn.
•
중순
(中旬)
:
한 달 가운데 11일부터 20일까지의 기간.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TUẦN: Khoảng thời gian từ ngày 11 đến ngày 20 trong một tháng.
•
중식
(中食)
:
중국식 음식.
☆☆
Danh từ
🌏 MÓN TRUNG QUỐC: Món ăn kiểu Trung Quốc.
•
중심지
(中心地)
:
어떤 일이나 활동의 중심이 되는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 KHU VỰC TRUNG TÂM: Nơi trở thành trung tâm của một việc hay hoạt động nào đó.
•
중얼거리다
:
남이 알아듣지 못할 정도로 작고 낮은 목소리로 계속 혼자 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẦM BẦM, LẦU BẦU, LẨM BẨM: Nói một mình liên tục bằng giọng thật nhỏ và thấp đến mức người khác không thể nghe được.
•
중요성
(重要性)
:
귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết.
•
중형차
(中型車)
:
크기가 중간 정도인 자동차.
☆☆
Danh từ
🌏 XE CỠ TRUNG: Xe ô tô có kích thước trung bình.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151)