💕 Start:

CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 205 ALL : 257

(中) : 등급, 수준, 차례 등에서 가운데. Danh từ
🌏 TRUNG BÌNH, HẠNG TRUNG: Ở giữa của đẳng cấp, trình độ, thứ tự...

(이) 절 보기 싫으면 떠나야지 : 어떤 곳이나 대상이 싫어지면 싫은 마음을 가진 사람이 떠나야 한다.
🌏 (SƯ MÀ KHÔNG THÍCH NHÌN CHÙA THÌ PHẢI ĐI THÔI): Nếu ghét nơi nào hay đối tượng nào đó thì người có lòng không thích đó phải bỏ đi.

- (重) : ‘무거운’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 NẶNG: Tiền tố thêm nghĩa "nặng".

- (重) : ‘겹친’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 TRÙNG, ĐÔI, KÉP: Tiền tố thêm nghĩa "trùng lặp".

간 상인 (中間商人) : 생산자와 소비자 사이에서 상품을 공급하거나 매매하는 상인. None
🌏 THƯƠNG GIA TRUNG GIAN, LÁI BUÔN: Thương gia đứng giữa người sản xuất và người tiêu dùng và làm công việc cung cấp hoặc mua bán sản phẩm.

간고사 (中間考査) : 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험. Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì.

간보고 (中間報告) : 마지막 결과가 나오기 전에 중간에 하는 보고. Danh từ
🌏 BÁO CÁO GIỮA KÌ: Báo cáo thực hiện giữa chừng trước khi có kết quả cuối cùng.

간시험 (中間試驗) : 각 학기의 중간에 학생들의 학업 상태를 평가하기 위하여 치르는 시험. Danh từ
🌏 THI GIỮA KÌ, KIỂM TRA GIỮA KÌ: Kì thi tổ chức nhằm đánh giá tình trạng học tập của học sinh vào giữa các học kì.

간적 (中間的) : 중간에 해당하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG GIAN: Cái tương ứng với khoảng giữa.

간적 (中間的) : 중간에 해당하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG GIAN: Tương ứng khoảng giữa.

간층 (中間層) : 위층과 아래층 사이에 있는 층. Danh từ
🌏 TẦNG TRUNG GIAN: Tầng ở giữa tầng trên và tầng dưới.

간치 (中間 치) : 여러 사람이나 물건 중에서 크기나 품질 등이 중간이 되는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 HÀNG GIỮA, MỨC TRUNG BÌNH: Con người hay đồ vật có kích thước hay phẩm chất thuộc về khoảng giữa trong số nhiều người hay đồ vật v.v...

개료 (仲介料) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에서 일을 주선한 대가로 받는 돈. Danh từ
🌏 CHI PHÍ MÔI GIỚI, CHI PHÍ TRUNG GIAN, TIỀN HOA HỒNG: Tiền của một người không có liên quan đến việc nào đó nhận được khi đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.

개업 (仲介業) : 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일. Danh từ
🌏 NGHỀ TRUNG GIAN, NGHỀ MÔI GIỚI: Công việc thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

개업자 (仲介業者) : 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 직업으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI LÀM NGHỀ MÔI GIỚI: Người thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

개하다 (仲介 하다) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선하다. Động từ
🌏 ĐỨNG TRUNG GIAN, MÔI GIỚI: Một người không có liên quan đến việc nào đó, đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.

거리 (中距離) : 짧지도 길지도 않은 중간 정도의 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI TRUNG BÌNH, CỰ LI VỪA: Cự li thuộc mức độ trung bình, không dài cũng không ngắn.

건 (重建) : 절이나 왕궁 등을 보수하거나 고쳐 지음. Danh từ
🌏 SỰ TU SỬA, SỰ TU BỔ, SỰ TU TẠO: Việc tu bổ hoặc sửa sang chùa chiền hay cung điện...

건되다 (重建 되다) : 절이나 왕궁 등이 보수되거나 고쳐져 지어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TU BỔ, ĐƯỢC TU SỬA, ĐƯỢC TU TẠO: Chùa chiền hay cung điện… được tu bổ hoặc sửa sang.

건하다 (重建 하다) : 절이나 왕궁 등을 보수하거나 고쳐 짓다. Động từ
🌏 TU SỬA, TU BỔ, TU TẠO: Tu bổ hoặc sửa sang chùa chiền hay cung điện...

견 (中堅) : 어떤 조직이나 사회에서 중심이 되거나 영향력이 큰일을 맡아 하는 사람이나 조직. Danh từ
🌏 NHÂN VẬT CHÍNH, NHÂN VẬT TRUNG TÂM, NGÔI SAO, TỔ CHỨC TRUNG TÂM: Người hay tổ chức làm công việc trọng tâm hoặc công việc có ảnh hướng lớn trong xã hội hay tổ chức nào đó.

경상 (重輕傷) : 심한 부상과 가벼운 부상. Danh từ
🌏 VẾT THƯƠNG NẶNG NHẸ: Vết thương nặng và vết thương nhẹ.

계되다 (中繼 되다) : 서로 다른 대상이 중간에서 이어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRUNG CHUYỂN, ĐƯỢC TRUNG GIAN: Các đối tượng khác nhau được kết nối ở giữa.

계방송 (中繼放送) : 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내는 방송. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP SÓNG, SỰ TIẾP ÂM: Sự phát sóng mà một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi.

계방송되다 (中繼放送 되다) : 한 방송국의 방송이 다른 방송국에 연결되어 내보내지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT SÓNG CHUYỂN GIAO: Chương trình truyền hình của một đài truyền hình được liên kết với đài truyền hình khác và được phát sóng.

계방송하다 (中繼放送 하다) : 한 방송국의 방송을 다른 방송국이 연결하여 내보내다. Động từ
🌏 PHÁT SÓNG CHUYỂN GIAO: Một đài truyền hình nào đó kết nối sóng của đài truyền hình khác và phát đi.

계자 (中繼者) : 서로 다른 대상을 중간에서 이어 주는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUNG GIAN, NGƯỜI MÔI GIỚI: Người ở giữa và liên kết các đối tượng khác nhau.

계차 (中繼車) : 현장에서 실제로 일어나는 일을 중계하기 위해 필요한 장치를 싣고 현장에 나가는 차. Danh từ
🌏 XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG: Xe chở các trang thiết bị cần thiết và đi ra ngoài hiện trường để tiếp sóng những sự việc xảy ra trên thực tế tại hiện trường.

계하다 (中繼 하다) : 서로 다른 대상을 중간에서 이어 주다. Động từ
🌏 LÀM TRUNG GIAN, MÔI GIỚI: Ở giữa và kết nối các đối tượng khác nhau

고생 (中高生) : 중학생과 고등학생. Danh từ
🌏 HỌC SINH TRUNG HỌC, HỌC SINH CẤP 2, 3: Học sinh trung học cơ sở và học sinh trung học phổ thông.

고품 (中古品) : 이미 사용하였거나 오래되어 낡은 물건. Danh từ
🌏 HÀNG ĐÃ QUA SỬ DỤNG, ĐỒ CŨ, HÀNG CŨ: Đồ vật đã sử dụng một thời gian hoặc đã lâu nên cũ.

과부적 (衆寡不敵) : 적은 수로 많은 수에 맞서지 못함. Danh từ
🌏 SỰ BỊ ÁP ĐẢO, SỰ LẤY TRỨNG CHỌI ĐÁ: Việc số ít không địch lại nổi số đông.

과하다 (重課 하다) : 세금이나 벌금 등의 액수를 많이 매기다. Động từ
🌏 ĐÁNH THUẾ CAO, PHẠT NẶNG: Thu nhiều tiền như tiền thuế hay tiền phạt...

괄호 (中括弧) : 언어에서, 같은 범주에 속하는 여러 요소를 세로로 묶어서 보일 때 쓰거나 열거된 항목 중 어느 하나가 자유롭게 선택될 수 있음을 보일 때 쓰는 문장 부호 '{ }'의 이름. Danh từ
🌏 DẤU NGOẮC NHỌN: Tên gọi của dấu câu "{ }", dùng khi tập hợp các yếu tố thuộc cùng phạm trù, hoặc dùng khi một cái nào đó trong các hạng mục được liệt kê có thể được chọn, trong ngôn ngữ.

구난방 (衆口難防) : 말을 막기 어려울 정도로 여러 사람이 시끄럽게 마구 떠듦. Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO NHƯ CHỢ VỠ, SỰ ỒN ÀO NHƯ ONG VỠ TỔ: Việc nhiều người chuyện trò ồn ào đến mức khó có thể ngăn lại.

금속 (重金屬) : 철, 금, 백금 등의 무거운 금속. Danh từ
🌏 KIM LOẠI NẶNG: Kim loại nặng như sắt, vàng, bạch kim...

급반 (中級班) : 학교나 학원 등에서 편성한 반 가운데 수준이 중간인 반. Danh từ
🌏 LỚP TRUNG CẤP: Lớp có trình độ ở giữa trong số các lớp được phân cấp ra ở trường học hoặc trung tâm.

기 (中期) : 어떤 기간의 중간이 되는 시기. Danh từ
🌏 TRUNG KỲ: Thời kì ở giữa của thời gian nào đó.

년기 (中年期) : 중년의 시기. Danh từ
🌏 THỜI KÌ TRUNG NIÊN: Thời kì trung niên.

년층 (中年層) : 나이가 중년인 사람의 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG NIÊN, GIỚI TRUNG NIÊN: Tầng lớp người ở độ tuổi trung niên.

노동 (重勞動) : 육체적으로 힘이 많이 드는 일. Danh từ
🌏 LAO ĐỘNG NĂNG NHỌC: Công việc mất nhiều sức lực về mặt thể xác.

늙은이 (中 늙은이) : 아주 늙지는 않고 조금 늙은 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI TRUNG NIÊN: Người chưa già hẳn mà hơi già.

단되다 (中斷 되다) : 중간에 멈추거나 그만두게 되다. Động từ
🌏 BỊ ĐÌNH CHỈ, BỊ GIÁN ĐOẠN: Bị dừng hay thôi giữa chừng.

단하다 (中斷 하다) : 어떤 일을 중간에 멈추거나 그만두다. Động từ
🌏 GIÁN ĐOẠN, ĐÌNH CHỈ, NGHỈ, DỪNG: Dừng hay thôi giữa chừng việc nào đó.

대 (中隊) : 소대의 위, 대대의 아래인 군대 조직. Danh từ
🌏 TRUNG ĐỘI: Đơn vị bộ đội trên tiểu đội và dưới đại đội.

대사 (重大事) : 몹시 중요하고 큰 사건. Danh từ
🌏 SỰ KIỆN TRỌNG ĐẠI, SỰ VIỆC HỆ TRỌNG: Sự kiện rất quan trọng và to lớn.

대성 (重大性) : 어떤 일의 중요한 특성. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRỌNG ĐẠI, TÍNH CHẤT HỆ TRỌNG: Đặc tính quan trọng của việc nào đó.

대장 (中隊長) : 군대에서 중대를 지휘하고 이끄는 우두머리. Danh từ
🌏 TRUNG ĐỘI TRƯỞNG: Người đứng đầu chỉ huy và dẫn dắt trung đội trong quân đội.

대하다 (重大 하다) : 몹시 중요하고 크다. Tính từ
🌏 TRỌNG ĐẠI: Rất quan trọng và to lớn.

대히 (重大 히) : 몹시 중요하고 크게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRỌNG ĐẠI: Một cách rất quan trọng và lớn lao.

도 (中道) : 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법. Danh từ
🌏 TRUNG LẬP: Quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

도금 (中途金) : 계약금을 내고 나서 마지막 잔금을 치르기 전에 주는 돈. Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ ĐỢT HAI: Tiền trả sau khi đã trả tiền đặt cọc và trước khi trả nốt số tiền còn lại.

도적 (中道的) : 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG LẬP: Cái thuộc về quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

도적 (中道的) : 한쪽으로 치우치지 않는 중간의 입장이나 방법인. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Thuộc về quan điểm hoặc phương pháp trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

도파 (中道派) : 한쪽으로 치우치지 않고 중간 입장을 취하는 집단. Danh từ
🌏 PHE TRUNG LẬP, PHÁI TRUNG LẬP: Nhóm người đi theo quan điểm trung gian, không nghiêng về một bên nào cả.

독되다 (中毒 되다) : 음식물이나 약물의 독 성분 때문에 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상이 생기게 되다. Động từ
🌏 BỊ NGỘ ĐỘC: Tính mạng bị nguy hại hay cơ thể phát sinh những dị thường do thành phần độc hại có trong thức ăn hoặc thuốc.

독성 (中毒性) : 먹거나 몸에 닿으면 목숨이 위태롭게 되거나 몸에 이상을 일으키는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH ĐỘC HẠI: Tính chất gây ra dị thường đối với cơ thể hoặc tính mạng trở nên nguy hại nếu ăn hoặc chạm vào cơ thể.

독자 (中毒者) : 어떤 성분에 중독이 된 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRÚNG ĐỘC: Người bị nhiễm độc bởi thành phần nào đó.

동 (中東) : 유럽을 기준으로 보아, 동쪽의 중심부인 서아시아 지역. Danh từ
🌏 TRUNG ĐÔNG: Khu vực Tây Á, là phần trung tâm của phía Đông, theo chuẩn nhìn từ châu Âu.

등 (中等) : 등급을 상, 중, 하로 나누었을 때 가운데 등급. Danh từ
🌏 TRUNG CẤP: Cấp ở giữa khi phân chia cấp bậc thành cao cấp, trung cấp, cấp thấp.

등 교육 (中等敎育) : 초등 교육을 마치고 그다음 단계로 하는, 중학교와 고등학교 교육. Danh từ
🌏 GIÁO DỤC TRUNG HỌC: Giáo dục của trường trung học cơ sở và trường phổ thông trung học, là giai đoạn tiếp theo sau khi kết thúc giáo dục tiểu học.

량 (重量) : 물건의 무거운 정도. Danh từ
🌏 TRỌNG LƯỢNG: Độ nặng của vật.

량감 (重量感) : 물체의 무거운 느낌. Danh từ
🌏 CẢM GIÁC TRỌNG LƯỢNG: Cảm giác nặng của vật thể.

량급 (中量級) : 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속하는 등급. Danh từ
🌏 HẠNG CÂN TRUNG BÌNH: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại vừa, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.

량급 (重量級) : 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 무거운 편에 드는 등급. Danh từ
🌏 HẠNG CÂN NẶNG: Cấp độ mà trọng lượng cơ thể thuộc loại nặng, trong môn thi đấu chia cấp độ theo trọng lượng cơ thể của vận động viên.

령 (中領) : 군대에서 대령의 아래이며 소령의 위인 계급. 또는 그 계급에 있는 군인. Danh từ
🌏 TRUNG TÁ: Cấp bậc dưới đại tá và trên thiếu tá trong quân đội. Hoặc quân nhân ở cấp bậc đó.

론 (衆論) : 여러 사람의 의견. Danh từ
🌏 DƯ LUẬN QUẦN CHÚNG: Ý kiến của nhiều người.

류 (中流) : 흐르는 강이나 냇물의 중간 부분. Danh từ
🌏 GIỮA DÒNG: Phần giữa của sông hay suối đang chảy.

류층 (中流層) : 사회적 지위나 생활 수준 등이 중간 정도인 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU: Tầng lớp mà địa vị xã hội hay mức sống... ở mức trung bình.

립국 (中立國) : 나라 사이의 다툼이나 전쟁에서 중립을 지키는 나라. Danh từ
🌏 QUỐC GIA TRUNG LẬP: Nước giữ sự trung lập trong chiến tranh hoặc tranh cãi giữa các nước.

립성 (中立性) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG LẬP: Tính chất có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

매(를) 들다 : 결혼이 이루어지도록 중간에서 이어 주다.
🌏 LÀM MỐI: Kết nối ở giữa để hôn nhân được tạo nên.

매결혼 (仲媒結婚) : 중매로 만나서 이루어진 결혼. Danh từ
🌏 HÔN NHÂN DO MAI MỐI: Cuộc hôn nhân được tạo nên do gặp gỡ qua mai mối.

매쟁이 (仲媒 쟁이) : (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI MAI MỐI, KẺ MỐI LÁI: (cách nói xem thường) Người giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

매하다 (仲媒 하다) : 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하다. Động từ
🌏 MỐI LÁI, MAI MỐI: Giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

머리 : 빡빡 깎은 중의 머리. 또는 그런 머리의 중. Danh từ
🌏 ĐẦU SƯ, SƯ ĐÃ XUỐNG TÓC: Đầu của sư cạo trọc. Hoặc sư có đầu như vậy.

무장 (重武裝) : 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장함. Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ VŨ KHÍ HẠNG NẶNG: Việc vũ trang chắc chắn bằng vũ khí mạnh, đề phòng chiến tranh.

무장하다 (重武裝 하다) : 전쟁을 대비하여 강한 무기들로 단단히 무장하다. Động từ
🌏 TRANG BỊ VŨ KHÍ HẠNG NẶNG: Vũ trang chắc chắn bằng vũ khí mạnh, đề phòng chiến tranh.

반기 (中盤期) : 일정한 기간의 중간쯤 되는 시기. Danh từ
🌏 GIỮA KÌ, TRUNG KÌ: Thời kì ở khoảng giữa của quãng thời gian nhất định.

벌 (重罰) : 무겁게 벌함. 또는 무거운 형벌. Danh từ
🌏 SỰ PHẠT NẶNG, HÌNH PHẠT NẶNG: Việc phạt nặng. Hoặc hình phạt nặng.

복 (中伏) : 음력 6월에서 7월에 있는 삼복 가운데 두 번째 날. 초복의 열흘 후이다. Danh từ
🌏 NGÀY NÓNG: Ngày thứ hai trong ba ngày nóng nhất vào khoảng từ tháng 6 đến tháng 7 âm lịch. Sau sơ phục 10 ngày.

복되다 (重複 되다) : 되풀이되거나 겹쳐지다. Động từ
🌏 BỊ TRÙNG LẶP, BỊ CHỒNG CHÉO: Được lặp lại hoặc bị trùng khớp.

복하다 (重複 하다) : 되풀이하거나 겹치다. Động từ
🌏 TRÙNG LẶP, CHỒNG CHÉO: Lặp lại hoặc trùng khớp.

사 (中士) : 군대에서 상사의 아래, 하사의 위인 급. 또는 그 계급에 있는 군인. Danh từ
🌏 TRUNG SĨ: Cấp bậc dưới thượng sĩ, trên hạ sĩ trong quân đội. Hoặc quân nhân ở cấp bậc ấy.

상 (中上) : 등급이나 단계가 중간보다 조금 더 높은 것. Danh từ
🌏 SỰ TRÊN TRUNG BÌNH: Cái mà đẳng cấp hay giai đoạn cao hơn một chút cho với mới trung bình.

상 (中傷) : 근거 없는 말로 다른 사람을 욕하여 그 사람의 명예나 지위에 해를 끼침. Danh từ
🌏 SỰ VU CÁO, SỰ VU KHỐNG, SỰ VU OAN: Việc chửi mắng người khác bằng lời lẽ không có căn cứ, gây hại với vị thế hay danh dự của người đó.

상모략 (中傷謀略) : 남을 해치려고 근거 없는 말로 욕하고 속임수를 써서 일을 꾸미는 것. Danh từ
🌏 SỰ VU CÁO, SỰ VU KHỐNG, SỰ VU OAN: Việc chửi mắng bằng lời lẽ không có căn cứ, và dùng thủ đoạn lừa dối rồi dựng chuyện để định gây hại cho người khác.

상자 (重傷者) : 심하게 다친 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI BỊ TRỌNG THƯƠNG: Người bị thương nghiêm trọng.

생 (衆生) : 불교에서, 모든 살아 있는 무리. Danh từ
🌏 CHÚNG SINH: Tất cả những gì đang sống, trong Phật giáo.

성 (中聲) : 음절의 구성에서 중간 소리인 모음. Danh từ
🌏 ÂM GIỮA: Nguyên âm là âm giữa trong cấu trúc của âm tiết.

성적 (中性的) : 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRUNG TÍNH: Cái mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.

성적 (中性的) : 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간적 성질을 띠는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG TÍNH: Mang tính chất trung gian giữa hai tính chất đối lập nhau.

소형 (中小型) : 크기나 규모가 중간인 것과 작은 것. Danh từ
🌏 LOẠI VỪA VÀ NHỎ: Cái nhỏ và cái mà độ lớn và quy mô trung bình.

수 (重修) : 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고침. Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG TU, SỰ TU SỬA: Việc tu bổ rồi sửa chữa phần cũ và hỏng của toà nhà lâu năm.

수되다 (重修 되다) : 오래된 건물의 낡고 헌 부분이 손질되어 고쳐지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TRÙNG TU, ĐƯỢC TU SỬA: Phần cũ và hỏng của toà nhà lâu năm được tu bổ rồi sửa chữa.

수하다 (重修 하다) : 오래된 건물의 낡고 헌 부분을 손질하여 고치다. Động từ
🌏 TRÙNG TU, TU SỬA: Tu bổ rồi sửa chữa nhưng phần cũ và hỏng của toà nhà lâu năm.

시되다 (重視 되다) : 매우 크고 중요하게 여겨지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC COI TRỌNG, ĐƯỢC XEM TRỌNG, ĐƯỢC TRỌNG THỊ: Được xem là rất lớn lao và quan trọng.

시하다 (重視 하다) : 매우 크고 중요하게 여기다. Động từ
🌏 COI TRỌNG, XEM TRỌNG: Xem là rất lớn và quan trọng.

신 (中 신) : 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

신아비 (中 신아비) : (낮잡아 이르는 말로) 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 남자. Danh từ
🌏 ÔNG MỐI, ÔNG MAI: (cách nói xem thường) Người đàn ông giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.


:
Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76)