🌟 중- (重)

Phụ tố  

1. ‘겹친’의 뜻을 더하는 접두사.

1. TRÙNG, ĐÔI, KÉP: Tiền tố thêm nghĩa "trùng lặp".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중거치
    Medium threshold.
  • Google translate 중구역
    Heavy zone.
  • Google translate 중국적
    Chinese.
  • Google translate 중모음
    Medium vowel.
  • Google translate 중탄산나트륨
    Sodium bicarbonate.
Từ trái nghĩa 경-(輕): ‘가벼운’의 뜻을 더하는 접두사., ‘간단한’의 뜻을 더하는 접두사.

중-: jung-,じゅう【重】,,,,,trùng, đôi, kép,...ซ้อน,ganda,нагромождённый; наслоённый,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)