💕 Start:

CAO CẤP : 27 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 205 ALL : 257

개 (仲介) : 어떤 일에 상관없는 사람이 두 당사자 사이에 서서 일을 주선함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỨNG TRUNG GIAN, SỰ MÔI GIỚI: Việc một người không có liên quan đến việc nào đó, đứng ra giữa hai người có liên quan và điều đình việc đó.

개인 (仲介人) : 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인. Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền.

계 (中繼) : 서로 다른 대상을 중간에서 이어 줌. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG CHUYỂN, SỰ TRUNG GIAN: Việc ở giữa và kết nối các đối tượng khác nhau.

공업 (重工業) : 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích.

년 (中年) : 마흔 살 전후의 나이. 또는 그 나이의 사람. Danh từ
🌏 TRUNG NIÊN: Độ tuổi trên dưới bốn mươi tuổi. Hoặc người ở độ tuổi đó.

대 (重大) : 몹시 중요하고 큼. Danh từ
🌏 SỰ TRỌNG ĐẠI, SỰ HỆ TRỌNG: Sự quan trọng vô cùng và to lớn.

도 (中途) : 일이 진행되고 있는 사이. Danh từ
🌏 NỬA CHỪNG, GIỮA CHỪNG: Giữa lúc công việc đang được tiến hành.

략 (中略) : 글이나 말의 중간 부분을 줄임. Danh từ
🌏 SỰ TỈNH LƯỢC PHẦN GIỮA: Sự rút ngắn phần giữa của bài viết hoặc lời nói.

력 (重力) : 지구가 지구 위의 물체를 끌어당기는 힘. Danh từ
🌏 TRỌNG LỰC: Sức mạnh mà trái đất hút vật thể trên trái đất.

립 (中立) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도. Danh từ
🌏 SỰ TRUNG LẬP: Thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

립적 (中立的) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRUNG LẬP: Việc có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

립적 (中立的) : 어느 한쪽에 치우치거나 편들지 않는 공평하고 올바른 태도를 취하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRUNG LẬP: Có thái độ công bằng và đúng đắn không thiên vị hay nghiêng về một phía nào đó.

매 (仲媒) : 결혼이 이루어지도록 남녀를 소개하는 일. Danh từ
🌏 SỰ MỐI LÁI, SỰ MAI MỐI: Việc giới thiệu nam nữ để hôn nhân được tạo nên.

병 (重病) : 목숨이 위험할 정도로 몹시 아픈 병. Danh từ
🌏 BỆNH NẶNG: Bệnh rất nặng đến mức tính mạng bị nguy hiểm.

복 (重複) : 되풀이하거나 겹침. Danh từ
🌏 SỰ TRÙNG LẶP, SỰ CHỒNG CHÉO: Việc lặp lại hoặc trùng khớp.

산층 (中産層) : 재산이나 생활 수준이 중간에 속하는 사회 계층. Danh từ
🌏 TẦNG LỚP TRUNG LƯU, TẦNG LỚP TIỂU TƯ SẢN: Tầng lớp xã hội mà tài sản hay mức sống... thuộc mức trung bình.

상 (重傷) : 심하게 다침. 또는 심한 부상. Danh từ
🌏 TRỌNG THƯƠNG; VẾT THƯƠNG NẶNG: Việc bị thương nghiêm trọng. Hoặc vết thương nghiêm trọng.

성 (中性) : 서로 반대되는 두 성질 사이의 중간인 성질. Danh từ
🌏 TRUNG TÍNH: Tính chất trung gian giữa 2 tính chất đối lập nhau.

세 (中世) : 역사의 시대 구분에서 고대와 근세 사이의 중간 시대. Danh từ
🌏 TRUNG ĐẠI: Thời đại giữa cổ đại và cận đại trong việc phân biệt các thời đại của lịch sử.

소 (中小) : 규모나 수준 등이 중간이거나 그 이하인 것. Danh từ
🌏 VỪA VÀ NHỎ: Cái mà quy mô hay trình độ là vừa hoặc dưới đó.

시 (重視) : 매우 크고 중요하게 여김. Danh từ
🌏 SỰ COI TRỌNG, SỰ XEM TRỌNG: Việc xem là rất lớn và quan trọng.

요시 (重要視) : 중요하게 여김. Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng.

점 (重點) : 가장 중요하게 생각해야 할 점. Danh từ
🌏 TRỌNG ĐIỂM: Điểm phải coi là quan trọng nhất.

점적 (重點的) : 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는 것. Danh từ
🌏 TÍNH TRỌNG TÂM: Cái được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

점적 (重點的) : 여럿 중에서 가장 중요하게 여기는. Định từ
🌏 MANG TÍNH TRỌNG TÂM: Được coi là quan trọng nhất trong số nhiều cái.

증 (重症) : 몹시 위험하고 심한 병의 증세. Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH NẶNG: Triệu chứng bệnh nặng và rất nguy hiểm.

지 (中止) : 하던 일을 중간에 멈추거나 그만둠. Danh từ
🌏 SỰ NGƯNG, SỰ NGHỈ, SỰ THÔI: Sự dừng lại hay bỏ giữa chừng việc đang làm dở.


:
Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chính trị (149) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59)