🌟 중구난방 (衆口難防)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중구난방 (
중ː구난방
)
🌷 ㅈㄱㄴㅂ: Initial sound 중구난방
-
ㅈㄱㄴㅂ (
중구난방
)
: 말을 막기 어려울 정도로 여러 사람이 시끄럽게 마구 떠듦.
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO NHƯ CHỢ VỠ, SỰ ỒN ÀO NHƯ ONG VỠ TỔ: Việc nhiều người chuyện trò ồn ào đến mức khó có thể ngăn lại.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365)