🌟 중구난방 (衆口難防)

Danh từ  

1. 말을 막기 어려울 정도로 여러 사람이 시끄럽게 마구 떠듦.

1. SỰ ỒN ÀO NHƯ CHỢ VỠ, SỰ ỒN ÀO NHƯ ONG VỠ TỔ: Việc nhiều người chuyện trò ồn ào đến mức khó có thể ngăn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중구난방으로 떠들다.
    Make a fuss.
  • Google translate 중구난방으로 말하다.
    Speak in a rambling way.
  • Google translate 중구난방으로 소리 지르다.
    Shout out loud.
  • Google translate 중구난방으로 의견을 내다.
    Offer one's opinion in a row.
  • Google translate 중구난방으로 이야기하다.
    Talk in a rambling way.
  • Google translate 중구난방으로 터져 나오다.
    Burst forth in a whirlwind.
  • Google translate 회의장은 중구난방으로 소리치며 자신들의 의견을 주장하느라 떠들어 댔다.
    The conference room was clamoring for their opinions.
  • Google translate 쉬는 시간이 되자 교실에서 아이들이 중구난방으로 떠들며 장난치기 시작했다.
    When the break came, the children began to chat and play in the classroom.
  • Google translate 중구난방으로 자기 말만 하지 말고 차례로 손을 들고 말씀하세요.
    Don't just talk about yourself in the middle of the heat, but raise your hands one by one.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

중구난방: chaos,しゅうこうふさぎがたし【衆口塞ぎ難し】,discussion bruyante,acción de parlotear ruidosamente muchas personas, sin que se pueda frenarlas,بطريقة لا تستطيع أن تُطبق,чимээ шуугиантай,sự ồn ào như chợ vỡ, sự ồn ào như ong vỡ tổ,การที่ต่างคนต่างส่งเสียงเอะอะ, การที่ต่างคนต่างแย่งพูด,mendominasi, terdengar ke seluruh penjuru,галдёж; (досл.) все шумят так, что слово не вставишь,众口难防,众说纷纭,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중구난방 (중ː구난방)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365)