🌟 중구난방 (衆口難防)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 중구난방 (
중ː구난방
)
🌷 ㅈㄱㄴㅂ: Initial sound 중구난방
-
ㅈㄱㄴㅂ (
중구난방
)
: 말을 막기 어려울 정도로 여러 사람이 시끄럽게 마구 떠듦.
Danh từ
🌏 SỰ ỒN ÀO NHƯ CHỢ VỠ, SỰ ỒN ÀO NHƯ ONG VỠ TỔ: Việc nhiều người chuyện trò ồn ào đến mức khó có thể ngăn lại.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt công sở (197)