🌟 중구난방 (衆口難防)

Danh từ  

1. 말을 막기 어려울 정도로 여러 사람이 시끄럽게 마구 떠듦.

1. SỰ ỒN ÀO NHƯ CHỢ VỠ, SỰ ỒN ÀO NHƯ ONG VỠ TỔ: Việc nhiều người chuyện trò ồn ào đến mức khó có thể ngăn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중구난방으로 떠들다.
    Make a fuss.
  • 중구난방으로 말하다.
    Speak in a rambling way.
  • 중구난방으로 소리 지르다.
    Shout out loud.
  • 중구난방으로 의견을 내다.
    Offer one's opinion in a row.
  • 중구난방으로 이야기하다.
    Talk in a rambling way.
  • 중구난방으로 터져 나오다.
    Burst forth in a whirlwind.
  • 회의장은 중구난방으로 소리치며 자신들의 의견을 주장하느라 떠들어 댔다.
    The conference room was clamoring for their opinions.
  • 쉬는 시간이 되자 교실에서 아이들이 중구난방으로 떠들며 장난치기 시작했다.
    When the break came, the children began to chat and play in the classroom.
  • 중구난방으로 자기 말만 하지 말고 차례로 손을 들고 말씀하세요.
    Don't just talk about yourself in the middle of the heat, but raise your hands one by one.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중구난방 (중ː구난방)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197)