💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15

: 사람의 얼굴에서 입 아래의 뾰족하게 나온 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 CẰM: Phần dưới miệng nhô nhọn ra trên khuôn mặt của con người.

: 좋은 일이 있을 때 다른 사람에게 음식을 대접하는 일. Danh từ
🌏 SỰ THẾT ĐÃI, SỰ KHAO: Sự tiếp đãi người khác bữa ăn khi có việc tốt.

없이 : 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없이. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÝ, MỘT CÁCH VÔ CĂN CỨ: Một cách không hợp lẽ hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.

수염 (턱 鬚髥) : 아래턱에 난 수염. Danh từ
🌏 RÂU Ở CẰM: Râu mọc ở cằm dưới.

: 긴장 등이 갑자기 풀리는 모양. Phó từ
🌏 PHÀO, NHẸ NHÀNG: Hình ảnh điều lo lắng bất ngờ được giải tỏa.

뼈 : 턱을 이루는 뼈. Danh từ
🌏 XƯƠNG HÀM: Xương tạo nên hàm.

턱 : 일을 매우 시원스럽고 의젓하게 처리하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GỌN GÀNG, MỘT CÁCH ĐÂU RA ĐẤY: Hình ảnh xử lí công việc một cách rất thông thoáng và nghiêm chỉnh.

: 평평한 곳의 어느 한 부분이 조금 높이 되었거나 튀어나온 자리. Danh từ
🌏 BẬU: Phần cao hơn một chút hoặc nhô ra trên bề mặt bằng phẳng.

시도 (tuxedo) : 남자가 입는 서양식 예복. Danh từ
🌏 ÁO TUXEDO: Trang phục trang trọng kiểu phương Tây của nam giới.

받이 : 침이나 음식물이 옷에 묻지 않도록 어린아이의 턱 아래에 대어 주는 물건. Danh từ
🌏 YẾM DÃI: Đồ dùng được đeo ở dưới cằm của đứa bé để nước bọt hay thức ăn không dính vào áo.

밑 : (비유적으로) 아주 가까운 곳. Danh từ
🌏 (cách nói ẩn dụ) Nơi rất gần.

없다 : 이치에 맞지 않거나, 그럴만한 근거가 전혀 없다. Tính từ
🌏 VÔ LÝ, VÔ CĂN CỨ: Không phù hợp với lí lẽ thông thường, hoặc hầu như không có căn cứ xác đáng.

걸이 : 철봉을 두 손으로 잡고 몸을 올려 턱이 철봉 위까지 올라가게 하는 운동. Danh từ
🌏 MÔN ĐU XÀ: Môn thể dục dùng hai tay nắm lấy thanh sắt và đu mình lên sao cho cằm lên tới bên trên thanh sắt.

: 그렇게 되어야 할 까닭이나 이유. Danh từ phụ thuộc
🌏 LÝ, LẼ: Duyên cớ hay lí do phải trở thành như vậy.

걸이하다 : (비유적으로) 어떤 기준에 겨우 미치다. Động từ
🌏 ĐU MÌNH, RƯỚN MÌNH: (cách nói ẩn dụ) Gần như với tới tiêu chuẩn nào đó.


:
Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Việc nhà (48) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Luật (42) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101)