💕 Start: 들
☆ CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 123 ALL : 159
•
들려오다
:
어떤 소리나 소식 등이 들리다.
☆☆
Động từ
🌏 VẲNG TỚI, DỘI TỚI, VANG TỚI: Tin tức hoặc âm thanh nào đó v.v... được nghe thấy.
•
들려주다
:
소리나 말을 듣게 해 주다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO NGHE: Cho nghe âm thanh hoặc lời nói.
•
들리다
:
물건이 손에 잡혀 있다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẦM: Đồ vật được giữ trên tay.
•
들리다
:
병에 걸리다.
☆☆
Động từ
🌏 Mắc bệnh.
•
들어서다
:
어떤 장소 안으로 이제 막 옮겨 서다.
☆☆
Động từ
🌏 BƯỚC VÀO: Trạng thái hay thời kì nào đó được bắt đầu.
•
들어주다
:
다른 사람의 부탁이나 요구 등을 받아들이다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẤP NHẬN, NHẬN LỜI: Chấp nhận yêu cầu hay sự nhờ vả của người khác.
•
들여다보다
:
밖에서 안을 보다.
☆☆
Động từ
🌏 NHÌN VÀO: Nhìn từ ngoài vào trong.
•
들이다
:
사람을 안으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 CHO VÀO: Cho người vào trong.
•
들키다
:
숨기려던 것이 남에게 알려지다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ PHÁT HIỆN, BỊ BẠI LỘ: Điều định giấu giếm bị người khác biết được.
• Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tìm đường (20) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)