💕 Start:

CAO CẤP : 21 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 6 NONE : 123 ALL : 159

: 둘 이상의 대상을 나열하면서 그와 같은 것이 있음을 가리키는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN, NHIỀU THỨ NHƯ VẬY: Từ chỉ sự liệt kê hai đối tượng trở lên đồng thời có cái giống với thứ đó.

: 그 문장의 주어가 여럿임을 나타내는 조사. Trợ từ
🌏 NHỮNG, CÁC: Trợ từ (tiểu từ) thể hiện chủ ngữ của câu là số nhiều.

- : ‘야생으로 자라는’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 HOANG, DẠI: Tiền tố thêm nghĩa 'mọc hoang'.

- : (들고, 들어, 들어서, 들면, 들었다, 들어라)→ 들다 1, 들다 2, 들다 3, 들다 4 None
🌏

- : (들어, 들어서, 들으니, 들으면, 들은, 들을, 들었다, 들어라)→ 듣다 1, 듣다 2 None
🌏

- : ‘무리하게 힘을 들여’ 또는 ‘마구’, ‘몹시’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 LOẠN XẠ, DỮ DỘI: Tiền tố thêm nghĩa 'vất vả quá sức' hoặc 'lộn xộn', 'rất'.

개 : 주인이 없이 여기저기 돌아다니며 사는 개. Danh từ
🌏 CHÓ HOANG: Con chó lang thang đây đó mà không có chủ.

것 : 거적이나 천에 두 개의 기다란 막대기를 달아서 그 위에 환자나 물건을 싣고 앞뒤에서 두 사람이 들어 나르는 기구. Danh từ
🌏 CÁI CÁNG, BĂNG CA: Dụng cụ gồm tấm vải hoặc chiếu được căng bởi hai đòn dài để khiêng người bệnh hay đồ vật và có hai người khiêng ở đằng trước và đằng sau.

고나다 : 남의 일에 끼어들어 신경을 쓰다. Động từ
🌏 XEN VÀO, CAN DỰ VÀO: Xen vào và bận tâm đến việc của người khác.

고뛰다 : (속된 말로) 달아나다. Động từ
🌏 CHẠY TRỐN: (cách nói thông tục) Chạy đi mất.

고양이 : 산이나 들에 사는 사나운 고양이. Danh từ
🌏 MÈO HOANG, MÈO RỪNG: Loài mèo dữ tợn sống ở trên núi hay cánh đồng.

고일어나다 : 어떤 일에 세게 반대하거나 항의하여 나서다. Động từ
🌏 NỔI DẬY, CHỐNG ĐỐI: Đứng ra phản đối hoặc kháng nghị một cách mạnh mẽ về việc nào đó.

국화 (들 菊花) : 산이나 들에 나며 작은 노란 꽃잎이 있고 꽃은 약재로, 어린 싹은 식재료로 쓰는 가을 꽃. Danh từ
🌏 HOA CÚC DẠI: Loại hoa nở vào mùa thu có mầm non làm nguyên liệu làm thức ăn và có cánh hoa màu vàng nhỏ thường mọc trên núi hay cánh đồng.

기름 : 들깨로 짠 기름. Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu được ép từ hạt vừng.

길 : 들에 나 있는 길. Danh từ
🌏 ĐƯỜNG ĐỒNG: Đường dẫn ra đồng.

까불다 : 몹시 가볍고 조심성 없이 행동하다. Động từ
🌏 XẤC XƯỢC: Hành động một cách rất khinh suất và thiếu thận trọng.

깨 : 독특한 냄새가 나는 잎은 반찬으로 먹고 씨는 볶아서 양념으로 쓰거나 기름을 짜는 채소. 또는 그 씨. Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Loại rau có lá mùi vị độc đáo dùng để làm món ăn, còn hạt được rang lên dùng làm gia vị hoặc ép để lấy dầu. Hoặc loại hạt ấy.

꽃 : 들에 피는 꽃. Danh từ
🌏 HOA ĐỒNG NỘI: Hoa nở trên cánh đồng.

나물 : 들에서 나는 나물. Danh từ
🌏 RAU RỪNG, RAU ĐỒNG: Rau mọc ở cánh đồng.

녘 : 들이 넓게 펼쳐져 있는 곳. Danh từ
🌏 ĐỒNG NỘI, ĐỒNG KHÔNG: Nơi cánh đồng trải rộng.

놀이 : 들에 나가서 노는 것. Danh từ
🌏 VIỆC VUI CHƠI Ở NGOÀI ĐỒNG: Việc đi ra ngoài đồng và chơi đùa.

다 : 날이 날카로워 물건이 잘 베이다. Động từ
🌏 SẮC, BÉN: Lưỡi sắc nên đồ vật dễ bị cắt đứt.

다 : 앞의 말이 나타내는 행동을 적극적으로 하려고 함을 나타내는 말. Động từ bổ trợ
🌏 ĐỊNH: Từ thể hiện việc định thực hiện hành động mà vế trước thể hiện một cách tích cực.

들 : 음식을 이리저리 휘저으며 볶는 모양. Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Hình ảnh đảo qua đảo lại và xào thức ăn.

뛰다 : 급하게 마구 뛰다. Động từ
🌏 CHẠY NHẢY LUNG TUNG: Chạy nhảy loạn xạ một cách gấp gáp.

락날락 : 자꾸 들어왔다 나갔다 하는 모양. Phó từ
🌏 VÀO RA: Hình ảnh cứ vào rồi ra.

락대다 : 자꾸 들어왔다 나갔다 하다. Động từ
🌏 RA VÀO, RA RA VÀO VÀO, CHẠY RA CHẠY VÀO, LUI TỚI: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

락이다 : 들어왔다 나갔다 하다. Động từ
🌏 RA VÀO: Đi vào rồi đi ra.

랑거리다 : 자꾸 들어왔다 나갔다 하다. Động từ
🌏 RA VÀO LIÊN TỤC: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

랑날랑 : 자꾸 들어왔다 나갔다 하는 모양. Phó từ
🌏 RA RA VÀO VÀO, TỚI TỚI LUI LUI: Hình ảnh đi vào rồi đi ra thường xuyên.

랑날랑하다 : 자꾸 들어왔다 나갔다 하다. Động từ
🌏 RA VÀO THƯỜNG XUYÊN: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

랑대다 : 자꾸 들어왔다 나갔다 하다. Động từ
🌏 RA VÀO, LUI TỚI, RA RA VÀO VÀO, CHẠY RA CHẠY VÀO: Đi vào rồi đi ra thường xuyên.

러- : (들러, 들러서, 들렀다, 들러라)→ 들르다 None
🌏

러리 : 결혼식에서 신랑이나 신부를 거들며 함께 서서 식을 돕는 사람. Danh từ
🌏 PHÙ DÂU, CÔ DÂU PHỤ, PHÙ RỄ, CHÚ RỄ PHỤ: Người đứng cùng và giúp cô dâu hay chú rễ làm lễ trong lễ cưới.

러붙다 : 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다. Động từ
🌏 DÍNH CHẶT: Có độ dính nên khi bám lên không dễ bị rơi.

려- : (들려, 들려서, 들렸다, 들려라)→ 들리다 1, 들리다 2, 들리다 3, 들리다 4, 들리다 5 None
🌏

려오- : (들려오고, 들려오는데, 들려오니, 들려오면, 들려온, 들려오는, 들려올, 들려옵니다)→ 들려오다 None
🌏

려와- : (들려와, 들려와서, 들려왔다, 들려와라)→ 들려오다 None
🌏

려주- : (들려주고, 들려주는데, 들려주니, 들려주면, 들려준, 들려주는, 들려줄, 들려줍니다)→ 들려주다 None
🌏

려줘- : (들려줘, 들려줘서, 들려줬다, 들려줘라)→ 들려주다 None
🌏

르- : (들르고, 들르는데, 들르니, 들르면, 들른, 들르는, 들른, 들릅니다)→ 들르다 None
🌏

리- : (들리고, 들리는데, 들리니, 들리면, 들린, 들리는, 들릴, 들립니다)→ 들리다 1, 들리다 2, 들리다 3, 들리다 4, 들리다 5 None
🌏

리다 : 들게 하다. Động từ
🌏 BẮT CẦM, CHO CẦM: Khiến cho cầm

리다 : 듣게 하다. Động từ
🌏 CHO NGHE, BẮT NGHE: Làm cho nghe.

머리 : 들어가는 첫 부분. Danh từ
🌏 ĐẦU, CỔNG VÀO: Phần đầu để đi vào.

먹거리다 : 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Một cái gì đó cứ được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

먹대다 : 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHẤC LÊN HẠ XUỐNG, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Cái gì đó cứ được nâng lên, đặt xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

먹들먹 : 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하는 모양. Phó từ
🌏 NHÚN NHẢY, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Hình ảnh cái gì đó cứ được nâng lên, hạ xuống.

먹들먹하다 : 무엇이 자꾸 들렸다 내려놓였다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHẤC LÊN HẠ XUỐNG, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Cái gì đó cứ được nâng lên, hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

메끈 : 신발이 벗겨지지 않게 신을 발에다 매는 끈. Danh từ
🌏 DEULMEKKEUN; DÂY GIÀY: Dây buộc giày vào chân để cho giày không bị rơi ra.

바람 : 들에서 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ ĐỒNG: Ngọn gió thổi từ đồng nội.

볶다 : 까다로운 요구을 하거나 잔소리를 하며 남을 괴롭히다. Động từ
🌏 PHIỀN NHIỄU, QUẤY RẦY, QUẤY RỐI, GÂY RẮC RỐI: Yêu cầu khắt khe hay càu nhàu và làm phiền người khác.

볶이다 : 까다로운 요구나 잔소리를 들으며 괴롭힘을 당하다. Động từ
🌏 BỊ PHIỀN NHIỄU, BỊ QUẤY RẦY, BỊ QUẤY RỐI, BỊ LÀM RẮC RỐI: Bị yêu cầu một cách khắt khe hay càu nhàu và làm phiền.

불 : 들에 난 불. Danh từ
🌏 LỬA CHÁY TRÊN ĐỒNG: Lửa cháy ngoài đồng.

새 : 산이나 들에서 나서 자란 새. Danh từ
🌏 CHIM RỪNG, CHIM HOANG DÃ: Chim sinh ra rồi lớn lên ở núi rừng hay đồng ruộng.

소 : 산이나 들에서 나서 자란 소. Danh từ
🌏 BÒ RỪNG, BÒ HOANG: Bò sinh ra rồi lớn lên ở núi hay đồng.

숨 : 몸 안으로 들이마시는 숨. Danh từ
🌏 SỰ HÍT VÀO: Sự hít thở vào bên trong cơ thể.

썩 : 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리는 모양. Phó từ
🌏 PHẮT: Hình ảnh vật gắn vào đâu đó được nâng lên trên một cách dễ dàng.

썩거리다 : 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐƯA LÊN ĐƯA XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

썩대다 : 어디에 붙어 있던 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 ĐỘNG ĐẬY, NHẤP NHÔ, NÂNG LÊN HẠ XUỐNG: Đồ vật đang dính vào đâu đó thường xuyên được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

썩들썩 : 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하는 모양. Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ: Hình ảnh đồ vật đa số to và nặng thường hay được nâng lên hạ xuống.

썩들썩하다 : 다소 크고 무거운 물건이 자꾸 들렸다 내렸다 하다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NÂNG LÊN HẠ XUỐNG, ĐU ĐƯA LÊN XUỐNG: Đồ vật ít nhiều to và nặng thường hay được nâng lên hạ xuống. Hoặc làm cho trở nên như thế.

썩하다 : 어디에 붙어 있던 물건이 조금 들려 있다. Tính từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên một chút.

썩하다 : 어디에 붙어 있던 물건이 위로 쉽게 들리다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHẤC LÊN: Đồ vật gắn vào đâu đó được đưa lên trên một cách dễ dàng. Hoặc làm cho trở nên như thế.

썽거리다 : 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

썽대다 : 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 LÁO NHÁO, NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, NHÁO NHÀO: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

썽들썽 : 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 NÁO LOẠN, NHÁO NHÀO, LÁO NHÁO, XÁO ĐỘNG: Hình ảnh thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

썽들썽하다 : 어수선하고 소란스럽게 자꾸 움직이다. Động từ
🌏 NÁO LOẠN, NÁO ĐỘNG, XÁO ĐỘNG: Thường hay di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

썽하다 : 어수선하고 소란스럽게 움직이다. Động từ
🌏 NÁO ĐỘNG, NÁO LOẠN, XÁO ĐỘNG: Di chuyển một cách lộn xộn và bát nháo.

쑤시다 : 남을 성가시게 조르거나 가만히 있지 못하게 하다. Động từ
🌏 QUẤY RẦY, LÀM PHIỀN: Vòi vĩnh một cách phiền phức hoặc làm cho người khác không thể ở yên được.

쑥날쑥 : 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못한 모양. Phó từ
🌏 THẤT THƯỜNG, HAY THAY ĐỔI, LỘN XỘN, KHÔNG NGAY NGẮN: Hình ảnh trồi ra, thụt vào không bằng phẳng.

쑥날쑥하다 : 들어가기도 하고 나오기도 하여 고르지 못하다. Tính từ
🌏 THẤT THƯỜNG, HAY THAY ĐỔI, LỘN XỘN, KHÔNG NGAY NGẮN: Có khi trồi ra và có khi thụt vào không thể bằng phẳng.

어가- : (들어가고, 들어가는데, 들어가, 들어가서, 들어가니, 들어가면, 들어간, 들어가는, 들어갈, 들어갑니다, 들어갔다, 들어가라)→ 들어가다 None
🌏

어내다 : 안에 있던 물건을 들어서 밖으로 옮기다. Động từ
🌏 MANG RA, CẦM RA, LẤY RA: Mang đồ vật ở trong chuyển ra ngoài.

어먹다 : 재산을 헛되이 써서 다 없애다. Động từ
🌏 ĂN MÒN, GẶM NHẮM: Dùng hoang phí tài sản làm hết sạch.

어박히다 : 드러나지 않게 속으로 박히다. Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐÓNG VÀO: Đâm vào bên trong để không hiện ra bên ngoài.

어붓다 : 비가 세차게 쏟아지다. Động từ
🌏 ÀO XUỐNG, XỐI XẢ: Mưa trút xuống mạnh.

어붙다 : 끈기 있게 붙어서 잘 떨어지지 않다. Động từ
🌏 DÍNH VÀO, BÁM VÀO: Dính chặt nên không dễ rơi ra.

어서- : (들어서고, 들어서는데, 들어서, 들어서서, 들어서니, 들어서면, 들어선, 들어서는, 들어설, 들어섭니다, 들어섰다, 들어서라)→ 들어서다 None
🌏

어앉히다 : 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉게 하다. Động từ
🌏 CHO VÀO NGỒI, ĐƯA VÀO NGỒI: Làm cho chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi.

어오- : (들어오고, 들어오는데, 들어오니, 들어오면, 들어온, 들어오는, 들어올, 들어옵니다)→ 들어오다 None
🌏

어오는 복도 차 던진다 : 스스로의 잘못으로 자기에게 찾아온 복을 잃어버린다.
🌏 MIẾNG ĂN ĐẾN MIỆNG CÒN LÀM RƠI: Làm mất phúc tìm đến với mình vì lỗi của chính mình.

어와- : (들어와, 들어와서, 들어왔다, 들어와라)→ 들어오다 None
🌏

어주- : (들어주고, 들어주는데, 들어주니, 들어주면, 들어준, 들어주는, 들어줄, 들어줍니다)→ 들어주다 None
🌏

어줘- : (들어줘, 들어줘서, 들어줬다, 들어줘라)→ 들어주다 None
🌏

었다 놓다 : 어떤 소리가 어떤 장소에 있는 모든 것을 들었다가 놓을 정도로 매우 크게 울리다.
🌏 VANG DỘI, RUNG CHUYỂN: Âm thanh vang lên quá lớn đến mức làm mọi thứ ở một vị trí nào đó nảy lên rồi rớt xuống.

여- : (들여, 들여서, 들였다, 들여라)→ 들이다 None
🌏

여가다 : 밖에서 안으로 가져가다. Động từ
🌏 CẦM VÀO, ĐEM VÀO: Mang từ bên ngoài vào trong.

여다보- : (들여다보고, 들여다보는데, 들여다보니, 들여다보면, 들여다본, 들여다보는, 들여다볼, 들여다봅니다)→ 들여다보다 None
🌏

여다봐- : (들여다봐, 들여다봐서, 들여다봤다, 들여다봐라)→ 들여다보다 None
🌏

여다뵈다 : 속이나 안에 있는 것이 밖에서 보이다. Động từ
🌏 CHO THẤY BÊN TRONG: Cái ở trong hoặc bên trong được nhìn thấy từ ngoài.

여보내다 : 안이나 속으로 들어가게 하다. Động từ
🌏 GỬI VÀO, CỬ VÀO: Làm cho đi vào trong hay bên trong.

여앉히다 : 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉게 하다. Động từ
🌏 CHO VÀO NGỒI, ĐƯA VÀO NGỒI: Làm cho chuyển từ ngoài vào trong hoặc từ sau lên trước ngồi.

으면 병이요 안 들으면 약이다 : 들어서 좋을 것이 없는 일은 안 듣는 것이 낫다.
🌏 CHUYỆN ĐỂ NGOÀI TAI THÌ TỐT HƠN: Việc nghe mà không có gì tốt đẹp thì không nghe tốt hơn.

이- : ‘몹시’, ‘마구’, ‘갑자기’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BỖNG, LOẠN XẠ: Tiền tố thêm nghĩa 'rất', 'lộn xộn', 'bất thình lình'.

이- : (들이고, 들이는데, 들이니, 들이면, 들인, 들이는, 들일, 들입니다)→ 들이다 None
🌏

이대다 : 함부로 마구 대들다. Động từ
🌏 TRẢ TREO: Chống lại một cách hàm hồ dữ dội.

이덤비다 : 맞서서 마구 반항하며 덤비다. Động từ
🌏 CHỐNG ĐỐI: Đối đầu rồi phản kháng chống cự dữ dội.

이마셔- : (들이마셔, 들이마셔서, 들이마셨다, 들이마셔라)→ 들이마시다 1, 들이마시다 2 None
🌏

이마시- : (들이마시고, 들이마시는데, 들이마시니, 들이마시면, 들이마신, 들이마시는, 들이마실, 들이마십니다)→ 들이마시다 1, 들이마시다 2 None
🌏


:
Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11)