💕 Start:

CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 171 ALL : 222

장 (成長) : 사람이나 동물 등이 자라서 점점 커짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÁT TRIỂN, SỰ TĂNG TRƯỞNG: Việc con người hay động vật... phát triển và lớn dần lên.

공적 (成功的) : 목적한 것을 이루었다고 할 만한. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH THÀNH CÔNG: Đáng để cho rằng đã đạt mục đích.

당 (聖堂) : 가톨릭의 종교 의식이 행해지는 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 THÁNH ĐƯỜNG: Tòa nhà nơi nghi thức tôn giáo của Thiên Chúa giáo được tiến hành.

립 (成立) : 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH LẬP: Sự việc hay mối quan hệ được tạo thành một cách đúng nghĩa.

별 (性別) : 남자와 여자, 또는 수컷과 암컷의 구별. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH: Sự phân biệt con trai và con gái, con đực và con cái.

인 (成人) : 어른이 된 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI TRƯỞNG THÀNH: Người đã trở thành người lớn.

질 (性質) : 사람이 가지고 있는 마음의 본래 바탕. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH TÌNH: Nền tảng vốn có của tấm lòng mà con người có.

적표 (成績表) : 학생들이 공부한 것을 시험 등으로 평가한 결과를 기록한 표. ☆☆ Danh từ
🌏 BẲNG THÀNH TÍCH, BẢNG KẾT QUẢ: Bảng ghi chép kết quả đánh giá thái độ hay tri thức của học sinh.

명 (姓名) : 성과 이름. ☆☆ Danh từ
🌏 HỌ TÊN, DANH TÍNH: Họ và tên.

숙 (成熟) : 곡식이나 과일, 동물 등의 생물이 충분히 자람. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CHÍN MÙI: Việc ngũ cốc hay hoa quả… chín kỹ.

과 (成果) : 어떤 일을 이루어 낸 결과. ☆☆ Danh từ
🌏 THÀNH QUẢ: Kết quả tạo ra việc nào đó.

실 (誠實) : 태도나 행동이 진실하고 정성스러움. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THÀNH THẬT: Việc tthái độ hay hành động chân thật và chân thành.

공적 (成功的) : 목적한 것을 이루었다고 할 만한 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH CÔNG: Điều đáng để cho là đạt được mục đích.


:
Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)