💕 Start: 성
☆ CAO CẤP : 33 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 171 ALL : 222
•
성
(聖)
:
가톨릭에서, 성인으로 우러러보는 사람의 이름 앞에 쓰는 말.
Định từ
🌏 THÁNH: Từ dùng trước tên của người được ngưỡng mộ như thánh nhân trong Thiên Chúa giáo.
•
성교
(性交)
:
남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 TÌNH DỤC: Việc nam và nữ quan hệ mang tính nhục dục cơ thể qua cơ quan sinh dục.
•
성깔머리
(性 깔머리)
:
(낮잡아 이르는 말로) 성깔.
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU BẲN, TÍNH CỘC CẰN: (cách nói xem thường) Tính cáu bẳn.
•
성심껏
(誠心 껏)
:
정성스러운 마음을 다하여.
Phó từ
🌏 HẾT SỨC THÀNH TÂM: Hết lòng thành.
•
성혼하다
(成婚 하다)
:
결혼이 이루어지다. 또는 결혼을 하다.
Động từ
🌏 THÀNH HÔN: Kết hôn được thực hiện. Hoặc kết hôn.
•
성폭력
(性暴力)
:
성적인 행위로 다른 사람에게 해를 끼치는 폭력.
Danh từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: Bạo lực gây hại cho người khác bằng hành vi tình dục.
•
성교하다
(性交 하다)
:
남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺다.
Động từ
🌏 GIAO HỢP, QUAN HỆ TÌNH DỤC: Nam và nữ quan hệ thể xác thông qua cơ quan sinh dục.
•
성립되다
(成立 되다)
:
일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ.
•
성형 수술
(成形手術)
:
얼굴이나 몸의 겉모습을 고치거나 만드는 수술.
None
🌏 SỰ PHẪU THUẬT CHỈNH HÌNH, SỰ PHẪU THUẬT THẨM MỸ: Phẫu thuật sửa sang hay tạo dáng bên ngoài của cơ thể hoặc khuôn mặt.
•
성화같다
(星火 같다)
:
재촉하는 것이 매우 급하고 심하다.
Tính từ
🌏 CẤP BÁCH, RỐT RÁO, RIẾT RÓNG, (GẤP) NHƯ MA ĐUỔI, (THÚC GIỤC, GIỤC GIÃ) NHƯ THÚC VÀO ĐÍT (CÁCH NÓI THÔNG TỤC): Cái đang giục giã rất gấp và nghiêm trọng.
•
성대히
(盛大 히)
:
행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HOÀNH TRÁNG, MỘT CÁCH TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện v.v... được tổ chức một cách to lớn và tuyệt vời.
•
성모 마리아
(聖母 Maria)
:
기독교의 창시자인 예수의 어머니. 처녀의 몸이었지만 성령의 힘으로 예수를 낳았다고 한다.
None
🌏 THÁNH MẪU MARIA, ĐỨC MẸ, MẸ MARIA, ĐỨC MẸ ĐỒNG TRINH: Mẹ của chúa Giêsu- người sáng lập Cơ Đốc giáo. Mặc dù là thân trinh nữ nhưng đã sinh ra chúa Giêsu bằng sức mạnh của thánh linh.
•
성(에)[성(이)] 차다
:
무엇에 만족하다.
🌏 THỎA MÃN: Thỏa mãn về điều gì đó.
•
성
(城)
:
적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담이나 튼튼하게 지은 건물.
Danh từ
🌏 THÀNH: Bức tường được xây cao và chắc chắn bằng đất hay đá để ngăn chặn sự tấn công của địch.
•
성감대
(性感帶)
:
만지면 성적 쾌감을 느끼는 신체 부위.
Danh từ
🌏 VÙNG NHẠY CẢM TÌNH DỤC: Chỗ phần cơ thể cảm nhận khoái cảm tình dục khi chạm vào.
•
성공시키다
(成功 시키다)
:
원하거나 목적하는 것을 이루어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG: Làm cho đạt được điều mong muốn hay mục đích nhắm tới.
•
성과급
(成果給)
:
일을 해낸 정도에 따라 주는 임금.
Danh từ
🌏 LƯƠNG THEO THÀNH TÍCH: Lương trả theo mức độ đã làm được việc.
•
성곽
(城郭/城廓)
:
적의 공격을 막기 위해 흙이나 돌로 높이 쌓은 담.
Danh từ
🌏 THÀNH QUÁCH: Rào đắp cao bằng đất hoặc đá để ngăn chặn sự tấn công của địch.
•
성교육
(性敎育)
:
자라나는 아이들에게 성에 관한 올바른 지식을 가르치기 위하여 하는 교육.
Danh từ
🌏 GIÁO DỤC GIỚI TÍNH: Giáo dục để dạy tri thức đúng đắn về tình dục cho trẻ em đang lớn.
•
성균관
(成均館)
:
고려 시대 유학을 가르치던 최고의 교육 기관.
Danh từ
🌏 SUNGGYUNKWAN; THÀNH QUÂN QUÁN: Cơ quan giáo dục tối cao giảng dạy Nho học vào thời Goryo.
•
성급히
(性急 히)
:
차분하거나 침착하지 않고 급하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NÓNG VỘI, MỘT CÁCH VỘI VÀNG: Một cách gấp gáp mà không bình tĩnh hay điềm tĩnh.
•
성나다
:
몹시 화가 나다.
Động từ
🌏 GIẬN DỮ, NỔI ĐÓA, HẰM HẰM: Rất giận
•
성내다
:
몹시 화를 내다.
Động từ
🌏 CÁU GẮT, NỔI GIẬN: Rất nổi giận
•
성냥불
:
성냥으로 켠 불.
Danh từ
🌏 LỬA DIÊM: Lửa được đốt bởi diêm.
•
성대모사
(聲帶模寫)
:
다른 사람의 목소리나 동물 소리 등 각종 소리를 흉내 내는 것.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CHƯỚC GIỌNG NÓI, SỰ BẮT CHƯỚC ÂM THANH: Sự bắt chước các loại âm thanh như giọng nói của người khác hoặc tiếng của loài vật.
•
성립하다
(成立 하다)
:
일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.
Động từ
🌏 THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ
•
성명
(聲明)
:
사회적으로 중요한 일에 대한 자기의 입장이나 생각을 공개적으로 발표함. 또는 그 입장이나 견해.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG BÁO, SỰ CÔNG BỐ: Sự phát biểu công khai suy nghĩ hay lập trường của bản thân về một việc quan trọng mang tính xã hội. Hoặc lập trường hay cái nhìn như vậy.
•
성묘객
(省墓客)
:
인사를 드리고 산소를 돌보기 위해 조상의 산소에 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐI TẢO MỘ: Người đi ra mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ của tổ tiên.
•
성묘하다
(省墓 하다)
:
조상의 산소에 가서 인사를 드리고 산소를 돌보다.
Động từ
🌏 TẢO MỘ: Đi đến mộ của tổ tiên để vái lạy và thăm nom mộ.
•
성문법
(成文法)
:
문자로 적어 표현한, 일정한 형식을 갖춘 법.
Danh từ
🌏 LUẬT THÀNH VĂN: Luật pháp được thể hiện bằng văn bản và có hình thức nhất định.
•
성미
(性味)
:
개인의 성격, 버릇, 마음가짐 등.
Danh từ
🌏 TÍNH KHÍ: Từ gọi chung của tính cách, thói quen, suy nghĩ của một cá nhân.
•
성벽
(性癖)
:
굳어진 성질이나 버릇.
Danh từ
🌏 CÁ TÍNH: Tính cách hay thói quen rắn rỏi.
•
성상
(性狀)
:
사람의 성격과 행실.
Danh từ
🌏 TÍNH NẾT, TÍNH TÌNH: Tính cách hay hành vi của con người.
•
성생활
(性生活)
:
남녀 사이에 성적인 관계를 가지는 것과 관련된 생활.
Danh từ
🌏 ĐỜI SỐNG TÌNH DỤC: Sinh hoạt liên quan đến quan hệ mang tính tình dục giữa nam và nữ.
•
성서
(聖書)
:
기독교의 기본 원리와 가르침을 적은 책.
Danh từ
🌏 KINH THÁNH: Sách ghi chép nguyên lý cơ bản và điều răn dạy của Cơ Đốc giáo.
•
성성하다
(星星 하다)
:
머리카락이나 수염 같은 것이 군데군데 희다.
Tính từ
🌏 BẠC, ĐIỂM BẠC: Những thứ như tóc hoặc râu mọc trắng một số chỗ.
•
성숙도
(成熟度)
:
성숙한 정도.
Danh từ
🌏 ĐỘ THÀNH THỤC: Mức độ của sự thành thục.
•
성숙시키다
(成熟 시키다)
:
곡식이나 과일, 동물 등의 생물을 충분히 자라게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO CHÍN MÙI: Làm cho ngũ cốc hay hoa quả... chín kỹ.
•
성스럽다
(聖 스럽다)
:
함부로 가까이할 수 없을 만큼 순결하고 위대하다.
Tính từ
🌏 THIÊNG LIÊNG: Thuần khiết và vĩ đại tới mức không thể tiếp cận một cách tùy tiện.
•
성우
(聲優)
:
방송이나 영화에 직접 출연하지 않고 등장인물의 목소리만 대신 내며 연기하는 배우.
Danh từ
🌏 DIỄN VIÊN LỒNG TIẾNG: Diễn viên không trực tiếp xuất hiện trên truyền hình hay phim ảnh mà chỉ diễn thay giọng của nhân vật xuất hiện trong đó.
•
성원
(聲援)
:
잘되도록 격려하거나 도와줌.
Danh từ
🌏 SỰ TRỢ GIÚP: Việc khích lệ hoặc giúp đỡ để công việc được thuận lợi.
•
성장시키다
(成長 시키다)
:
사람이나 동물 등을 자라서 점점 커지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN, LÀM CHO TĂNG TRƯỞNG: Làm cho con người hay động vật lớn và dần to lên.
•
성장통
(成長痛)
:
어린이나 청소년이 갑자기 성장하면서 생기는 통증.
Danh từ
🌏 CƠN ĐAU DO CƠ THỂ TRƯỞNG THÀNH, ĐAU GIÃN CƠ GIÃN XƯƠNG: Chứng đau cơ thể mà trẻ em hay thanh thiếu niên đột ngột trưởng thành sinh ra.
•
성장하다
(成長 하다)
:
사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지다.
Động từ
🌏 PHÁT TRIỂN, TĂNG TRƯỞNG: Con người hay động vật... phát triển nên trở nên to dần.
•
성전
(聖戰)
:
성스러운 사명을 가지고 하는 전쟁.
Danh từ
🌏 THÁNH CHIẾN: Chiến tranh mang sứ mệnh thiêng liêng.
•
성지
(聖地)
:
그 종교가 처음으로 생겨난 곳과 같이 특정 종교에서 신성하게 여기는 장소.
Danh từ
🌏 THÁNH ĐỊA, VÙNG ĐẤT THÁNH: Nơi được xem là linh thiêng của một tôn giáo như là nơi mà tôn giáo đó xuất hiện đầu tiên.
•
성추행
(性醜行)
:
다른 사람의 신체를 강제로 접촉하여 상대방에게 성적 수치심을 불러일으키는 행위.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Hành vi động chạm đến cơ thể của người khác một cách cưỡng chế, làm cho người đó cảm thấy xấu hổ về mặt giới tính.
•
성터
(城 터)
:
성이 있었던 자리.
Danh từ
🌏 NƠI TỪNG CÓ THÀNH QUÁCH: Chỗ đã từng có thành quách.
•
성하다
(盛 하다)
:
기운이나 세력이 한창 왕성하다.
Tính từ
🌏 THỊNH, THỊNH VƯỢNG, HƯNG THỊNH: Khí thế hay thế lực thịnh vượng cực đỉnh.
•
성화
(聖火)
:
올림픽 등의 규모가 큰 체육 경기에서, 경기장에 켜 놓는 횃불.
Danh từ
🌏 NGỌN ĐUỐC, ĐUỐC: Ánh lửa đốt ở sân vận động trong các giải thi đấu thể dục thể thao qui mô lớn như Olympic.
•
성황
(盛況)
:
모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 분위기.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, SỰ PHỒN THỊNH: Bầu không khí hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tập trung đông ở các buổi hội họp.
•
성화를 대다
:
자꾸 몹시 귀찮게 굴다.
🌏 GÂY PHIỀN TOÁI, KÊU CA MÈ NHEO, NGẦY NGÀ: Cứ gây phiền phức.
•
성마르다
(性 마르다)
:
참을성이 없고 급하다.
Tính từ
🌏 NÓNG VỘI, NÓNG NẢY, THIỂN CẬN: Thiếu kiên nhẫn và gấp gáp.
•
성가
(聖歌)
:
기독교나 가톨릭에서 부르는 종교적인 노래.
Danh từ
🌏 THÁNH CA: Bài hát mang tính tôn giáo được hát trong đạo Cơ đốc hay đạo Thiên chúa.
•
성문화하다
(成文化 하다)
:
글이나 문서로 나타내다.
Động từ
🌏 VĂN BẢN HÓA: Thể hiện bằng chữ viết hoặc văn tự.
•
성정
(性情)
:
성질과 마음씨. 또는 타고난 본성.
Danh từ
🌏 TÍNH TÌNH: Tính cách và lòng dạ. Hoặc bản tính bẩm sinh.
•
성징
(性徵)
:
남과 여, 또는 수컷과 암컷을 구별하는 특징.
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH GIỚI TÍNH: Đặc tính phân biệt nam và nữ, giống đực và giống cái.
•
성행되다
(盛行 되다)
:
매우 왕성하게 유행되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỊNH HÀNH, TRỞ NÊN THỊNH HÀNH: Được thịnh hành một cách rất thịnh vượng.
•
성황당
(城隍堂)
:
땅과 마을을 지켜 주는 신을 모신 집.
Danh từ
🌏 THÀNH HOÀNG ĐƯỜNG, ĐÌNH THỜ THÀNH HOÀNG LÀNG, ĐỀN THỜ THẦN HOÀNG: Nhà thờ thần canh giữ làng xóm và đất đai.
•
성사하다
(成事 하다)
:
뜻한 대로 일이 이루어지다. 또는 일을 이루다.
Động từ
🌏 THÀNH CÔNG: Sự việc được thành như ý muốn. Hoặc làm nên công việc.
•
성기
(性器)
:
생물이 새끼를 배거나 씨를 맺는 등의 생식을 하는 데 쓰는 몸의 기관.
Danh từ
🌏 CƠ QUAN SINH DỤC, BỘ PHẬN SINH DỤC: Cơ quan liên quan đến sinh sản của động vật.
•
성폭행하다
(性暴行 하다)
:
(완곡한 말로) 강간하다.
Động từ
🌏 BẠO LỰC TÌNH DỤC: (Cách nói giảm nói tránh) Cưỡng hiếp.
•
성웅
(聖雄)
:
지혜와 인격이 뛰어나 많은 사람들이 존경하는 영웅.
Danh từ
🌏 THÁNH NHÂN, ANH HÙNG: Người anh hùng có nhân cách và trí tuệ tài ba nên được nhiều người tôn kính.
•
성원하다
(聲援 하다)
:
잘되도록 격려하거나 도와주다.
Động từ
🌏 TRỢ GIÚP: Khích lệ hoặc giúp đỡ để được tốt đẹp.
•
성가대
(聖歌隊)
:
기독교나 가톨릭에서 종교적인 노래를 부르기 위해 만든 합창대.
Danh từ
🌏 ĐỘI THÁNH CA, BAN THÁNH CA: Đội hợp xướng lập ra để hát thánh ca.
•
성가시다
:
어떤 것이 자꾸 못살게 굴어 괴롭고 귀찮다.
Tính từ
🌏 PHIỀN PHỨC, QUẤY NHIỄU: Cái nào đó cứ gây khó chịu nên bực dọc và phiền toái.
•
성싶다
:
앞의 말이 나타내는 것을 그렇다고 느끼거나 짐작함을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 DƯỜNG NHƯ, HÌNH NHƯ, CHẮC LÀ, CHẮC CÓ LẼ: Từ thể hiện cảm nhận hoặc phỏng đoán điều mà vế trước thể hiện là như vậy.
•
성숙하다
(成熟 하다)
:
곡식이나 과일, 동물 등의 생물이 충분히 자라다.
Động từ
🌏 CHÍN MÙI: Ngũ cốc hay hoa quả... chín kỹ.
•
성실하다
(誠實 하다)
:
태도나 행동이 진실하고 올바르며 정성스럽다.
Tính từ
🌏 THÀNH THẬT, CHÂN THÀNH: Thái độ hay hành động chân thật và đúng đắn, chân tình.
•
성악
(聲樂)
:
가곡이나 오페라 등과 같이 사람의 목소리로 하는 음악.
Danh từ
🌏 THANH NHẠC: Âm nhạc thể hiện bằng giọng độc xướng hoặc hợp ca.
•
성질나다
(性質 나다)
:
마음에 들지 않아 화가 나다.
Động từ
🌏 TỨC GIẬN, ĐỔ QUẠU, NỔI NÓNG: Không vừa lòng nên giận.
•
성찬
(盛饌)
:
푸짐하게 잘 차린 음식.
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC, YẾN TIỆC: Thức ăn bày biện linh đình.
•
성
:
기분이 나쁘거나 화가 나고 분한 감정.
Danh từ
🌏 SỰ CÁU GIẬN, SỰ GIẬN DỮ: Cảm xúc phẫn nộ và cáu giận hoặc tâm trạng không tốt.
•
성사시키다
(成事 시키다)
:
뜻한 대로 일을 이루다.
Động từ
🌏 LÀM CHO THÀNH CÔNG, TẠO NÊN THÀNH CÔNG: Làm nên công việc như ý muốn.
•
성숙되다
(成熟 되다)
:
곡식이나 과일, 동물 등의 생물이 충분히 자라다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHÍN MÙI: Ngũ cốc hay hoa quả…chín kỹ.
•
성욕
(性慾)
:
이성과 육체적인 관계를 맺고 싶어 하는 욕망.
Danh từ
🌏 NHU CẦU TÌNH DỤC: Dục vọng muốn có quan hệ mang tính nhục thể với người khác giới.
•
성악곡
(聲樂曲)
:
사람이 직접 부르기 위해 만든, 가곡이나 오페라와 같은 곡.
Danh từ
🌏 BÀI HÁT: Bản opera hoặc ca khúc được sáng tác để con người hát.
•
성에
:
기온이 낮을 때 유리나 벽 등에 수증기가 얼어붙은 것.
Danh từ
🌏 LỚP SƯƠNG MỜ: Cái do hơi nước đọng lại trên kính hoặc tường khi nhiệt độ thấp.
•
성직
(聖職)
:
성스럽고 위대한 직분.
Danh từ
🌏 THÁNH CHỨC: Chức phận thánh thiện và vĩ đại.
•
성원
(成員)
:
모임이나 단체를 이루고 있는 사람.
Danh từ
🌏 THÀNH VIÊN: Người tạo nên nhóm hội hay đoàn thể.
•
성장되다
(成長 되다)
:
사람이나 동물 등이 자라서 점점 커지게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHÁT TRIỂN, ĐƯỢC TRƯỞNG THÀNH: Con người hay động vật... lớn lên nên dần dần trở nên to ra.
•
성인식
(成人式)
:
성인이 된 것을 기념하는 의식.
Danh từ
🌏 LỄ THÀNH NHÂN, LẼ TRƯỞNG THÀNH: Nghi thức kỷ niệm việc trở thành người lớn.
•
성층권
(成層圈)
:
대류권과 중간권 사이에 있는 대기층.
Danh từ
🌏 TẦNG BÌNH LƯU: Tầng khí quyển ở giữa tầng đối lưu và tầng trung gian.
•
성큼
:
다리를 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
Phó từ
🌏 BƯỚC CHÂN CAO VÀ DÀI: Hình ảnh giơ chân lên cao và bước rộng.
•
성큼성큼
:
다리를 계속해서 높이 들어 크게 떼어 놓는 모양.
Phó từ
🌏 XÔNG XÁO, NHANH NHẸN, MAU LẸ: Hình ảnh liên tục giơ chân lên cao và bước rộng.
•
성탄
(聖誕)
:
성인이나 임금의 탄생.
Danh từ
🌏 Sự ra đời của thánh nhân hay vua.
•
성탄절
(聖誕節)
:
기독교의 창시자인 예수가 태어난 것을 기념하는 날. 12월 25일이다.
Danh từ
🌏 LỄ GIÁNG SINH: Ngày 25 tháng 12 là ngày kỉ niệm chúa Giêsu, người sáng lập Cơ Đốc giáo, được sinh ra.
•
성토하다
(聲討 하다)
:
여러 사람이 모여 국가나 사회에 끼친 잘못을 소리 높여 따지고 나무라다.
Động từ
🌏 LÊN ÁN, PHÊ BÌNH: Nhiều người họp lại, đồng thanh suy xét và chỉ trích những điều sai trái trong xã hội hay đất nước.
•
성행위
(性行爲)
:
남자와 여자가 성기를 통하여 육체적으로 관계를 맺음.
Danh từ
🌏 VIỆC QUAN HỆ TÌNH DỤC, VIỆC GIAO HỢP: Sự quan hệ thể xác giữa nam và nữ thông qua cơ quan sinh dục.
•
성형하다
(成形 하다)
:
어떤 물건의 일정한 형체를 만들다.
Động từ
🌏 TẠO HÌNH, NẶN HÌNH: Tạo hình thể nhất định của đồ vật nào đó.
•
성화하다
(成火 하다)
:
일이 마음대로 되지 않아 답답하고 속이 타다.
Động từ
🌏 BỰC MÌNH, NÓNG LÒNG, NÓNG RUỘT: Bực bội và sốt ruột vì công việc không được như ý.
•
성히
:
물건이 처음 모습처럼 온전히.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NGUYÊN TRẠNG, MỘT CÁCH NGUYÊN VẸN: Đồ vật toàn vẹn như dáng vẻ ban đầu.
•
성황리
(盛況裡)
:
모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.
Danh từ
🌏 SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp.
•
성불
(成佛)
:
불교에서, 궁극적인 깨달음을 얻어 부처가 되는 일.
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH PHẬT, SỰ TU THÀNH CHÍNH QUẢ: Việc được giác ngộ đến tận cùng để thành Phật trong Phật giáo.
•
성주
(城主)
:
성의 우두머리.
Danh từ
🌏 THÀNH CHỦ, NGƯỜI CAI QUẢN THÀNH: Người đứng đầu thành trì.
•
성령
(聖靈)
:
하나님의 영혼.
Danh từ
🌏 THÁNH LINH: Linh hồn của Chúa.
•
성을 갈다
:
자신이 말한 사실에 대해 책임을 지겠다고 장담하다.
🌏 LẤY ĐẦU RA THỀ: Đảm bảo sẽ chịu trách nhiệm về điều mình đã nói.
•
성취하다
(成就 하다)
:
목적한 것을 이루다.
Động từ
🌏 THỰC HIỆN ĐƯỢC, ĐẠT ĐƯỢC: Đạt được điều đã đặt mục tiêu.
•
성찰하다
(省察 하다)
:
스스로를 반성하고 살피다.
Động từ
🌏 TỰ SUY XÉT: Tự thức tỉnh và suy xét.
•
성폭행
(性暴行)
:
(완곡한 말로) 강간.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG HIẾP, SỰ HIẾP DÂM: (Cách nói giảm nói tránh) Sự cưỡng hiếp.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Hẹn (4) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70)