🌟 가지런히

  Phó từ  

1. 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란히.

1. MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN, MỘT CÁCH ĐỒNG ĐỀU, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Kích cỡ hay hình dạng một cách ngay ngắn và đều đặn mà không có sự khác biệt..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가지런히 꽂다.
    Stick it neatly.
  • Google translate 가지런히 놓이다.
    Set neatly.
  • Google translate 가지런히 두다.
    Keep in order.
  • Google translate 가지런히 빚다.
    Make neatly.
  • Google translate 가지런히 정돈하다.
    Straighten up.
  • Google translate 가지런히 진열하다.
    Display neatly.
  • Google translate 지수는 다리를 가지런히 모으고 다소곳이 앉아 있었다.
    Jisoo sat with her legs neatly folded.
  • Google translate 나는 책상 위에 어지럽게 놓여 있던 물건들을 가지런히 정돈했다.
    I tidied up the things that had been lying dizzy on the desk.
  • Google translate 사장님, 무슨 일부터 할까요?
    Sir, what do you want to do first?
    Google translate 우선 오늘 팔 물건을 진열대 위에 보기 좋게 가지런히 진열해 주세요.
    First of all, please arrange the items for sale on the shelf.

가지런히: uniformly,せいぜんと【整然と】。きちんと。いちように【一様に】,en ordre, avec ordre,uniformemente, en línea recta,مستو,тэгш, нэг эгнээ, жигд, зэрэгцээ, нэг янз,một cách đều đặn, một cách đồng đều, một cách ngay ngắn,อย่างเรียบ, อย่างเรียบร้อย, ในระดับเดียว, อย่างเป็นระเบียบเรียบร้อย,dengan sama rata, dengan rapi,ровно; стройно,整齐地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가지런히 (가지런히)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 가지런히 @ Giải nghĩa

🗣️ 가지런히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191)