🌟 가지런히

  Phó từ  

1. 크기나 모양이 큰 차이가 없이 고르고 나란히.

1. MỘT CÁCH ĐỀU ĐẶN, MỘT CÁCH ĐỒNG ĐỀU, MỘT CÁCH NGAY NGẮN: Kích cỡ hay hình dạng một cách ngay ngắn và đều đặn mà không có sự khác biệt..

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가지런히 꽂다.
    Stick it neatly.
  • 가지런히 놓이다.
    Set neatly.
  • 가지런히 두다.
    Keep in order.
  • 가지런히 빚다.
    Make neatly.
  • 가지런히 정돈하다.
    Straighten up.
  • 가지런히 진열하다.
    Display neatly.
  • 지수는 다리를 가지런히 모으고 다소곳이 앉아 있었다.
    Jisoo sat with her legs neatly folded.
  • 나는 책상 위에 어지럽게 놓여 있던 물건들을 가지런히 정돈했다.
    I tidied up the things that had been lying dizzy on the desk.
  • 사장님, 무슨 일부터 할까요?
    Sir, what do you want to do first?
    우선 오늘 팔 물건을 진열대 위에 보기 좋게 가지런히 진열해 주세요.
    First of all, please arrange the items for sale on the shelf.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가지런히 (가지런히)
📚 thể loại: Hình dạng  


🗣️ 가지런히 @ Giải nghĩa

🗣️ 가지런히 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99)