🌟 양옆 (兩 옆)

☆☆   Danh từ  

1. 왼쪽과 오른쪽의 양쪽 옆.

1. HAI BÊN LỀ, HAI BÊN MÉP: Cạnh hai phía bên trái và bên phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양옆.
    On either side of the road.
  • Google translate 좌우 양옆.
    Left and right.
  • Google translate 양옆에 끼다.
    Get in on both sides.
  • Google translate 양옆에 앉다.
    Sit on both sides.
  • Google translate 양옆으로 지나가다.
    Pass on both sides.
  • Google translate 나는 항상 나랑 제일 친한 친구 둘을 내 양옆에 앉히고 수업을 듣는다.
    I always sit two of my best friends on both sides of me and take classes.
  • Google translate 가슴이 답답해진 나는 차를 타고 양옆으로 가로수가 늘어서 있는 길을 시원하게 달렸다.
    I was heartbroken and ran coolly along the road lined with trees on both sides.
  • Google translate 엄마가 횡단보도를 건널 때는 어떻게 해야 한다고 했지?
    What did she say when she crossed the crosswalk?
    Google translate 좌우 양옆을 잘 살펴야 합니다!
    Both sides should be carefully examined!

양옆: both sides,りょうがわ【両側】,(les) deux côtés,ambos lados,جانبان,баруун зүүн хоёр хажуу тал, хоёр хажуу, хоёр тал,hai bên lề, hai bên mép,ทั้งสองข้าง, ทั้งสองด้าน,kanan, kiri,обе стороны,两侧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양옆 (양ː녑) 양옆이 (양ː녀피) 양옆도 (양ː녑또) 양옆만 (양ː념만)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng  


🗣️ 양옆 (兩 옆) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)