🌟 병아리
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병아리 (
병아리
)
📚 thể loại: Loài động vật
🗣️ 병아리 @ Giải nghĩa
- 햇병아리 : 새로 알을 깨고 나온 병아리.
🗣️ 병아리 @ Ví dụ cụ thể
- 노란 병아리. [노랗다]
- 부화한 병아리. [부화하다 (孵化하다)]
- 우리 집 암탉이 알을 품은 지 3주 만에 노랑 병아리를 부화했다. [부화하다 (孵化하다)]
- 바나나, 해바라기, 병아리 하면 뭐가 떠올라? [연상되다 (聯想되다)]
- 노랑 병아리. [노랑]
- 노랑 병아리들 참 예쁘지? [노랑]
- 이 병아리 좀 봐. 모이를 줬더니 톡 쪼아 먹고 있어. [톡]
- 삐악대는 병아리. [삐악대다]
- 병아리가 삐악대다. [삐악대다]
- 병아리가 삐악대며 어미 닭 뒤를 졸졸 따라다녔다. [삐악대다]
- 병아리 여러 마리가 삐악대는 소리가 제법 시끄러웠다. [삐악대다]
- 응. 병아리를 키우는데 삐악대는 모습이 얼마나 귀여운지 몰라. [삐악대다]
- 수도꼭지에서 물이 병아리 눈물만큼 나온다. [병아리 눈물만큼]
- 왜 밥을 병아리 눈물만큼 먹냐? [병아리 눈물만큼]
- 노란색 옷을 입으니 지수가 병아리 같구나. [밝다]
- 병아리 한 마리가 안 보이네요. [송골매 (松鶻매)]
- 꼬꼬와 병아리. [꼬꼬]
- 유민이가 꼬꼬를 따라다니는 병아리들이 귀엽다고 말했다. [꼬꼬]
- 와, 꼬꼬랑 병아리다! [꼬꼬]
- 선생님 말도 잘 듣고, 우리 병아리 반 학생들이 참 이쁘네요. [이쁘다]
- 재잘거리는 병아리. [재잘거리다]
🌷 ㅂㅇㄹ: Initial sound 병아리
-
ㅂㅇㄹ (
병아리
)
: 아직 다 자라지 못한 새끼 닭.
☆
Danh từ
🌏 GÀ CON: Gà con chưa lớn hẳn. -
ㅂㅇㄹ (
보일러
)
: 물을 끓여서 나오는 증기나 뜨거운 물로 집을 따뜻하게 하거나 따뜻한 물이 나오게 하는 장치.
☆
Danh từ
🌏 NỒI HƠI, LÒ HƠI: Thiết bị đun nước để làm nước nóng hoặc làm ấm nhà bằng nước nóng hay hơi nước toả ra. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: 산에서 가장 높이 솟은 부분.
☆
Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI, CHÓP NÚI, ĐẦU NGỌN NÚI: Phần cao nhất nhô lên ở núi. -
ㅂㅇㄹ (
방위력
)
: 적의 공격이나 침략을 막아 지켜낼 수 있는 힘.
Danh từ
🌏 LỰC PHÒNG THỦ, SỨC PHÒNG VỆ: Năng lực chống đỡ sự xâm lược hay công kích của địch. -
ㅂㅇㄹ (
반올림
)
: 숫자를 셈할 때 4 이하의 수는 버리고 5 이상의 수는 높은 자리로 올려서 1을 더하는 방법.
Danh từ
🌏 PHÉP LÀM TRÒN, SỰ LÀM TRÒN: Cách tính giảm một đơn vị đối với những số dưới bốn và tăng một đơn vị đối với những số từ năm trở lên. -
ㅂㅇㄹ (
벙어리
)
: (낮잡아 이르는 말로) 청각 기관이나 발음 기관에 탈이 있어 말을 하지 못하는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CÂM ĐIẾC, THẰNG CÂM: (cách nói xem thường) Người có khiếm khuyết ở cơ quan thính giác hay cơ quan phát âm và không nói được. -
ㅂㅇㄹ (
보유량
)
: 가지고 있거나 간직하고 있는 양.
Danh từ
🌏 LƯỢNG LƯU GIỮ: Lượng có hoặc đang cất giữ. -
ㅂㅇㄹ (
비올라
)
: 바이올린보다 조금 크고 네 줄로 되어 있으며 어둡고 둔한 소리를 내는 서양 현악기.
Danh từ
🌏 ĐÀN VIOLA: Nhạc cụ hiện đại phương Tây, to hơn violon một chút, có 4 dây, tạo ra âm thanh trầm và nặng. -
ㅂㅇㄹ (
봉우리
)
: → 봉오리
Danh từ
🌏 -
ㅂㅇㄹ (
봉오리
)
: 아직 피지 않은 꽃.
Danh từ
🌏 NỤ HOA: Hoa mới kết búp tròn và chưa nở. -
ㅂㅇㄹ (
반인륜
)
: 사람으로서 마땅히 지켜야 할 인간관계나 질서를 깨뜨리는 사고나 행위.
Danh từ
🌏 SỰ TRÁI VỚI ĐẠO LÝ LÀM NGƯỜI: Hành động hoặc suy nghĩ phá vỡ những trật tự hay mối quan hệ người với người mà làm người phải giữ lấy. -
ㅂㅇㄹ (
발아래
)
: 서 있는 곳의 바로 아래. 또는 서 있는 곳에서 내려다볼 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 DƯỚI CHÂN: Ngay dưới nơi đang đứng. Hoặc nơi có thể nhìn xuống từ nơi đang đứng. -
ㅂㅇㄹ (
번역료
)
: 어떤 언어로 된 글을 다른 언어의 글로 바꾸어 주는 대가로 받는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN BIÊN DỊCH, TIỀN PHIÊN DỊCH, TIỀN DỊCH: Tiền nhận được như tiền công chuyển đổi văn được viết bằng ngôn ngữ nào đó thành ngôn ngữ khác.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23)