🌟 갈비씨 (갈비 氏)

Danh từ  

1. (놀리는 말로) 뼈만 남은 것같이 몹시 마른 사람.

1. BỘ XƯƠNG DI ĐỘNG, NGƯỜI GẦY TRƠ XƯƠNG: (cách nói trêu chọc) Người rất gầy tựa như chỉ còn xương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갈비씨 체형.
    Mr. galbi's body type.
  • Google translate 갈비씨가 되다.
    Be a rib seed.
  • Google translate 갈비씨라고 놀리다.
    Tease me for being mr. galbi.
  • Google translate 우리 오빠는 많이 먹는데도 살이 안 찌는 갈비씨라 고민이 많다.
    My brother is worried because he eats a lot but doesn't gain weight.
  • Google translate 나는 어릴 때부터 유독 몸이 말라서 갈비씨라고 놀림을 많이 받았다.
    I've been ridiculed a lot since i was a child for being unusually thin.
  • Google translate 왜 이렇게 살이 빠졌어? 갈비씨가 다 됐네.
    Why did you lose so much weight? the ribs are all ready.
    Google translate 요즘 스트레스를 많이 받아서 살이 자꾸 빠져요.
    I've been under a lot of stress lately, so i keep losing weight.
Từ đồng nghĩa 갈비: 음식의 재료로 쓰이는 소, 돼지, 닭 등의 가슴뼈와 거기에 붙은 살. 또는 그것으…
Từ tham khảo 뚱뚱이: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.
Từ tham khảo 뚱뚱보: (놀리는 말로) 살이 쪄서 뚱뚱한 사람.

갈비씨: living skeleton; skeleton,やせっぽち【痩せっぽち】,squelettique,esqueleto, esquelético,,араг яс, ясан хэдрэг,bộ xương di động, người gầy trơ xương,คนที่ผอมมาก, คนที่ผอมจนเหลือแต่กระดูก,si tulang, si kerempeng,скелет, кожа да кости,排骨,竹竿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 갈비씨 (갈비씨)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10)