🌟 독일어 (獨逸語)

☆☆   Danh từ  

1. 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.

1. TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 독일어 공부.
    Studying german.
  • Google translate 독일어 시간.
    German time.
  • Google translate 독일어 회화.
    German conversation.
  • Google translate 독일어를 가르치다.
    Teach german.
  • Google translate 독일어를 배우다.
    Learn german.
  • Google translate 독일어를 하다.
    Speak german.
  • Google translate 나는 삼 개월간 학원에서 독일어 회화를 배우며 독일 유학을 준비했다.
    I prepared to study in germany by learning german conversation at the academy for three months.
  • Google translate 해마다 십만 명 정도의 고등학생이 제이 외국어로 독일어를 배우고 있다.
    About 100,000 high school students learn german as a j-foreign language every year.
  • Google translate 오스트리아 사람들이 쓰는 언어가 뭔 줄 알아?
    Do you know what language austrians use?
    Google translate 오스트리아에서는 독일어를 쓰지.
    We speak german in austria.
Từ đồng nghĩa 독어(獨語): 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.

독일어: German,ドイツご【ドイツ語】,allemand, langue allemande,alemán,اللغة الألمانية,герман хэл,tiếng Đức,ภาษาเยอรมัน,bahasa Jerman,немецкий язык,德语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 독일어 (도기러)
📚 thể loại: Lời nói   Ngôn ngữ  


🗣️ 독일어 (獨逸語) @ Giải nghĩa

🗣️ 독일어 (獨逸語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97)