🌟 독일어 (獨逸語)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 독일어 (
도기러
)
📚 thể loại: Lời nói Ngôn ngữ
🗣️ 독일어 (獨逸語) @ Giải nghĩa
- 스위스 (Suisse) : 유럽 중부에 있는 나라. 알프스산맥이 있어 국제적 관광지로 유명하며 많은 국제 기구 본부가 있다. 수공업적 기계 공업이 발달하였다. 공용어는 독일어, 프랑스어, 이탈리아어와 로망슈어이고 수도는 베른이다.
- 관사 (冠詞) : 영어, 프랑스어, 독일어 등에서 명사 앞에 놓여 단수, 복수, 성, 격 등을 나타내는 품사.
🗣️ 독일어 (獨逸語) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 독일어 문법을 열심히 공부했지만 실생활에서는 쓸 일이 없었다. [실생활 (實生活)]
- 영어, 일본어, 독일어 등의 외국어. [등 (等)]
- 내 동생은 아직 독일어를 다 익히지 못해 독일어 교본을 띄엄띄엄 읽어 나갔다. [띄엄띄엄]
🌷 ㄷㅇㅇ: Initial sound 독일어
-
ㄷㅇㅇ (
더욱이
)
: 앞서 말한 것뿐만 아니라 그런 데다가 더.
☆☆
Phó từ
🌏 THÊM VÀO ĐÓ: Không chỉ điều đã nói đến ở trước mà hơn thế nữa. -
ㄷㅇㅇ (
독일어
)
: 주로 독일과 오스트리아 사람들이 쓰는 언어.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ĐỨC: Ngôn ngữ do người Đức và người Áo sử dụng. -
ㄷㅇㅇ (
동양인
)
: 동양 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông. -
ㄷㅇㅇ (
더없이
)
: 더 바랄 것이 없이. 한없이.
☆
Phó từ
🌏 KHÔNG GÌ HƠN, KHÔNG THỂ HƠN: Không mong gì hơn. Hết mức. -
ㄷㅇㅇ (
단일어
)
: 하나의 형태소로 이루어져, 더 이상 작은 의미 단위로 나눌 수 없는 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐƠN: Từ được tạo thành bởi một hình vị, không thể chia thành đơn vị ngữ nghĩa nhỏ hơn được nữa. -
ㄷㅇㅇ (
대의원
)
: 정당이나 단체의 대표로 뽑혀 회의에 참석하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠI DIỆN, ĐẠI BIỂU: Người được chọn làm đại diện của tổ chức hay chính đảng để tham gia vào cuộc họp. -
ㄷㅇㅇ (
동의어
)
: 뜻이 같은 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG NGHĨA: Từ có nghĩa giống nhau. -
ㄷㅇㅇ (
다의어
)
: 두 가지 이상의 뜻을 가진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ ĐA NGHĨA: Từ có hai nghĩa trở lên. -
ㄷㅇㅇ (
동일인
)
: 같은 사람.
Danh từ
🌏 CÙNG MỘT NGƯỜI: Cùng một người. -
ㄷㅇㅇ (
다이아
)
: 투명하고 단단하며 광채가 아름다운 보석.
Danh từ
🌏 KIM CƯƠNG: Đá quý rắn và trong suốt, có ánh quang đẹp. -
ㄷㅇㅇ (
덧없이
)
: 시간이 너무 빨리 지나가서 허무하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH PHÙ DU: Thời gian trôi qua quá nhanh nên còn lại hư vô. -
ㄷㅇㅇ (
동음어
)
: 발음 나는 소리는 같으나 뜻이 다른 낱말.
Danh từ
🌏 TỪ ĐỒNG ÂM: Từ mà âm phát ra giống nhau nhưng khác nghĩa. -
ㄷㅇㅇ (
다이얼
)
: 전화를 걸 때 상대방 전화번호를 누르거나 돌리는 전화기의 숫자 판.
Danh từ
🌏 MẶT PHÍM ĐIỆN THOẠI: Bảng chữ số của máy điện thoại để quay hoặc ấn số điện thoại của người khác khi gọi điện.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Du lịch (98) • Thể thao (88)