🌟 되돌아보다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되돌아보다 (
되도라보다
) • 되돌아보다 (뒈도라보다
) • 되돌아보아 (되도라보아
뒈도라보아
) 되돌아봐 (되도라봐
뒈도라봐
) • 되돌아보니 (되도라보니
뒈도라보니
)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức
🗣️ 되돌아보다 @ Giải nghĩa
🗣️ 되돌아보다 @ Ví dụ cụ thể
- 반성적으로 되돌아보다. [반성적 (反省的)]
- 곰곰 되돌아보다. [곰곰]
🌷 ㄷㄷㅇㅂㄷ: Initial sound 되돌아보다
-
ㄷㄷㅇㅂㄷ (
뒤돌아보다
)
: 고개를 돌려 뒤를 보다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI NHÌN: Quay đầu nhìn lại phía sau. -
ㄷㄷㅇㅂㄷ (
되돌아보다
)
: 고개를 뒤쪽으로 돌려 본 것을 다시 보다.
☆
Động từ
🌏 QUAY LẠI NHÌN: Ngoảnh đầu ra phía sau nhìn lại cái đã thấy.
• Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)