🌟 되돌아보다

  Động từ  

1. 고개를 뒤쪽으로 돌려 본 것을 다시 보다.

1. QUAY LẠI NHÌN: Ngoảnh đầu ra phía sau nhìn lại cái đã thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뒤를 되돌아보다.
    Looking back.
  • 왔던 길을 되돌아보다.
    Look back on one's way.
  • 몇 번이고 되돌아보다.
    Look back over and over again.
  • 버스에 탄 나는 정류장에 서 있는 남자친구를 몇 번이고 되돌아보았다.
    On the bus i looked back over and over again to my boyfriend standing at the stop.
  • 같이 걷던 아내가 보이지 않아 뒤쪽으로 되돌아보니 길에 앉아서 우는 아이를 달래고 있었다.
    I couldn't see my wife walking with me, so i looked back and was sitting on the street soothing the crying child.
  • 왜 자꾸 스쳐 지나간 사람을 되돌아봐?
    Why do you keep looking back at someone who passed by?
    내가 아는 사람 같아서.
    Like i know someone.

2. 과거를 다시 생각해 보다.

2. NHÌN LẠI: Thử nghĩ lại quá khứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되돌아보는 계기.
    The instrument of looking back.
  • 되돌아보는 기회.
    An opportunity to look back.
  • 되돌아보는 시간.
    Time to look back.
  • 자신을 되돌아보다.
    Look back on oneself.
  • 추억을 되돌아보다.
    Look back on one's memories.
  • 자신의 과거 학교생활을 되돌아본 지수는 스스로가 한심하게 느껴졌다.
    Looking back at her past school life, jisoo felt pathetic about herself.
  • 난 이번 특별 강연을 듣고 반성을 했어.
    I took this special lecture and reflected on myself.
    응. 나도 그 강연을 듣고 내 지난 날을 되돌아보게 됐어.
    Yeah. that lecture made me look back on my past days.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되돌아보다 (되도라보다) 되돌아보다 (뒈도라보다) 되돌아보아 (되도라보아뒈도라보아) 되돌아봐 (되도라봐뒈도라봐) 되돌아보니 (되도라보니뒈도라보니)
📚 thể loại: Hành vi nhận thức  


🗣️ 되돌아보다 @ Giải nghĩa

🗣️ 되돌아보다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 되돌아보다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Hẹn (4) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11)