🌟 가변적 (可變的)

Định từ  

1. 변할 수 있거나 변하는.

1. CÓ TÍNH KHẢ BIẾN, MANG TÍNH BIẾN ĐỔI: Có thể biến đổi hay biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가변적 구조.
    Variable structure.
  • Google translate 가변적 상황.
    Variable situation.
  • Google translate 가변적 요소.
    Variable element.
  • Google translate 가변적 입장.
    Variable position.
  • Google translate 가변적 질서.
    Variable order.
  • Google translate 가변적 측면.
    Variable aspects.
  • Google translate 소설의 주인공은 상황에 따라 성격이 계속 변하는 가변적 인물이다.
    The main character of the novel is a variable character whose character constantly changes according to circumstances.
  • Google translate 미래형 아파트는 공간 활용이 용이하도록 가변적 구조로 설계하였다.
    Future apartments are designed with variable structures to facilitate space utilization.
  • Google translate 정부는 전력 소비량의 급증으로 인해 발생할 수 있는 가변적 상황에 대비하고 있다.
    The government is preparing for variable situations that may arise from a surge in electricity consumption.
  • Google translate 이번 선거의 결과를 어떻게 예측하십니까?
    How do you predict the outcome of this election?
    Google translate 현재로서는 어느 후보도 확신하기 어려운 가변적 상황이라고 보는 것이 맞을 것 같습니다.
    I think it's fair to say that it's a variable situation that neither candidate is sure of at the moment.

가변적: changeable; changing; variable,かへんてき【可変的】,(dét.) variable, changeable, transformable,variable,متغيّر,хувирамтгай, уян хатан,có tính khả biến, mang tính biến đổi,ที่มีการเปลี่ยนแปลง, ที่สามารถแปรเปลี่ยนได้,dapat berubah,изменчивый; изменяемый; переменный; непостоянный,可变的,不稳定的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가변적 (가ː변적)
📚 Từ phái sinh: 가변(可變): 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52)