🌟 가변적 (可變的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가변적 (
가ː변적
)
📚 Từ phái sinh: • 가변(可變): 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라…
🌷 ㄱㅂㅈ: Initial sound 가변적
-
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ SỞ: Cái trở thành cơ bản hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CĂN BẢN, TÍNH CƠ BẢN: Việc trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
근본적
)
: 어떤 것의 본질이나 바탕이 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH NỀN MÓNG, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành nền tảng hay bản chất của cái nào đó. -
ㄱㅂㅈ (
기본적
)
: 근본이나 기초가 되는.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH CĂN BẢN, MANG TÍNH CƠ SỞ: Trở thành cơ bản hay hay nền tảng. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH RIÊNG LẺ: Sự tách rời từng cái một. -
ㄱㅂㅈ (
개별적
)
: 하나씩 따로 나뉘어 있는.
☆
Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT RIÊNG BIỆT, CÓ TÍNH RIÊNG LẺ: Từng cái một được tách rời. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÔNG THOÁNG: Việc phong tục hay chế độ của xã hội tự do và rộng mở. -
ㄱㅂㅈ (
개방적
)
: 사회의 풍습이나 제도 등이 자유롭고 열려 있는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THÔNG THOÁNG: Phong tục hay chế độ của xã hội tự do và để mở.
• Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70)