🌟 가변적 (可變的)

Định từ  

1. 변할 수 있거나 변하는.

1. CÓ TÍNH KHẢ BIẾN, MANG TÍNH BIẾN ĐỔI: Có thể biến đổi hay biến đổi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가변적 구조.
    Variable structure.
  • 가변적 상황.
    Variable situation.
  • 가변적 요소.
    Variable element.
  • 가변적 입장.
    Variable position.
  • 가변적 질서.
    Variable order.
  • 가변적 측면.
    Variable aspects.
  • 소설의 주인공은 상황에 따라 성격이 계속 변하는 가변적 인물이다.
    The main character of the novel is a variable character whose character constantly changes according to circumstances.
  • 미래형 아파트는 공간 활용이 용이하도록 가변적 구조로 설계하였다.
    Future apartments are designed with variable structures to facilitate space utilization.
  • 정부는 전력 소비량의 급증으로 인해 발생할 수 있는 가변적 상황에 대비하고 있다.
    The government is preparing for variable situations that may arise from a surge in electricity consumption.
  • 이번 선거의 결과를 어떻게 예측하십니까?
    How do you predict the outcome of this election?
    현재로서는 어느 후보도 확신하기 어려운 가변적 상황이라고 보는 것이 맞을 것 같습니다.
    I think it's fair to say that it's a variable situation that neither candidate is sure of at the moment.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가변적 (가ː변적)
📚 Từ phái sinh: 가변(可變): 형태나 성질이 바뀌거나 달라질 수 있음. 또는 형태나 성질을 바꾸거나 달라…

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70)