🌟 계통적 (系統的)

Định từ  

1. 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된.

1. MANG TÍNH HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau trở nên có liên quan và thống nhất dựa trên một thể chế nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계통적 관계.
    A systematic relationship.
  • Google translate 계통적 조직.
    Systematic tissue.
  • Google translate 계통적 체계.
    Systematic system.
  • Google translate 계통적 학습.
    Systematic learning.
  • Google translate 계통적 사고는 대상을 일정한 체계 속에서 파악하는 것이다.
    Systematic thinking is to identify the target in a certain system.
  • Google translate 불안이나 스트레스는 계통적 원인이 확인될 수 없는 신체의 장애를 가져오기도 한다.
    Anxiety or stress can also lead to physical disability where systematic causes cannot be identified.

계통적: systematic,けいとうてき【系統的】,(dét.) systématique,sistemático,منهجيّ,системтэй, дэс дараалалтай, зохион байгуулалттай,mang tính hệ thống,ที่เป็นระเบียบ, ที่เป็นระบบ, ที่มีระเบียบ, ที่มีระบบ,sistematis,систематический,系统的,体系的,

2. 하나의 공통적인 것에서 갈려 나온.

2. MANG TÍNH DÒNG DÕI, MANG TÍNH PHẢ HỆ: Đến từ việc tách ra trong một cái có tính chung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계통적 관련성.
    Systematic relevance.
  • Google translate 계통적 분류.
    Systematic classification.
  • Google translate 계통적 연구.
    Systematic research.
  • Google translate 이 두 언어는 계통적 동일성을 상당 부분 보이고 있다.
    These two languages show significant systematic equality.
  • Google translate 최 교수는 이 이론을 발표한 후 이와 관련된 여러 계통적 연구들을 해 왔다.
    Professor choi has been working on various systematic studies related to this since he published this theory.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계통적 (계ː통적) 계통적 (게ː통적)
📚 Từ phái sinh: 계통(系統): 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것., …

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92)