🌟 계통적 (系統的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 계통적 (
계ː통적
) • 계통적 (게ː통적
)
📚 Từ phái sinh: • 계통(系統): 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 조직을 이룬 것., …
🌷 ㄱㅌㅈ: Initial sound 계통적
-
ㄱㅌㅈ (
공통점
)
: 여럿 사이에 서로 같은 점.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐIỂM CHUNG, ĐIỂM GIỐNG NHAU, ĐIỂM TƯƠNG ĐỒNG: Điểm giống nhau giữa nhiều thứ. -
ㄱㅌㅈ (
공통적
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH GIỐNG NHAU, MANG TÍNH CHUNG, MANG TÍNH TƯƠNG ĐỒNG: Có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ. -
ㄱㅌㅈ (
공통적
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHUNG: Việc có quan hệ hay giống nhau giữa nhiều thứ. -
ㄱㅌㅈ (
개탄조
)
: 분하거나 안타깝게 여겨 탄식하는 말투.
Danh từ
🌏 GIỌNG ĐIỆU THAN VÃN, GIỌNG ĐIỆU THAN THỞ: Cách nói kêu than vì tức giận hoặc thấy đáng tiếc. -
ㄱㅌㅈ (
광택제
)
: 물체의 표면에 광택을 내기 위해 바르는 물질.
Danh từ
🌏 CHẤT LÀM BÓNG, CHẤT ĐÁNH BÓNG: Chất thoa lên để tạo nên sự bóng láng trên bề mặt vật thể. -
ㄱㅌㅈ (
간통죄
)
: 배우자가 있는 사람이 배우자가 아닌 다른 이성과 성관계를 가져서 성립하는 죄.
Danh từ
🌏 TỘI THÔNG GIAN, TỘI THÔNG DÂM: Tội cấu thành do người có gia đình có quan hệ tình dục với người khác phái không phải là vợ hay chồng mình. -
ㄱㅌㅈ (
계통적
)
: 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된 것.
Danh từ
🌏 TÍNH HỆ THỐNG: Việc nhiều bộ phận khác nhau trở nên có liên quan và thống nhất dựa trên một thể chế nhất định. -
ㄱㅌㅈ (
계통적
)
: 일정한 체계에 따라 서로 다른 여러 부분들이 관련되어 통일된.
Định từ
🌏 MANG TÍNH HỆ THỐNG: Nhiều bộ phận khác nhau trở nên có liên quan và thống nhất dựa trên một thể chế nhất định. -
ㄱㅌㅈ (
감탄조
)
: 크게 느끼어 마음으로 따를 듯한 말투.
Danh từ
🌏 NGỮ ĐIỆU CẢM THÁN: Cách nói thể hiện cảm nhận lớn và dẫn theo bằng tâm trạng. -
ㄱㅌㅈ (
구토증
)
: 속이 울렁거리며 토할 것 같은 증세.
Danh từ
🌏 TRIỆU CHỨNG ÓI MỬA, TRIỆU CHỨNG NÔN MỬA: Triệu chứng khó chịu trong bụng và như sắp nôn ra. -
ㄱㅌㅈ (
강타자
)
: 야구에서 공을 멀리 잘 치는 타자.
Danh từ
🌏 CẦU THỦ CỨNG TAY: Cầu thủ đánh bóng đi được rất xa trong bóng chày.
• Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92)