🌟 간소화되다 (簡素化 되다)

Động từ  

1. 간단하고 소박하게 되다.

1. TRỞ NÊN ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và đơn sơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 간소화된 방법.
    A simplified method.
  • Google translate 간소화된 절차.
    Simplified procedure.
  • Google translate 단순하게 간소화되다.
    Simple simplification.
  • Google translate 편리하게 간소화되다.
    Be conveniently simplified.
  • Google translate 검사가 간소화되다.
    Inspection is simplified.
  • Google translate 예식이 간소화되다.
    The ceremony is simplified.
  • Google translate 복잡하던 행정 절차가 바쁜 현대인들의 생활에 맞춰 간소화되고 있다.
    The complicated administrative procedures are being simplified to suit the busy lives of modern people.
  • Google translate 이 카메라는 조작 방법이 매우 간소화되어서 초보자들도 쉽게 다룰 수 있다.
    This camera has been so simplified that even beginners can handle it easily.
  • Google translate 이제 운전면허를 쉽게 딸 수 있게 되었다면서?
    I hear you can easily get a driver's license now.
    Google translate 응. 시험 항목들이 크게 간소화되었대.
    Yes, the test items have been greatly simplified.

간소화되다: be simplified,かんそかされる【簡素化される】,être simplifié,simplificarse,يَبْسُطُ,хялбарчлагдах,trở nên đơn giản hóa,ถูกทำให้เรียบ, ถูกทำให้ง่าย, ถูกทำให้เรียบง่าย,disederhanakan,упроститься,被简化,被精简,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간소화되다 (간소화되다) 간소화되다 (간소화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 간소화(簡素化): 간단하고 소박하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 간소화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197)