🌟 간소화되다 (簡素化 되다)

Động từ  

1. 간단하고 소박하게 되다.

1. TRỞ NÊN ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên đơn giản và đơn sơ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 간소화된 방법.
    A simplified method.
  • 간소화된 절차.
    Simplified procedure.
  • 단순하게 간소화되다.
    Simple simplification.
  • 편리하게 간소화되다.
    Be conveniently simplified.
  • 검사가 간소화되다.
    Inspection is simplified.
  • 예식이 간소화되다.
    The ceremony is simplified.
  • 복잡하던 행정 절차가 바쁜 현대인들의 생활에 맞춰 간소화되고 있다.
    The complicated administrative procedures are being simplified to suit the busy lives of modern people.
  • 이 카메라는 조작 방법이 매우 간소화되어서 초보자들도 쉽게 다룰 수 있다.
    This camera has been so simplified that even beginners can handle it easily.
  • 이제 운전면허를 쉽게 딸 수 있게 되었다면서?
    I hear you can easily get a driver's license now.
    응. 시험 항목들이 크게 간소화되었대.
    Yes, the test items have been greatly simplified.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 간소화되다 (간소화되다) 간소화되다 (간소화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 간소화(簡素化): 간단하고 소박하게 됨. 또는 그렇게 되게 함.

💕Start 간소화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Xin lỗi (7)