🌟 빠뜨리다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빠뜨리다 (
빠ː뜨리다
) • 빠뜨리어 (빠ː뜨리어
빠ː뜨리여
) 빠뜨려 (빠ː뜨려
) • 빠뜨리니 (빠ː뜨리니
)
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn
🗣️ 빠뜨리다 @ Giải nghĩa
- 모함하다 (謀陷하다) : 나쁜 꾀를 부려 아무 잘못 없는 사람을 어려운 처지에 빠뜨리다.
- 떨어트리다 : 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
- 누적하다 (漏籍하다) : 정보 등을 기록에서 빠뜨리다.
- 빠뜨려- : (빠뜨려, 빠뜨려서, 빠뜨렸다, 빠뜨려라)→ 빠뜨리다
- 빠뜨리- : (빠뜨리고, 빠뜨리는데, 빠뜨리니, 빠뜨리면, 빠뜨린, 빠뜨리는, 빠뜨릴, 빠뜨립니다)→ 빠뜨리다
- 빼먹다 : 말이나 글자 등을 빠뜨리다.
- 떨어뜨리다 : 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
- 잡다 : 좋지 않은 말로 남을 곤경에 빠뜨리다.
- 떨구다 : 지니고 있던 것을 흘리거나 빠뜨리다.
🗣️ 빠뜨리다 @ Ví dụ cụ thể
- 허방에 빠뜨리다. [허방]
- 나락에 빠뜨리다. [나락 (那落/奈落)]
- 함정에 빠뜨리다. [함정 (陷穽/檻穽)]
- 주어를 빠뜨리다. [주어 (主語)]
- 관사를 빠뜨리다. [관사 (冠詞)]
- 경악에 빠뜨리다. [경악 (驚愕)]
- 위험에 빠뜨리다. [위험 (危險)]
- 구렁에 빠뜨리다. [구렁]
- 풍덩풍덩 빠뜨리다. [풍덩풍덩]
- 준비물을 빠뜨리다. [준비물 (準備物)]
- 텀벙텀벙하며 빠뜨리다. [텀벙텀벙하다]
- 곤혹에 빠뜨리다. [곤혹 (困惑)]
- 소수점을 빠뜨리다. [소수점 (小數點)]
🌷 ㅃㄸㄹㄷ: Initial sound 빠뜨리다
-
ㅃㄸㄹㄷ (
빠뜨리다
)
: 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM LỌT XUỐNG, ĐÁNH RƠI: Làm cho lọt vào chỗ sâu như nước hay hố...
• Chế độ xã hội (81) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Sở thích (103) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)