🌟 빠뜨리다

☆☆   Động từ  

1. 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다.

1. LÀM LỌT XUỐNG, ĐÁNH RƠI: Làm cho lọt vào chỗ sâu như nước hay hố...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강에 빠뜨리다.
    Drop into the river.
  • 계곡에 빠뜨리다.
    Drop into a valley.
  • 물에 빠뜨리다.
    Drop into the water.
  • 바다에 빠뜨리다.
    Throw into the sea.
  • 수영장에 빠뜨리다.
    Drop it in the pool.
  • 우리는 뒤에서 몰래 지수를 살짝 밀어 수영장에 빠뜨렸다.
    We slipped the index from behind and dropped it into the pool.
  • 여름철 계곡이나 물가에서 친구를 빠뜨리는 장난은 매우 위험하다.
    The mischief of dropping friends in summer valleys or watersides is very dangerous.
  • 넌 그런데 옷이 홀딱 젖어서 차에 어떻게 타지?
    You're so wet, how do you get in the car?
    네가 빠뜨리고서 그런 소리를 하면 어떻게 해.
    How could you drop it and say that?
Từ đồng nghĩa 빠트리다: 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다., 어떤 상태나 처지에 놓이게 하다…
Từ trái nghĩa 건지다: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다., 어려…

2. 어떤 상태나 처지에 놓이게 하다.

2. KHIẾN CHO RƠI VÀO: Khiến cho bị đặt vào trạng thái hay tình cảnh nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고통에 빠뜨리다.
    Put in pain.
  • 곤란에 빠뜨리다.
    Put him in trouble.
  • 낙담에 빠뜨리다.
    Dismiss.
  • 어려움에 빠뜨리다.
    Put him in trouble.
  • 절망에 빠뜨리다.
    Throw into despair.
  • 물가 상승이 서민들의 경제를 어려움에 빠뜨렸다.
    Rising prices have put the common people's economy in trouble.
  • 술을 못하는 나에게 자꾸 술을 권하는 그는 나를 곤란에 빠뜨리는 것을 즐기는 것 같다.
    He seems to enjoy getting me into trouble, as he keeps offering me a drink.
  • 왜 그렇게 우울한 표정이야?
    Why are you so depressed?
    시험 결과가 나를 낙담에 빠뜨렸어.
    The test results put me down.
Từ đồng nghĩa 빠트리다: 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다., 어떤 상태나 처지에 놓이게 하다…
Từ trái nghĩa 건지다: 물이나 액체 속에 들어 있거나 떠 있는 것을 밖으로 집어내거나 끌어내다., 어려…

3. 가지고 있던 것을 흘려서 잃어버리다.

3. ĐÁNH MẤT: Làm mất do đánh rơi cái đã cầm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 귀걸이를 빠뜨리다.
    Drop an earring.
  • 반지를 빠뜨리다.
    Drop the ring.
  • 시계를 빠뜨리다.
    Drop a watch.
  • 열쇠를 빠뜨리다.
    Drop the key.
  • 지갑을 빠뜨리다.
    Lose one's purse.
  • 실수로 빠뜨리다.
    To miss by mistake.
  • 모르고 빠뜨리다.
    To drop without knowing.
  • 버스에 지갑을 빠뜨리고 내린 것 같다.
    I think i left my wallet in the bus.
  • 어디에 시계를 빠뜨렸는지 아무리 찾아도 못 찾겠다.
    I can't find where i left my watch.
  • 주머니에 넣어 둔 펜이 없어졌어.
    The pen i put in my pocket is gone.
    어디에 빠뜨린 거 아냐?
    Didn't you drop him somewhere?
Từ đồng nghĩa 빠트리다: 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다., 어떤 상태나 처지에 놓이게 하다…

4. 갖추어야 할 것을 갖추지 않다.

4. BỎ SÓT, ĐỂ QUÊN: Không có cái lẽ ra phải có.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 빠뜨리고 나가다.
    Leave out.
  • 빠뜨리고 나오다.
    Omit out.
  • 서류를 빠뜨리다.
    Drop the papers.
  • 숙제를 빠뜨리다.
    Omit homework.
  • 준비물을 빠뜨리다.
    Omit preparation.
  • 지갑을 빠뜨리다.
    Lose one's purse.
  • 휴대폰을 빠뜨리다.
    Drop the cell phone.
  • 아침에 서두르다가 숙제를 빠뜨리고 나왔다.
    I was in a hurry in the morning and missed my homework.
  • 그는 여자 친구를 만나러 나가면서 지갑을 빠뜨려 곤혹을 치뤘다.
    He was troubled by missing his wallet as he went out to meet his girlfriend.
  • 지수야, 네가 제출한 숙제에 마지막 페이지가 없더라?
    Jisoo, there's no last page in the homework you submitted.
    어머, 선생님, 죄송해요. 정신이 없어서 아마 빠뜨린 모양이에요. 밤을 새우면서 썼거든요.
    Oh, sir, i'm sorry. i think i left it out because i was out of my mind. i stayed up all night writing it.
Từ đồng nghĩa 빠트리다: 물이나 구덩이 등의 깊은 곳에 빠지게 하다., 어떤 상태나 처지에 놓이게 하다…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 빠뜨리다 (빠ː뜨리다) 빠뜨리어 (빠ː뜨리어빠ː뜨리여) 빠뜨려 (빠ː뜨려) 빠뜨리니 (빠ː뜨리니)
📚 thể loại: Yêu đương và kết hôn  


🗣️ 빠뜨리다 @ Giải nghĩa

🗣️ 빠뜨리다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76)