🌟 반발 (反撥)

☆☆   Danh từ  

2. 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.

2. SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강력한 반발.
    A strong backlash.
  • Google translate 거센 반발.
    A strong backlash.
  • Google translate 반발 세력.
    Rebound forces.
  • Google translate 반발 심리.
    Rebellion psychology.
  • Google translate 반발이 심하다.
    There is a lot of resistance.
  • Google translate 반발이 일다.
    Rebound.
  • Google translate 반발을 받다.
    Receive a backlash.
  • Google translate 반발을 보이다.
    Show opposition.
  • Google translate 반발을 불러일으키다.
    Provoke a backlash.
  • Google translate 반발을 사다.
    Provoke a backlash.
  • Google translate 반발을 하다.
    Draw a backlash.
  • Google translate 반발에 부딪치다.
    Encounter a backlash.
  • Google translate 대통령은 보수파의 반발에 부딪혀 조금 더 느슨한 경제 개혁안을 채택했다.
    The president adopted a slightly more loose economic reform plan in the face of resistance from conservatives.
  • Google translate 갑작스러운 핵폐기물 처리장 건설의 발표는 주민들의 반발을 불러일으켰다.
    The sudden announcement of the construction of a nuclear waste dump sparked a backlash from residents.

반발: opposition; resistance,はんぱつ【反発】,résistance,repulsión,صدّ، ردّ,эсэргүүцэх,sự phản bác,การโต้เถียง, การโต้กลับ, การต่อต้าน,pertentangan,сопротивление; противодействие; возражение,反抗,抗议,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반발 (반ː발)
📚 Từ phái sinh: 반발하다(反撥하다): 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대하다. 반발되다: 탄력이 있는 물체가 퉁겨져 일어나게 되다., 어떤 상태나 행위 따위가 거슬러지… 반발적: 어떤 상태나 행동 따위에 대하여 거스르고 반항하는. 또는 그런 것.

🗣️ 반발 (反撥) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23)