🌟 반발 (反撥)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반발 (
반ː발
)
📚 Từ phái sinh: • 반발하다(反撥하다): 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대하다. • 반발되다: 탄력이 있는 물체가 퉁겨져 일어나게 되다., 어떤 상태나 행위 따위가 거슬러지… • 반발적: 어떤 상태나 행동 따위에 대하여 거스르고 반항하는. 또는 그런 것.
🗣️ 반발 (反撥) @ Ví dụ cụ thể
- 도민의 반발. [도민 (道民)]
- 조직적 반발. [조직적 (組織的)]
- 강한 반발. [강하다 (強하다)]
- 불러온 반발. [불러오다]
- 학부형의 반발. [학부형 (學父兄)]
- 소수 집단이 반발하다. [소수 집단 (少數集團)]
- 소수 집단의 반발이 있음에도 불구하고 어떻게 처음에 한 국가로 묶일 수 있었을까? [소수 집단 (少數集團)]
- 소수 집단의 반발. [소수 집단 (少數集團)]
- 비등하는 반발. [비등하다 (沸騰하다)]
- 회사 측은 합의를 원했지만 강경파 노조원들의 거센 반발 때문에 협상에 어려움을 겪고 있다. [강경파 (強硬派)]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 반발
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23)