🌟 녹음하다 (錄音 하다)

Động từ  

1. 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록하다.

1. GHI ÂM, THU ÂM: Ghi lại âm thanh vào thiết bị như băng cát xét hay đĩa CD…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노래를 녹음하다.
    Record a song.
  • Google translate 소리를 녹음하다.
    Record sound.
  • Google translate 컴퓨터로 녹음하다.
    Record on a computer.
  • Google translate 시디에 녹음하다.
    Recorded on cd.
  • Google translate 카세트에 녹음하다.
    Recorded on cassette.
  • Google translate 테이프에 녹음하다.
    Recorded on tape.
  • Google translate 생생하게 녹음하다.
    To record vividly.
  • Google translate 이모는 갓 태어난 아기의 울음소리를 카세트에 녹음했다.
    Aunt recorded the crying of a newborn baby on the cassette.
  • Google translate 검사는 범행을 부인하는 피고에게 사건에 대한 증언들을 녹음한 테이프를 들려주었다.
    The prosecutor gave the defendant, who denied the crime, a tape recording testimony about the case.
  • Google translate 형, 이 동영상에서 소리만 따로 녹음하려면 어떻게 해야 돼?
    Hey, what do i do to record the sound in this video separately?
    Google translate 이 프로그램을 이용해 봐. 생생하게 음성만 녹음이 될 거야.
    Try this program. only the voice will be recorded vividly.

녹음하다: record; phonograph,ろくおんする【録音する】,enregistrer,grabar,يسجِّل صوتا,бичлэг хийх, дуу хураах,ghi âm, thu âm,บันทึกเสียง, อัดเสียง,merekam,записывать,录音,录制,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹음하다 (노금하다) 녹음하는 (노금하는) 녹음하여 (노금하여) 녹음해 (노금해) 녹음하니 (노금하니) 녹음합니다 (노금함니다)
📚 Từ phái sinh: 녹음(錄音): 소리를 테이프나 시디 등의 기계 장치에 기록함. 또는 그렇게 기록한 소리.


🗣️ 녹음하다 (錄音 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 녹음하다 (錄音 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Chính trị (149) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xin lỗi (7) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28)