🌟 금요일 (金曜日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.

1. THỨ SÁU: Ngày thứ năm trong tuần tính từ thứ hai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 둘째 주 금요일.
    Second friday.
  • Google translate 다음 금요일.
    Next friday.
  • Google translate 돌아오는 금요일.
    Coming friday.
  • Google translate 마지막 금요일.
    Last friday.
  • Google translate 이번 주 금요일.
    This friday.
  • Google translate 첫째 금요일.
    First friday.
  • Google translate 지난 금요일.
    Last friday.
  • Google translate 금요일 날.
    Friday.
  • Google translate 금요일 밤.
    Friday night.
  • Google translate 금요일 수업.
    Friday class.
  • Google translate 금요일 아침.
    Friday morning.
  • Google translate 금요일 오전.
    Friday morning.
  • Google translate 금요일 오후.
    Friday afternoon.
  • Google translate 금요일 저녁.
    Friday evening.
  • Google translate 금요일 점심.
    Friday lunch.
  • Google translate 금요일이 되다.
    Friday.
  • Google translate 금요일을 기다리다.
    Wait for friday.
  • Google translate 금요일에 만나다.
    Meet on friday.
  • Google translate 금요일에 보다.
    See you on friday.
  • Google translate 우리 회사는 금요일부터 일요일까지 일주일에 삼 일이나 쉰다.
    Our company has three days off a week from friday to sunday.
  • Google translate 나는 매주 금요일 저녁마다 친구들과 놀면서 한 주 동안 쌓인 스트레스를 풀었다.
    I played with my friends every friday evening to relieve the stress i had accumulated during the week.
  • Google translate 민준아, 즐거운 금요일 밤인데 왜 공부를 하니?
    Minjun, it's a fun friday night. why are you studying?
    Google translate 내일 시험이 있거든. 토요일 오전에 시험을 보다니 너무해.
    I have a test tomorrow. it's too much to take an exam on saturday morning.
Từ tham khảo 금(金): 월요일을 기준으로 한 주의 다섯째 날.

금요일: Friday,きんようび【金曜日】,vendredi,viernes,يوم الجمعة,баасан гараг, тав дахь өдөр,thứ Sáu,วันศุกร์,jumat, hari jumat,пятница,周五,星期五,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 금요일 (그묘일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thứ trong tuần  

🗣️ 금요일 (金曜日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)